Gia đình luôn là một trong những chủ đề phổ biến trong các chương trình tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về gia đình thường gặp sẽ giúp các bạn nhỏ giao tiếp tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
1. Từ vựng về thế hệ lớn hơn mình
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ (n) ông bà | We went to visit our grandparents in the hospital. (Chúng tôi đã đến bệnh viện thăm ông bà.) My grandparents are both teachers. |
Parent /ˈper.ənt/ (n) bố mẹ | His parents live in New York. (Bố mẹ anh ấy sống ở New York.) My parents bought me a bike yesterday. |
Cousin /ˈkʌz.ən/ (n) anh/chị/em họ | He’s one of my favorite cousins in my family. (Anh ấy là một trong những người anh họ tôi quý mến trong gia đình.) We’ll go to my cousin’s house in Washington next week. |
Aunt /ænt/ (n) bác gái/dì/cô | I have an aunt in Australia, she’s my mom’s sister. (Tôi có một người bác ở Úc, bác ấy là chị gái của mẹ tôi.) My aunt is a famous singer. |
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n) bác trai/cậu/chú | I have lots of uncles and aunts. (Tôi có rất nhiều chú và dì.) My uncle has a big garden in his house. |
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột | Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột nào không?) I have two siblings: a brother and a younger sister. |
Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàng | All his close relatives came to the party. (Tất cả họ hàng thân thiết của anh ấy đều đến tham gia bữa tiệc.) All my relatives gather every year on the Tet holiday. |
2. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Father /ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố | My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.) His father is working in America. |
Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ | My mother was 21 when she met my father. (Mẹ tôi gặp bố tôi vào năm 21 tuổi.) Her mother bought her a beautiful cat. |
Son /sʌn/ (n) con trai | My uncle has two sons. (Chú tôi có hai người con trai.) My aunt’s son is a student. |
Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ (n) con gái | Her daughter works for a big company. (Con gái cô ấy làm việc cho một công ty lớn.) My sister has a son and two daughters. |
Brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n) anh trai/em trai ruột | My brother loves playing football. (Anh trai tôi thích chơi đá bóng.) My brother studied really hard for the exam. |
Sister /ˈsɪs.tɚ/ (n) chị gái/em gái ruột | How many sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu chị em gái?) My sister hates animals. |
Wife /waɪf/ (n) vợ | My uncle’s wife is a dentist. (Vợ của chú tôi là một nha sĩ.) He met his wife when he was in college. |
Husband /ˈhʌz.bənd/ (n) chồng | I’ve never seen my aunt’s husband. (Tôi chưa bao giờ thấy chồng của cô tôi.) He is a good husband. |
Spouse /spaʊs/ (n) vợ chồng | Yesterday, a spouse moved in next to my house. (Hôm qua, một cặp vợ chồng đã chuyển đến ở cạnh nhà tôi.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/ (n) các cháu | He visits his grandchildren every week. (Ông ấy đến thăm các cháu vào mỗi tuần.) Linda has six grandchildren. |
Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n) cháu gái | She has a 10-year-old granddaughter. (Cô ấy có một người cháu gái 10 tuổi.) His granddaughter is very adorable. |
Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n) cháu trai | My grandson loves watching cartoons. (Cháu trai tôi rất thích xem hoạt hình.) Your grandson is playing with toys in my house. |
Nephew /ˈnef.juː/ (n) cháu trai | My nephew is really tall. (Cháu trai của tôi rất cao.) Today is my nephew’s birthday. |
Niece /niːs/ (n) cháu gái | I take my niece to school every day. (Tôi đưa cháu gái đi học mỗi ngày.) Yesterday, I bought a doll for my niece. |
4. Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Nuclear family /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ (n) gia đình 2 thế hệ | The nuclear family is one of the most popular types of families. (Gia đình hạt nhân là một trong những kiểu gia đình phổ biến nhất.) |
Extended family /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ (n) gia đình nhiều thế hệ | He has a very large extended family. (Anh ấy có một đại gia đình rất đông.) |
Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl ˈfæm.əl.i/ (n) gia đình không êm ấm | He is always upset because of living in a dysfunctional family. (Anh ấy luôn buồn chán vì sống trong một gia đình không êm ấm.) |
Loving family /ˈlʌv.ɪŋ ˈfæm.əl.i/ (n) gia đình hạnh phúc | My family is a loving family. (Gia đình tôi là một gia đình hạnh phúc.) |
Immediate family /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ (n) gia đình 2 thế hệ | My immediate family will go to France next month. (Gia đình tôi sẽ đi đến Pháp vào tháng sau.) |
5. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Close-knit /kloʊs-nɪt/ (adj) khăng khít | His family is a close-knit family. (Gia đình anh ấy là một gia đình khăng khít.) |
Depend on (+ sb/V-ing) /dɪˈpɛnd ɑn/ (v) phụ thuộc vào (ai đó/cái gì đó) |
He is so young that he still has to depend on his parents. (Anh ấy còn quá trẻ nên vẫn phải phụ thuộc vào bố mẹ.) |
Breadwinner /ˈbrɛˌdwɪnər/ (n) trụ cột gia đình | Men are often expected to be the breadwinners in a family. (Đàn ông thường được cho là trụ cột trong gia đình.) |
Housewife /ˈhaʊˌswaɪf/ (n) nội trợ | She’s not the type of person to stay at home and be a housewife. (Cô ấy không phải kiểu người chỉ ở nhà và làm công việc nội trợ.) |
Househusband /ˈhaʊs ˌhʌz.bənd/ (n) người bố nội trợ | After he retired, he stayed at home as a househusband. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy ở nhà làm người bố nội trợ.) |
Take care of + sb/V-ing /teɪk kɛr ʌv/ (v) = Look after + sb/V-ing /lʊk ˈæftər/ (v) chăm sóc/quan tâm ai đó |
My grandparents have always taken care of me since I was a baby. (Ông bà tôi luôn chăm sóc tôi từ lúc tôi còn là một đứa bé.) |
Get together /gɛt təˈgɛðər/ (v) đoàn tụ/tụ tập | My family often gets together at night to watch TV. (Gia đình tôi thường tụ tập vào buổi tối để xem ti vi.) |
6. Các từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề gia đình
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Family tree /ˈfæməli tri/ (n) sơ đồ gia đình, gia phả | According to the family tree, he is my cousin. (Theo gia phả, anh ta là anh trai họ của tôi) |
Troubled childhood /ˈtrʌbəld ˈʧaɪldˌhʊd/ (n) tuổi thơ không hạnh phúc, nhiều biến cố | Yesterday, he told me about his troubled childhood. (Vào hôm qua, anh ấy đã kể tôi nghe về tuổi thơ khó khăn của anh ấy.) |
Carefree childhood /ˈkɛrˌfri ˈʧaɪldˌhʊd/ (n) tuổi thơ êm đềm, không phải lo nghĩ | I’m so lucky that I have a carefree childhood. (Tôi thật may mắn vì có một tuổi thơ êm đềm.) |
Black sheep /blæk ʃip/ (n) Thành viên khác biệt, không hòa hợp với mọi người trong gia đình | He’s assumed to be the black sheep of the family. (Mọi người nghĩ anh ấy là đứa cháu kỳ lạ vì không hòa hợp được với mọi người trong nhà.) |
Divorce + sb /dɪˈvɔrs/ (v) ly hôn | She has divorced her husband. (Cô ấy đã ly hôn với chồng.) |
Bitter divorce /ˈbɪtər dɪˈvɔrs/ (n) ly hôn do vấn đề tình cảm | He was really upset after his bitter divorce. (Anh ấy rất buồn sau cuộc ly hôn cay đắng của mình.) |
Messy divorce /ˈmɛsi dɪˈvɔrs/ (n) Ly hôn với nhiều tranh chấp, bất hòa, không êm đẹp | My aunt’s going through a messy divorce, it’s all because of money. (Cô tôi đang trải qua một cuộc ly hôn do tranh chấp tài sản, tất cả bởi vì tiền.) |
Mutual divorce /ˈmjuʧuəl dɪˈvɔrs/ (n) ly hôn trong yên bình | My uncle feels really relieved after his mutual divorce. (Chú tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau cuộc ly hôn của mình.) |
Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Ngoài các từ vựng tiếng Anh thông dụng về gia đình đã nêu trên, việc học các cụm từ cố định cũng rất cần thiết. Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh thú vị chủ đề gia đình mà các bé có thể học để áp dụng vào đời sống.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình (Có phiên âm)
{ { sentences [ sIndex ]. text } }
Click to start recording !
Recording … Click to stop !
Cụm từ – Dịch nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after + sb: Giống với ai đó về ngoại hình | Giống với ai | Peter’s very tall, and he takes after his father. (Peter rất cao, và cậu ấy giống với bố mình.) |
In one’s blood: Bản chất, bản năng | Điều gì đã ăn sâu vào máu | He knows how to sing very well. Music is in his blood. (Anh ấy hát rất hay. Âm nhạc đã ăn sâu vào máu anh ấy.) |
A family man: Người của gia đình | Người đàn ông của gia đình | He is a family man. He really goods at house chores. (Anh ấy là một người đàn ông của gia đình. Anh ấy rất giỏi việc nhà.) |
Get pregnant: Mang thai | Mang thai | My sister got pregnant immediately after she got married. (Chị gái tôi mang thai ngay sau khi cưới.) |
Have the baby = give birth: Sinh con | Sinh con | A friend of mine gave birth to her son at home with the help of a nurse. (Một người bạn của tôi đã sinh con trai của cô ấy tại nhà với sự giúp đỡ của một y tá.) |
To follow sb’s footsteps: Đi theo dấu chân của ai, tiếp bước | Đi theo dấu chân của ai, tiếp bước | He hopes his son will follow in his footsteps to help raise money for poor children. (Anh ấy mong con trai mình có thể tiếp bước anh ấy trong việc hỗ trợ gây quỹ cho trẻ em nghèo.) |
Get on with + sb = get along with + sb: Hòa hợp/hòa thuận với ai đó | Hòa hợp/hòa thuận với ai đó | My brother and I always get along with each other. (Tôi và anh trai luôn hòa thuận với nhau.) |
Các mẫu câu tiếng Anh về gia đình
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình
Sau khi bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng, điều cần làm tiếp theo là áp dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là những mẫu câu giúp các bé giao tiếp tự tin hơn.
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời |
---|---|
How many members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?) |
There are four members in my family: my mother, my father, my younger sister, and me. (Gia đình tôi có 4 người: bố, mẹ, em gái tôi và tôi.) |
What type of family is your family? (Gia đình bạn thuộc kiểu gia đình nào?) |
My family is a nuclear family. (Gia đình tôi là một gia đình cơ bản.) |
Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?) |
I have three siblings: two brothers and a sister. (Tôi có ba người anh chị em: hai người anh và một người chị.) |
Is your father a family man? (Bố của bạn có phải là một người đàn ông của gia đình không?) |
Yes, my father is definitely a family man. He really enjoys doing house chores. (Đúng, bố tôi chắc chắn là một người đàn ông của gia đình. Ông ấy thực sự rất thích làm việc nhà.) |
Do your family members get on well with each other? (Các thành viên trong gia đình bạn có hòa thuận với nhau không?) |
Yes, absolutely! We are a close-knit family. (Chắc chắn rồi! Chúng tôi là một gia đình rất khăng khít.) |
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn sử dụng những từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng đã nêu bên trên.
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Tom | Hi, Mary! How are you doing? | Chào Mary! Dạo này cậu thế nào? |
Mary | I’m good. Hey, how’s your father? I heard that he went to the hospital last week. |
Tớ ổn. Bố cậu sao rồi? Tớ nghe nói bố cậu phải đến bệnh viện vào tuần trước. |
Tom | Yeah, but he’s fine now. My mom takes good care of him and he’s getting better. Thank you for asking! |
Đúng vậy, nhưng giờ ông ấy ổn rồi. Mẹ tớ chăm sóc bố tớ rất tốt và giờ ông ấy đang dần khỏe hơn. Cảm ơn cậu vì đã hỏi thăm! |
Mary | It’s good to hear that! Hey, Tom, do you want to have lunch at my house tomorrow? My grandparents are going to visit me and they want me to invite some of my friends to come, too. |
Vậy là tốt rồi! À này Tom, cậu có muốn đến nhà tớ ăn trưa vào ngày mai không? Ông bà tớ sẽ đến thăm tớ và họ cũng muốn tớ mời bạn bè đến nhà chơi. |
Tom | Oh, really? That sounds great! Are your close relatives going to come? |
Thật vậy hả? Nghe tuyệt nhỉ! Vậy họ hàng thân thiết nhà cậu có đến không? |
Mary | Yes, they are coming, too. We usually get together and it will be a small party and I would like you to come, too. |
Đúng rồi, họ cũng đến chơi nữa. Gia đình tớ thường xuyên tụ tập, giống như một bữa tiệc nhỏ vậy và tớ rất muốn cậu cũng sẽ đến. |
Cách học từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả, nhớ lâu
Việc học thuộc từ vựng không hề diễn ra một cách máy móc, đặc biệt quan trọng là so với những bạn nhỏ .
1. Đặt câu với từ cần học
Việc đặt câu với mỗi từ vựng mới sẽ giúp những bé biết cách vận dụng những từ vựng đã học được vào trong thực tiễn. Cách học này sẽ hiệu suất cao hơn rất nhiều so với việc chỉ học thuộc từ vựng đơn thuần .
Ví dụ khi cha mẹ cho những bé học từ “ family ”, đừng chỉ nhu yếu những bé học thuộc nghĩa là “ gia đình ”. Hãy giúp bé khai thác thêm ý nghĩa và cách sử dụng từ này bằng việc đặt những câu đơn có chứa từ “ family ” như “ I love my family ” hay “ My family has four members ”. Điều này sẽ giúp những bé nhớ từ lâu hơn rất nhiều .
2. Làm flashcards, ghi chú
Ngoài việc đặt câu với từ vựng cần học, cha mẹ hoàn toàn có thể giúp những bé học ngoại ngữ nhanh hơn khi phối hợp cùng flashcards. Đây là một phương pháp học không còn lạ lẫm với những người học tiếng Anh và hiệu suất cao của nó cũng đã được dẫn chứng .
Trên thị trường hiện có rất nhiều loại flashcards, cha mẹ hoàn toàn có thể xem xét lựa chọn cho những bé. Dưới đây là một số ít loại flashcards thông dụng :
Ngoài hai loại flashcards kể trên, cha mẹ hoàn toàn có thể khám phá thêm và lựa chọn những loại thẻ ghi chú khác tương thích để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn .
3. Học một số từ liên quan
Việc học tiếng Anh theo chủ đề cũng là một giải pháp rất có ích so với lộ trình học ngoại ngữ của những bé. Vì vậy, mỗi khi học một từ vựng mới, cha mẹ hãy cho những bé tiếp cận với những từ vựng tương quan khác, điều này sẽ giúp những bé lan rộng ra thêm vốn từ của mình .
Ví dụ như khi bé học động từ “ work ”, cha mẹ hoàn toàn có thể ra mắt thêm cho bé về những từ cùng trường nghĩa với “ work ” như danh từ “ career ” hay “ occupation ”. Thêm vào đó, hãy lý giải về sự giống và khác nhau của những từ này để giúp những bé hoàn toàn có thể hiểu thêm về cách sử dụng từ vựng đúng mục tiêu và ngữ cảnh .
4. Học từ vựng qua ELSA Speak
Bên cạnh những cách học nêu trên, bố mẹ có thể tham khảo thêm về ELSA Speak – một ứng dụng học tiếng Anh cực kỳ phổ biến với hơn 13 triệu người dùng trên thế giới và hơn 5 triệu người dùng tại Việt Nam. Đặc biệt, lộ trình học tiếng Anh trên ứng dụng ELSA Speak đã được các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu thiết kế đảm bảo phù hợp với khả năng của từng bé.
Xem thêm: Gia đình là số 1 – Wikipedia tiếng Việt
Ngoài ra, ứng dụng còn phân phối hơn 5000 bài học kinh nghiệm khá đầy đủ những kiến thức và kỹ năng phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại giúp bé tăng trưởng năng lực tư duy ngoại ngữ. Đồng thời, với công nghệ tiên tiến nhận diện giọng nói AI độc quyền, bé sẽ được tương hỗ nhận diện lỗi sai trong phát âm và hướng dẫn sửa cụ thể từ khẩu hình miệng đến cách đặt lưỡi. Từ đó, bé hoàn toàn có thể rèn luyện được thói quen nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế .
Để việc học ngoại ngữ của bé thuận tiện và hiệu suất cao hơn, những bậc cha mẹ hãy tải ứng dụng ELSA Speak về máy ngay ngày hôm nay nhé .
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng dành cho các bé. Hy vọng những kiến thức mà ELSA Speak đã chia sẻ sẽ hỗ trợ các bạn nhỏ học tiếng Anh tốt hơn.
Source: https://suanha.org
Category : Gia Đình