MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Từ điển tiếng Anh về vật liệu, chất liệu trong công nghiệp

FERROUS METAL – KIM LOẠI ĐEN

– Iron-iron carbide diagram Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C) – Allotrope of iron Tính thù hình của sắt – Alpha iron Sắt – anpha – Gamaron Sắt gama – Phase Pha – Liquid solution of carbon in iron Dung dịch lỏng cacbon trong sắt – Solid solution of carbon in iron Dung dịch rắn của cacbon trong sắt – Austenite Auxtênit – Ferrite Ferit – Cementite Xementit – Pearlite Peclit – Ledeburite Ledeburit – Sorbite Xocbit – Troostite Troostit – Bainite Bênit – Martensite Marcenxit – Steel Thép – Steel grade ký hiêu thép – Open-hearth steel thép Mactanh – Electric (furnace) steel thép lò điện – Converter steel bessemer steel thép lò chuyển – Killed steel thép lặng – Semi-killed steel thép nữa lặng – Rimming steel thép sôi – Casting steel, cast steel thép đúc – Structural steel Thép kết cấu – Tool steel thép dụng cụ – Grain size of steel cỡ hạt của thép – Fine – grain steel thép hạt nhỏ – Coarse-grained steel thép hạt thô – Carbon steel thép cacbon – Low-carbon steel thép cacbon thấp – Medium-carbon steel thép cacbon trung bình – High-carbon steel thép cacbon cao – Carbon steel with guaranteed chemical composition thép cacbon xác định theo thành phần hóa học – Good-quality carbon structural steel thép kết cấu cacbon chất lượng cao – Free cutting steel thép dễ cắt – Good-quality carbon tool steel thép cacbon dụng cụ chất lượng cao – High-quality carbon tool steel thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt – Alloy steel thép hợp kim – Low-alloy steel thép hợp kim thấp – Medium-alloy steel thép hợp kim trung bình – Manganese steel thép măng gan – Chromium steel thép crôm – Chromium ball – bearing steel thép ổ lăn (bạc đạn) – Chromium-manganese steel thép Cr-Mn – Chromium-silicon steel Thép Cr-Si – Chromium-siliconmanganese steel Thép Cr-Si-Mn – Nickel-chromium steel thép Cr-Ni – Nickel-chromium-molybdenum steel thép Cr-Ni-Mo – Alloy tool steel thép dụng cụ hợp kim – Stainless steel thép không gỉ – High-temperature steel thép bền nóng – High-speed steel thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió) – Cast iron gang đúc – Pig iron gang thỏi – Foundry pig iron gang thỏi đúc – White cast iron gang trắng – Grey iron gang xám – Graphite graphit – Flake graphite graphit tấm – Malleable cast iron gang dẻo – Temper carbon Cacbon ủ – White-heart malleable cast iron gang dẻo tâm trắng – Black-heart malleable cast iron gang dẻo tâm đen – Inoculated cast iron gang đúc biến tính – High-strength cast iron, nodular cast iron gang độ bền cao, gang cầu – Sphecrical graphite graphit cầu

NONFERROUS METALS – KIM LOẠI KHÔNG SẮT

– Bronze Brông; hợp kim đồng thau – Tin bronze Brông thiếc – Aluminium bronze Brông nhôm – Aluminium-iron-nickel bronze brông Al-Fe-Ni – Lead bronze brông chì – Brass latông; đồng thau – Silicon brass latông Si – Iron-lead brass latông Fe-Pb – Aluminium-iron brass latông Al-Fe – Babbitt hợp kim babit – Light alloy hợp kim nhẹ – Aluminium alloy hợp kim nhôm – Aluminium cast alloy hợp kim nhôm đúc – Aluminium silicon alloy hợp kim Al-Si – Wrought aluminium alloy Hợp kim nhôm biến dạng – Duralumin Dura; hợp kim Al-Cu – Magnesium alloy hợp kim Manhê – Titannium alloy hợp kim Titan – Sintered alloy hợp kim gốm – Cemented-carbide composition hợp kim cacbit, hợp kim cứng – Tungsten carbide Cacbit vonphram – Cemented tungsten-cacbide composition hợp kim cacbit vonphram – Cemented titanium-tungsten-cacbide composition hợp kim cacbit vonphram titan – Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition hợp kim cacbit W-Ti-Ta

PLASTICS – CHẤT DẺO

– Resin nhựa – Filler chất độn – Plastificator chất làm dẻo – Thermoplastic resin nhựa nhiệt dẻo – Thermoplast chất dẻo nhiệt – Thermosetting resin nhựa nhiệt cứng – Thermosetting plastic chất dẻo nhiệt cứng – Synthytic resin nhựa tổng hợp – Phenolic plastic chất dẻo phenon – Resin-dipped fabric laminate sợi vải nhúng nhựa

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB