MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Bảng giá cáp Cadivi giá rẻ, Bảng giá cáp Cadivi mới nhất

Xin lưu ý: Nói rõ “Biết đến thông tin tại top10uytin.com ” trong khi liên hệ, để được hưởng nhiều ưu đãi hơn.

Bảng giá cáp Cadivi giá rẻ, Bảng giá cáp Cadivi mới nhất

  Cadivi thương hiệu cáp điện dẫn đầu thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất. Anh/chị có thể tham khảo thông số kỹ thuật cáp Cadivi link Catalogue cáp trung thế Cadivi 24kV: 

Doanh Nghiệp Đại Phong đại lý cấp 1 cung ứng cáp Cadivi xin gửi tới quý khách lời chào và bảng giá cáp Cadivi 2020. Bảng giá cáp Cadivi mới nhất mở màn vận dụng từ ngày 01.01.2020. Bảng giá cáp 2020 vận dụng theo giá bảng năm 2018 chỉ biến hóa mức chiết khấu tương thích theo giá đồng ME Lon Don quốc tế. ( link dowload bảng giá cáp cadivi 2020 .

Bảng giá dây điện Cadivi 2020, giá cáp Cadivi mới nhất
( Bảng giá dây điện Cadivi thông dụng cháy khách nhất để tra giá nhanh ) 

STT MÃ SP TÊN HÀNG HÓA ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN HÃNG SX
1 CDCV1.25 Dây CV1.25mm2 (0.6/1kV) M 1              2,331                   2,331 Cadivi
2 CDCV1.5 Dây CV1.5mm2 (0.6/1kV) M 1              3,016                   3,016 Cadivi
3 CDCV100 Dây CV100mm2 (0.6/1kV) M 1           150,640                150,640 Cadivi
4 CDCV10 Dây CV10mm2 (0.6/1kV) M 1            15,540                  15,540 Cadivi
5 CDCV11 Dây CV11mm2 (0.6/1kV) M 1            23,800                  23,800 Cadivi
6 CDCV1 Dây CV1mm2 (0.6/1kV) M 1              2,690                   2,690 Cadivi
7 CDCV2.5 Dây CV2.5mm2 (0.6/1kV) M 1              6,030                   6,030 Cadivi
8 CDCV240 Dây CV240mm2 (0.6/1kV) M 1           504,100                504,100 Cadivi
9 CDCV2 Dây CV2mm2 (0.6/1kV) M 1              4,790                   4,790 Cadivi
10 CDCV3.5 Dây CV3.5mm2 (0.6/1kV) M 1              8,110                   8,110 Cadivi
11 CDCV30 Dây CV30mm2 (0.6/1kV) M 1            62,600                  62,600 Cadivi
12 CDCV350 Dây CV350mm2 (0.6/1kV) M 1           746,500                746,500 Cadivi
13 CDCV55 Dây CV5.5mm2 (0.6/1kV) M 1            12,560                  12,560 Cadivi
14 CDCV5 Dây CV5mm2 (0.6/1kV) M 1            11,380                  11,380 Cadivi
15 CDCV75 Dây CV75mm2 (0.6/1kV) M 1           161,500                161,500 Cadivi
16 CDCV80 Dây CV80mm2 (0.6/1kV) M 1           168,900                168,900 Cadivi
17 CDCV8 Dây CV8mm2 (0.6/1kV) M 1            17,990                  17,990 Cadivi
18 CDCV120 Dây CV120mm2 (0.6/1kV) M 1           257,800                257,800 Cadivi
19 CDCV150 Dây CV150mm2 (0.6/1kV) M 1           308,100                308,100 Cadivi
20 CDCV14 Dây CV14mm2 (0.6/1kV) M 1            31,200                  31,200 Cadivi
21 CDCV16 Dây CV16mm2 (0.6/1kV) M 1            33,800                  33,800 Cadivi
22 CDCV185 Dây CV185mm2 (0.6/1kV) M 1           384,700                384,700 Cadivi
23 CDCV22 Dây CV22mm2 (0.6/1kV) M 1            48,300                  48,300 Cadivi
24 CDCV25 Dây CV25mm2 (0.6/1kV) M 1            53,000                  53,000 Cadivi
25 CDCV300 Dây CV300mm2 (0.6/1kV) M 1           632,300                632,300 Cadivi
26 CDCV35 Dây CV35mm2 (0.6/1kV) M 1            73,300                  73,300 Cadivi
27 CDCV38 Dây CV38mm2 (0.6/1kV) M 1            80,700                  80,700 Cadivi
28 CDCV400 Dây CV400mm2 (0.6/1kV) M 1           806,500                806,500 Cadivi
29 CDCV4 Dây CV4mm2 (0.6/1kV) M 1              9,130                   9,130 Cadivi
30 CDCV50 Dây CV50mm2 (0.6/1kV) M 1           100,300                100,300 Cadivi
31 CDCV200 Dây CV200mm2 (0.6/1kV) M 1           422,000                422,000 Cadivi
32 CDCV250 Dây CV250mm2 (0.6/1kV) M 1           543,700                543,700 Cadivi
33 CDCV6 Dây CV6mm2 (0.6/1kV) M 1            13,420                  13,420 Cadivi
34 CDCV60 Dây CV60mm2 (0.6/1kV) M 1           129,300                129,300 Cadivi
35 CDCV70 Dây CV70mm2 (0.6/1kV) M 1           143,100                143,100 Cadivi
36 CDCV95 Dây CV95mm2 (0.6/1kV) M 1           197,900                197,900 Cadivi
37 CDCV1000 Dây CV1000mm2 (0.6/1kV) M 1        2,127,500             2,127,500 Cadivi
38 CDCV500 Dây CV500mm2 (0.6/1kV) M 1        1,046,700             1,046,700 Cadivi
39 CDCV630 DâyCV630mm2 (0.6/1kV) M 1        1,348,100             1,348,100 Cadivi
40 CDCV800 Dây CV800mm2 (0.6/1kV) M 1        1,706,400             1,706,400 Cadivi
41 CDCV325 Dây CV325mm2 (0.6/1kV) M 1           692,500                692,500 Cadivi

