Công ty TNHH MTV VLXD Thảo Hiền Bình Dương là cửa hàng vật liệu xây dựng chuyên cung cấp, vận chuyển và phân phối các loại VLXD gồm: cát, đá lấy trực tiếp từ các bãi nghiền đá, gạch lấy từ các nhà máy nung, sắt thép từ đại lý cấp 1 hoặc tổng công ty lớn. Vì thế không qua bất kỳ trung gian nào khác, bảng báo giá VLXD dưới đây chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng, ưu đãi (nếu có) của cho các đơn vị xây dựng/ nhà thầu lớn.
STT
Tên mẫu sản phẩm
Đơn Vị Tính
Giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT
Giá có Hóa Đơn đỏ VAT
01
Cát Vàng Bê Tông Hạt To
M3
520,000
Liên Hệ
02
Cát Bê Tông Tây Ninh
M3
500,000
Liên Hệ
03
Cát xây tô dầu tiếng L2
M3
450,000
Liên Hệ
04
Cát xây tô đen Tân Châu
M3
290.000
Liên Hệ
05
Cát san lấp
M3
230.000
Liên Hệ
STT
Tên loại sản phẩm
Đơn Vị Tính
Giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT
Giá có Hóa Đơn đỏ VAT
01
Đá 4 × 6 Đồng Nai
M3
350.000
Liên Hệ
02
Đá 4 × 6 Tân Uyên
M3
330.000
Liên Hệ
03
Đá 1 × 2 Phú Giáo
M3
380.000
Liên Hệ
04
Đá 1 × 2 Đồng Nai L1 xanh
M3
380.000
Liên Hệ
05
Đá 1 × 2 Đồng Nai L2 trắng
M3
370.000
Liên Hệ
06
Đá 1 × 2 Tân Uyên đen L1
M3
350.000
Liên Hệ
07
Đá 0x4 Tân Uyên L1
M3
260.000
Liên Hệ
08
Đá 0x4 Đồng Nai
M3
340.000
Liên Hệ
09
Đá Mi Bụi L1
M3
230.000
Liên Hệ
10
Đá Mi Sàng L1
M3
260.000
Liên Hệ
STT
Tên loại sản phẩm
Đơn Vị Tính
Giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT
Giá có Hóa Đơn đỏ VAT
01
Xi măng Hà Tiên 1
Bao
88.000
89.000
02
Xi măng Insee – Đa dụng
Bao
84.000
85.000
03
Xi măng Insee – Xây tô
Bao
71.000
71.500
04
Xi măng Becamex – PCB40
Bao
75.000
76.000
05
Xi măng Thăng Long
Bao
73.000
74.000
06
Xi măng Hạ Long
Bao
72.000
72.500
07
Xi măng Cẩm Phả
Bao
71.000
71.500
08
Xi măng Công Thanh
Bao
69.500
70.000
09
Xi măng Fico
Bao
73.000
73.500
STT
Tên loại sản phẩm
Đơn Vị Tính
Giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT
Giá có Hóa Đơn đỏ VAT
01
Gạch Tuynel Bình Mỹ
Viên
970
1070
02
Gạch Tuynel M&C Tỉnh Bình Dương
Viên
920
1020
03
Gạch Tuynel Ngọc Lễ ( H.Hưng )
Viên
800
900
04
Gạch lỗ tròn Như Ý
Viên
770
870
05
Gạch lỗ tròn thường
Viên
730
830
STT
Tên loại sản phẩm
Đơn Vị Tính
Việt – Nhật
Nước Ta
01
THÉP CUỘN PHI 6
Kg
11.500
10.100
02
THÉP CUỘN PHI 8
Kg
11.500
10.100
03
THÉP PHI 10
Cây
73.000
67.000
04
THÉP PHI 12
Cây
105.000
98.000
05
THÉP PHI 14
Cây
144.000
139.000
06
THÉP PHI 16
Cây
185.000
178.000
07
THÉP PHI 18
Cây
239.000
232.000
08
THÉP PHI 20
Cây
301.000
294.000
09
THÉP PHI 22
Cây
365.000
357.000
10
THÉP PHI 25
Cây
481.000
475.000
11
THÉP PHI 28
Cây
Liên Hệ
Liên Hệ
12
THÉP PHI 32
Cây
Liên Hệ
Liên Hệ
13
KẼM BUỘC
Kg
145.000
145.000
14
TAI DÊ
Kg
11.900
11.900
Được ship hàng hành khách là niềm vinh hạnh của chúng tôi ! ! !
Source: https://suanha.org
Category: Vật Liệu