 

Vui lòng liên hệ với Chúng tôi để báo giá chính xác giá cáp điện Cadivi 2020

đường dây nóng : Mr Quân 0938034930 ( Za

lo ) – E-Mail : [email protected]

   Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Một số khuyến mại khi mua dây cáp điện Cadivi tại Công ty Đại Phong :
– Bảo hành loại sản phẩm 100 %
– Đổi trả nếu giao hàng không đúng mực
– Báo giá nhanh gọn, Không làm trễ hẹn khu công trình .

– Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn. 

Xem thêm: Bảng Giá Thợ Sửa Điện Dân Dụng Tại Nhà TPHCM | 1FIX

MỘT SỐ SẢN PHẨM

CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, DÂY DÂN DỤNG CADIVI

cáp đồng trần m70 cadivi, mua dây cáp điện cadivi 2.5, cáp ngầm cadivi, cáp nhôm cadivi, dây cáp điện nhôm cadivi, cáp chống nhiễu cadivi, dây cáp nhôm cadivi, cáp điện nhôm cadivi, catalogue cáp cadivi pdf, dây cáp điện 3 pha cadivi, cáp điện cadivi 3 pha vatgia, cáp quang cadivi, cáp điện cadivi quý dần, cáp điện 2 ruột cadivi vcmd 2×1 5 mm, cáp điện cadivi tuyen dung, cáp điện cadivi tại hà nội, cáp điện cadivi tại đà nẵng, cáp điện cadivi tphcm, cáp đồng trần cadivi, đại lý dây cáp điện cadivi tại đà nẵng, cáp trung thế cadivi, cáp hạ thế cadivi, cáp đồng trục cadivi, cáp mạng cadivi, day cap cadivi vatgia, vatgia cap cadivi 2.5, cap cadivi 120 vatgia, cty cp dây cáp điện vn ( cadivi ), vụ dây cáp điện cadivi và cadisun, cáp điện cadivi xlpe, cáp vặn xoắn cadivi, cáp điện cadivi cu / xlpe / pvc, cáp nhôm vặn xoắn cadivi, cáp cadivi 1.5, cáp cadivi 16 mm2, dây cáp điện cadivi 1.5, cáp cadivi 11, cáp cadivi 16, cáp cadivi 150, cáp cadivi 10.0, dây cáp điện cadivi 10, cáp cadivi 1×35, đại lý cấp 1 cáp cadivi, cáp cadivi 2×2. 5, cáp cadivi 2.5 mm, dây cáp điện cadivi 2×6, dây cáp điện cadivi 2×10, cáp cadivi 2.0, dây cáp điện cadivi 2×4, dây cáp điện cadivi 2×1 5, dây cáp điện cadivi 3.0, cáp cadivi 3.0, cáp cadivi 3×6, cáp cadivi 3×25 + 1×16, cáp cadivi 3×150 + 1×95, cáp cadivi 3×95 + 1×70, cap cadivi 3×16 + 1×10, cáp 3 pha cadivi, cáp cadivi 4.0, cáp cadivi 4×6, dây cáp điện cadivi 4×4, dây cáp điện cadivi 4.0, cáp cadivi 4×50, cáp cadivi 4×35, dây cáp điện cadivi 4 mm, dây cáp điện cadivi 5.0, cáp cadivi 5.0, cáp cadivi 5.5, cáp điện cadivi 50 mm, cáp điện cadivi 5.0, giá cáp cadivi 50, cáp đồng trần 50 mm2 cadivi, cáp cadivi 6.0, giá cáp cadivi 6.0, cáp điện cadivi 6 mm, giá dây cáp điện cadivi 6.0, day cap cadivi 6.0, giá dây cáp cadivi 6.0, cáp đồng trần 70 mm2 cadivi, cáp cadivi 8.0, cáp điện cadivi 8.0, cáp điện cadivi 8 mm, giá dây cáp điện cadivi 8.0, cap dien cadivi 8.0 vatgia, cap cadivi 95, cáp điện cadivi 95 mm2, cáp đồng trần 95 mm2 cadivi

CÁP CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24KV CADIVI

dây cáp điện cadivi, cáp điện cadivi, cáp cadivi, day cap dien cadivi, cap dien cadivi, gia day cap dien cadivi, bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất, bảng giá dây cáp điện cadivi, giá dây cáp điện cadivi, day cap cadivi, day dien cadivi, dây điện cadivi, dây cadivi, day điện cadivi, day cadivi, đại lý dây điện cadivi, giá dây điện cadivi, bảng giá dây điện cadivi, làm giá dây điện cadivi, gia day dien cadivi, bảng giá dây điện cadivi mới nhất, bang gia day dien cadivi, bảng làm giá dây điện cadivi, bao gia day dien cadivi, ban gia day dien cadivi, gia dây điện cadivi, giá cáp điện cadivi, bảng giá cáp điện cadivi, làm giá cáp điện cadivi, bảng giá cáp điện cadivi mới nhất, cáp điện cadivi bảng giá, bang gia cap dien cadivi, gia cap dien cadivi, bảng giá cáp cadivi, bang gia cadivi, giá cáp cadivi, làm giá cáp cadivi, dây điện cadivi 2.5, giá dây điện cadivi 2.5, day dien cadivi 2.5 gia bao nhieu, cadivi 2.5, dây cadivi 2.5, cáp cadivi 2.5, day cadivi 2.5, gia bao nhieu, day cadivi 2.5, bảng giá cáp điện, catalogue cáp điện cadivi, catalog dây điện cadivi, những loại dây điện cadivi, catalogue cáp điện hạ thế cadivi, đại lý cadivi, công ty cáp điện cadivi, đại lý cadivi tại tp hcm, đại lý cáp điện cadivi, phân phối cáp điện cadivi, dây điện 3 pha cadivi, giá dây cáp điện 3 pha cadivi, máy biến áp thibidi, giá máy biến áp thibidi, dây điện cadivi 1.5, giá dây điện cadivi 1.5, cadivi 1.5, dây cadivi 1.5, day dien cadivi 1.5, dây điện 1.5 cadivi, dây điện cadivi 3.0, day dien cadivi 3.0, dây điện cadivi 4.0, giá dây điện cadivi 4.0, cadivi 4.0, gia day dien cadivi 4.0, dây điện đôi cadivi 1.5

Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY VN ĐẠI PHONG
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, HCM (ngay góc ngã tư Phan Văn Hớn – QL1A)
  

  Giám Đốc Kinh Doanh:
  Mr Chinh  0938 034 930  |  Email: [email protected]
   

Vật tư trung thế: Mr Lộc – 0128 4977 880
Email: [email protected]
 

Cáp điện Cadivi, cáp Thịnh Phát, Cáp LS Vina: Mr Thắng – 0909 667 386 
Email: [email protected]

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB