MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Bộ từ điển Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng – Kiến Trúc

7 wire strand Cáp xoắn 7 sợi A/C – Air Conditioning máy lạnh AB – As Built Hoàn công Abac Toán đồ Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn Abrasive Nhám Abrasive action Tác động mài mòn Abrasive paper Giấy nhám Absorption Sự hấp thụ Abutment, end support Mố cầu Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình Accelerated test Gia tốc thí nghiệm Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông Acceptance Nghiệm thu, cho phép Access flooring Sàn lối vào Accessible Có thể tiếp cận được Accessories Phụ tùng Accesssories Phụ kiện Accidental air Khí độc, khí có hại Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt) Accuracy (of test) Độ chính xác của thí nghiệm Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió Acoustical Âm học Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn Action Tác động, tác dụng Activator Chất hoạt hóa Active carbon Than hoạt tính Active crack Vết nứt hoạt động Activity og cement Độ hoạt hóa xi măng Actual construction time effectif Thời hạn thi công thực tế Actual load Tải trọng thực Addenda Phụ lục Additional Bổ sung, thêm vào, phát sinh Additional dead load Tĩnh tải bổ sung vào Additional load Tải trọng phụ thêm Addressable Fire Alarm Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy Addtive Chất độn, chất phụ gia thêm vào Adhesion Sự dán dính Adhesives Dán dính Adjudication Đấu thầu Adjudication; Bidding Đấu thầu Adjusting Điều chỉnh Adjustment Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng Admixture Phụ gia Adsorbed water Hấp thụ nước Adsorption Hấp thụ Advanced composite material Vật liệu composite tiên tiến Aerated concrete Bê tông xốp Aercdynamic Stability of bridge Ổn định khí động học của cầu Aerial ladder Thang có bàn xoay AFL – Above Finished Level Phía trên cao độ hoàn thiện AFL – Above Floor Level Phía trên cao trình sàn After anchoring Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực After cracking Sau khi nứt After sale service Dịch vụ sau bán hàng Age of loading Tuổi đặt tải Agency consulting Cơ quan tư vấn Agency consulting review/approval Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt Agent Chất hóa học Agglomerate-foam conc Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ Aggregate Cốt liệu Aggregate blending Trộn cốt liệu Aggregate content Hàm lượng cốt liệu Aggregate gradation Cấp phối cốt liệu Aggregate interlock Sự cài vào nhau của cốt liệu Aggregate; crusher-run Cốt liệu sỏi đá Aggregate-cement ratio Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng AGL – Above Ground Level Phía trên Cao độ sàn nền Agressivity Tính ăn mòn Agressivity, Agressive Xâm thực Agressivity; Agressive Xâm thực Agricultural equipment Thiết bị nông nghiệp Agitating speed Tốc độ khuấy trộn Agitating truck Xe trộn và xe chuyên chở Agitation Sự khuấy trộn Agitator Máy trộn Agitator Shaker Máy khuấy AHU – Air Handling Unit Thiết bị xử lý khí trung tâm Air barrier Tấm ngăn không khí Air caisson Giếng chìm hơi ép Air content Hàm lượng không khí Air distribution Phân phối không khí Air distribution system Hệ thống điều phối khí Air entraining Sự cuốn khí Air entrainment Hàm lượng cuốn khí Air handling Xử lý không khí Air inlet Lỗ dẫn không khí vào Air meter Máy đo lượng khí Air temperature Nhiệt độ không khí Air void Bọt khí Air-cooled blast-furnace slag Xỉ lò cao để nguội trong không khí Air-entrained concrete Bê tông có phụ gia tạo bọt Air-entraining agent Phụ gia cuốn khí Air-permeability test Thí nghiệm độ thấm khí Air-placed concrete Bê tông phun Air-supported structure Kết cấu bơm, khí nén Air-water jet Vòi phun nước cao áp Alarm – Initiating device Thiết bị báo động ban đầu Alarm bell Chuông báo tự động Alignment wire Sợi thép được nắn thẳng Alkali Kiềm Alkali-aggregate reaction Phản ứng kiềm cốt liệu Alkali-silica reaction Phản ứng kiềm silicat Allowable Sự cho phép Allowable load Tải trọng cho phép Allowable Load; Tải trọng cho phép Allowable stress design Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress, Permissible stress Ứng suất cho phép Allowable stress; Permissible stress Ứng suất cho phép Allowance Các điều khoản cho phép Allowances Sự cho phép Allowavle bearing capacity Khả năng chịu lực cho phép Alloy Hợp kim Alloy steel Thép hợp kim Alloy(ed)  steel Thép hợp kim Alloy(ed) steel Thép hợp kim Alluvial soil Đất phù sa bồi tích Alluvion Đất phù sa Altenate So le Altenative,Option Phương án Altenative;Option Phương án Alternate load Tải trọng đối đầu Alternate setbacks Độ lùi Alternates Các vấn đề ngoài dự kiến Alternates/alternatives Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternatives Các vấn đề ngoài dự kiến Altitude Cao trình, cao độ công trình Alumiante concrete Bê tông aluminat Aluminate cement Xi măng aluminat Aluminous cement Xi măng aluminat Aluminum Nhôm Aluminum bridge Cầu bằng nhôm Ambulance attendant Nhân viên cứu thương Ambulance car /ambulance Xe cứu thương Ambulance man Nhân viên cứu thương Ammeter Ampe kế Amount of mixing Khối lượng trộn Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất Amphibious backhoe excavator Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy Analyse (US: analyze) Phân tích, giải tích Analysis of alaternates/substitution Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế Anchor Neo Anchor and injection hole drilling machine Máy khoan nhồi và neo Anchor block Block neo Anchor bolt Bu lông neo Anchor by adherence Neo nhờ lực dính bám Anchor plate Bản mã của mấu neo Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo Anchor slipping Tụt lùi của mấu neo Anchor span Nhịp neo Anchor, gorm Neo Anchorage Mấu neo Anchorage block Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào Anchorage bond stress Ứng suất dính bám của neo Anchorage deformation or seating Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage Device Thiết bị neo Anchorage length Chiều dài neo Anchorage loss Mất mát dự ứng lực tại neo Anchorage Loss , Mất mát ứng suất tại neo Anchorage region Khu vực neo Anchorage seating Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage spacing Khoảng cách giữa các mấu neo Anchorage zone Vùng đặt mấu neo, vùng neo Anchored bulkhead abutment Mố neo Anchoring device Thiết bị để neo giữ Anchoring plug Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) Annual ambient relative humidity Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm Anodic Cực dương Antisymmetrical load Tải trọng phản đối xứng Angle bar Thép góc angle beam xà góc; thanh giằng góc Angle brace/angle tie in the scaffold Thanh giằng góc ở giàn giáo Angle of interior friction Góc ma sát trong Angle of repose Góc nghỉ Angular aggregate Cót liệu nhiều góc cạnh Angular coarse aggregate Cốt liệu thô nhiều góc cạnh Apex load Tại trọng ở nút giàn Apparent defect Khuyết tật lộ ra, trông thấy được Application field Lĩnh vực áp dụng Application of live Xếp hoạt tải Application of live load Xếp hoạt tải Application of lived load on deck slab Đặt hoạt tải lên mặt cầu Approach embankment Đường dẫn lên đầu cầu Approach road Đường dẫn Approach roadway Đường dẫn vào cầu Approach span Nhịp dẫn Approach viaduct Cầu dẫn Approaches, appwoch road Đường dẫn vào cầu Approval Thỏa thuận, chuẩn y Approved total investment cost Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận APPROX – Approximately xấp xỉ, gần đúng Approximate Gần đúng Approximate analysis Phân tích theo phương pháp gần đúng Approximate cost Giá thành ước tính Approximate formular Công thức gần đúng Approximate load Tải trọng gần đúng Approximate value Trị số gần đúng Appurtenance Phụ tùng Apron Sân cống Aquatic Thuộc về thủy lực Aquatic facilities Tiện ích thủy Aqueduct Cầu máng Arch Vòm Arch action Tác động vòm, hiệu ứng vòm Arch axis Đường trục vòm Arch culvert Công vòm Arch rib Sườn vòm Arched bridge Cầu vòm Arched cantilerver bridge Cầu vòm hẫng + B298 Architectural concrete Bê tông kiến trục Architectural design Thiết kế kiến trúc Architectural design/ documentation Thiết kế kiến trúc / tư liệu Architectural woodwork Công tác gỗ kiến trúc Area of cross section (cross sectional area) Diện tích mặt cắt Area of nominal Diện tích danh định Area of reinforcement Diện tích cốt thép Area of steel Diện tích thép Areh axis Đường trục vòm Areh rib Sườn vòm Arenaceous Cốt pha Argillaceous Sét, đất pha sét Armband (armlet; brassard) Băng tay Armoured concrete Bê tông cốt thép Arrangement Bố trí Arrangement of longitudinales renforcement cut-out Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement Bố trí cốt thép Articulated girder Dầm ghép Artificially graded aggregate Cốt liệu đã được phân cỡ hạt Artwork Tác phẩm mĩ thuật AS – Australian Standard tiêu chuẩn Úc Asbestos-cement product Sản phẩm ximang amiang ASCII – American Standard Code for Information Interchange mã thy đổi thông Ash tray Gạt tàn Ash urn Gạt tàn Ashlar Đá hộc để xây Askew bridge Cầu xiên, cầu chéo góc Aspiring pump, Extraction pump Bơm hút Aspiring pump; Extraction pump Bơm hút Asphal overlay Lớp phủ nhựa đường Asphalt Nhựa đường Asphan Asphalt compactor Máy lu đường nhựa asphalt Asphalt pave finisher Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt Asphaltic concrete Bêtông nhựa, bêtông asphal Assemblies Lắp đặt Assistance Sự giúp đỡ Assumed load Tải trọng giả định, tải trọng tính toán Assumed temperature at the time of erection Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp ASTM Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu At mid – span Ở giữa nhịp At quarter point Ở 1/4 nhịp ATF – Along Top Flange dọc theo mặt trên cánh dầm Atmospherec-pressure steam curing Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển Atmospheric corrosion resistant steel Thép chống rỉ do khí quyển Attachment Cấu kiện liên kết Atterberg limits Các giới hạn Atterberg của đất Atterberg test Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg Attic Gác xép Athletic; recreational; and therapeutic equipment Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh Audiovisual Nghe nhìn Audiovisual equipment Thiết bị nghe nhìn Auditorium Đại giảng đường Auger-cast piles Cọc khoan nhồi Autoclave curing Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp Autoclave cycle Chu kì chưng hấp Automatic batcher Trạm trộn tự động Automatic design program Chương trình thiết kế tự động Automatic design software Chương trình thiết kế tự động Automatic extending ladder Thang có thể kéo dài tự động Automatic Fire Alarm Hệ thống báo cháy tự động Automatic fire door Cửa tự động phòng cháy Automatic relay Công tắc điện tự động rơ le Automobile crane Cần cẩu đặt trên ô tô Auxiliary bridge Cầu phụ, cầu tạm thời Auxiliary reinforcement Cốt thép phụ Average Trung bình Average bond stress Ứng suất dính bám trung bình Average load Tải trọng trung bình Average stress Ứng suát trung bình Awning Chái Axial compression Nén đúng tâm Axial force Lực dọc trục Axial load Tải trọng hướng trục Axial reinforcing bars Thanh cốt thép dọc trục Axial tension Kéo dọc trục Axially loaded column Cột chịu tải đúng tâm Axle Load Tải trọng trục xe Axle loading, Axle load Tải trọng trục Axle loading; Axle load Tải trọng trục Axle spacing Khoảng cách giữa các trục xe Axle-steel reinforcement Cốt thép dọc trục B – Basin or Bottom lưu vực sông hay ở dưới Back fill behind abutmait Đất đắp sau mố Backfill Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) Bag Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) Bag of cement Bao xi măng balance beam đòn cân; đòn thăng bằng balanced load tải trọng đối xứng Balanced strain condition Điều kiện cân bằng ứng biến balancing load tải trọng cân bằng Balasted reiforced concrete gleck Mặt cầu BTCT có balát ballast concrete bê tông đá dăm Bar (reinforcing bar) Thanh cốt thép Base plate Thớt dưới (cố định) của gối basement of tamped (rammed) concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông Basic assumption Giả thiết cơ bản Basic combinaison Tổ hợp cơ bản (chính) basic load tải trọng cơ bản Beam Dầm Beam and slab floor Dầm và sàn tấm Beam of constant depth Dầm có chiều cao không đổi Beam reinforced in tension and compression Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforced in tension only Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo Beam theory Lý thuyết dầm bearable load tải trọng cho phép Bearing Gối cầu Bearing are Diện tích tựa (ép mặt) Bearing capacity of the foundation soils Khả năng chịu tải của đất nền Bearing plate Đế mấu neo dự ứng lực Bearing stress under anchor plates Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo bed load trầm tích đáy Bed plate Bệ đỡ phân phối lực Bedding Móng cống Before anchoring Trước khi neo cốt thép dự ứng lực Bending crack Vết nứt do uốn bending load tải trọng uốn Bending moment Mô men uốn Bending moment per unit Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản Bending stress Ứng suất  uốn Bent-up bar Cốt thép uốn nghiêng lên best load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) Betonnite lubricated caisson Giếng chìm áo vữa sét between steel and concrete Giữa thép và bê tông Biais buse Cống chéo, cống xiên Bicycle railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu Bill of materials Tổng hợp vật tư bituminous concrete bê tông atphan Biturninous mastic Mát tít bi tum BLDG – Building công trình BNS – Business Network Services mạng lưới kinh doanh Bolt Bu lông Bolted construction Kết cấu được liên kết bằng bu lông Bolted splice Liên kết bu lông Bond Dính bám bond beam dầm nối Bond stress Ứng suất dính bám Bond transfer length Chiều dài truyền lực nhờ dính bám Bond, Bonding agent Chất dính kết Bonded tendon Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông BOP- Bottom of Pipe đáy ống BOQ – Bill of Quantities Bảng Dự toán Khối lượng Bore pile Cọc khoan Bored cast-in-place pile Cọc khoan nhồi Bored pile Cọc khoan nhồi Bottom fiber Thớ dưới Bottom flanger,Bottom slab Bản cánh dưới Bottom lateral Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn Bottom reinforcement Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) Bottom slab of box girder Bản đáy của dầm hộp bow girder dầm cong bowstring girder giàn biên cong box beam dầm hình hộp box girder dầm hộp braced girder giàn có giằng tăng cứng Braced member Thanh giằng ngang Bracing Giằng gió bracing beam dầm tăng cứng bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn brake beam đòn hãm, cần hãm brake load tải trọng hãm Branch line Tuyến nhánh breaking load tải trọng phá hủy breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, breeze concrete bê tông bụi than cốc brick Gạch brick girder dầm gạch cốt thép brick wall Tường gạch bricklayer /brickmason Thợ nề bricklayer’s hammer (brick hammer) búa thợ nề bricklayer’s labourer/builder’s labourer Phụ nề, thợ phụ nề bricklayer’s tools Các dụng cụ của thợ nề Bridge Cầu bridge beam dầm cầu Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge deck Kết cấu nhịp cầu Bridge design for one traffic lane Cầu cho một làn xe Bridge design for two or more traffic lanes Cầu cho 2 hay nhiều làn xe Bridge end Đầu cầu Bridge engineering Kỹ thuật cầu Bridge floor Hệ mặt cầu Bridge loacation Chọn vị trí xây dựng cầu Bridge location, Bridge position Vị trí cầu Bridge on curve Cầu cong Bridge test result Kết quả thử nghiệm cầu Bridge type Kiểu cầu Broad flange beam dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ BSP – British Standard Pipe ống theo tiêu chuẩn Anh BT – Bath Tub bồn tắm Buckling lengh Chiều dài uốn dọc buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) buiding site Công trường xây dựng Builder’s hoist Máy nâng dùng trong xây dựng Building area Diện tích sàn xây dựng Building density Mật độ xây dựng Building investment project Dự án đầu tư xây dựng building site latrine Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng build-up girder dầm ghép built up section thép hình tổ hợp bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm bunched beam chùm nhóm Buoyancy Lực đẩy nổi Buoyancy effect Hiệu ứng thủy triều buried concrete bê tông bị phủ đất Bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông Bursting in the region of end anchorage Vỡ tung ở vùng đặt neo Buse Cống bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa Buttressed wall Tường chắn có các tường chống phía trước C – C shaped steel purlin xà gồ thép tiết diện chữ C C.J. – Control Joint or Construction Joint Cable disposition Bố trí cốt thép dự ứng lực Cable passing Luồn cáp qua Cable trace Đường trục cáp Cable trace with segmental line Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng Cable-stayed bridge Cầu dây xiên Caisson Giếng chìm Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm đắp đảo Calculating note Bản ghi chép tính toán, Bản tính Calculation data Dữ liệu để tính toán Calculation example Ví dụ tính toán Calculation stress Ứng suất tính toán Camber Độ vồng ngược camber beam dầm cong, dầm vồng Canlilever cosntruction method Phương pháp thi công hẫng Cantilever Hẫng, phần hẫng cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa Cantilever bridge Cầu dầm hẫng Cantilever dimension Độ vươn hẫng Cantilever(ed) beam Dầm hẫng capacitive load tải dung tính (điện) capping beam dầm mũ dọc Carbon steel Thép các bon (thép than) carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]] khung sườn (kết cấu nhà) cased beam dầm thép bọc bê tông cast concrete bê tông đúc Cast in many stage phrases Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn Cast in place Đúc bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) Cast iron Gang đúc Cast steel Thép đúc Cast,(casting) Đổ bê tông (sự đổ bê tông) Castellated beam dầm thủng castelled section thép hình bụng rỗng Cast-in-place bored pile Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile Cọc đúc bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ Cast-in-situ flat place slab Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ Casting schedule Thời gian biểu của việc đổ bê tông cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử Caupling Nối cốt thép dự ứng lực Cause for deterioratio Nguyên nhân hư hỏng Cellar tầng trệt cellar window (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm cellular concrete bê tông tổ ong cellular girder dầm rỗng lòng cement Xi măng cement concrete bê tông xi măng Cement content Hàm lượng xi măng Cement-sand grout pour injection Vữa ximăng cát để tiêm (phụt) Center line Đường trục, đường tim Center of gravity Trọng tâm Center spiral Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép Centering,false work Đà giáo treo, giàn giáo Centifical pump, Impeller pump Bơm ly tâm Centifugal force Lực ly tâm Centre line Đường tim,đường trục centre point load tải trọng tập trung Centred prestressing Dự ứng lực đúng tâm centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục Centrifugal force Lực ly tâm centrifugal load tải trọng ly tâm Centroid lies Trục trung tâm CFW – Continuous Fillet Weld đường hàn mép liên tục cinder concrete bê tông xỉ Circular section Mặt cắt hình nhẫn Circular sliding surface Mặt trượt tròn circulating load tải trọng tuần hoàn clarke beam dầm ghép bằng gỗ Class of loading Cấp của tải trọng Clay Đất sét Clear span Khoảng cách trống (nhịp trống) Clearance Tịnh không (khoảng trống) Clearance for navigation Khổ giới hạn thông thuyền Cloar span Nhịp tịnh không Closed length Chiều dài kích khi không hoạt động Closure Hợp long Closure joint Mối nối hợp long (đoạn hợp long) CLR – Clearance kích thước thông thuỷ, lọt lòng CMU – Cement Masonry Unit khối xây vữa XM Coating Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font> cobble concrete bê tông cuội sỏi Cobble, ashalar stone Đá hộc, đá xây Code, Standart, Specification Tiêu chuẩn Coefficient of roughness Hệ số nhám Coefficient of sliding friction Hệ số ma sát trượt Coefficient of thermal exspansion Hệ số dãn dài do nhiệt Cofferdam Đê quai (ngăn nước tạm) Cohesionless soil, granular material Đất không dính kết, đất rời rạc Cohesive soil Đất dính kết cold rolled steel thép cán nguội collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng collapsible beam dầm tháo lắp được collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) Column Cột combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép Combined dead, live and  impact stress Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích combined load tải trọng phối hợp commercial concrete bê tông trộn sẵn Compact earth Đất chặt Compacted sand Cát chặt Compactness Độ chặt Company, corporation Công ty Compatability of strains Tương thích biến dạng Competition, Competing Cạnh tranh composit beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp Composite beam bridge Cầu dầm liên hợp Composite flexural member Cờu kiện liên hiệp chịu uốn composite load tải trọng phức hợp Composite member Cờu kiện liên hợp Composite prestressed structure Kết cấu dự ứng lực liên hợp Composite section Mặt cắt liên hợp Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép compound beam dầm hỗn hợp compound girder dầm ghép Compremed concrete zone Vùng bê tông chịu nén Compression flange of T-girder Chiều rộng bản chịu nén của dầm T Compression member Cờu kiện chịu nén Compression reinforcement Cốt thép chịu nén compressive load tải trọng nén Compressive strength at 28 days age Cường độ chịu nén ở 28 ngày Compressive stress Ứng suất nén Computed strength capacity Khả năng chịu lực đã tính toán được Concentrated force Lực tập trung concentrated load tải trọng tập trung Concrete Bê tông Concrete age at prestressing time Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) concrete base course cửa sổ tầng hầm Concrete composition Thành phần bê tông Concrete cover Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) concrete floor Sàn bê tông Concrete hardning Durcissement du beton Concrete hinge Chốt bê tông concrete mixer/gravity mixer Máy trộn bê tông Concrete proportioning Công thức pha trộn bê tông Concrete stress at tendon level ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực Concrete surface treatement Xử lý bề mặt bê tông Concrete test hammer Súng bật nảy để thử cường độ bê tông Concrete thermal treatement Xử lý nhiệt cho bê tông Concrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng bê tông Concrete-filled pipe pile Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng Condition of curing Điều kiện dưỡng hộ bê tông Conic hole Lỗ hình chóp cụt conjugate beam dầm trang trí, dầm giả CONN – Connection mối nối Connect by hinge Nối khớp connected load tải trọng liên kết Connection Ghép nối Connection strand by strand Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau Connector Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT) Considered section Mặt cắt được xét constant alongthe span không thay đổi dọc nhịp constant load tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh Construction cost Giá thành thi công Construction document Hồ sơ thi công Construction equipment Thiết bị thi công Construction load Tải trọng thi công Construction material Vật liệu xây dựng Construction successive stage(s) (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau Construction, work Công trình Consulting engineer Kỹ sư cố vấn Contact surface Bề mặt tiếp xúc Content, Dosage Hàm lượng Continous beam Dầm liên tục Continuity factor Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp continuous beam dầm liên tục continuous concrete bê tông liền khối Continuous granulametry Cấp phối hạt liên tục continuous girder dầm liên tục continuous load tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều Continuous slab deck Kết cấu nhịp bản liên tục Continuous span Nhịp liên tục Contract area Diện tích tiếp xúc Contract, agreement Hợp đồng Contraction Co ngắn lại Contraction, shrinkage Co ngót Contractor Người nhận thầu, nhà thầu (bên B) contractor’s name plate Biển ghi tên Nhà thầu Control, checking Kiểm tra (kiểm toán) controlling beam tia điều khiển Conventional elasticity limit Giới hạn đàn hồi qui ước Conventional value Trị số qui ước convergent beam chùm hội tụ Coordinate Tọa độ copper clad steel thép mạ đồng Corner connector Neo kiểu thép góc Corroded reinforcement Cốt thép đã bị rỉ Corrosion fatigue Mỏi rỉ Corrosive agent Chất xâm thực Corrosive environment agressive Môi trường ăn mòn Counterfort wall Tường chắn có các tường chống phía sau Counterpoiser, Counterbalance Đối trọng Coupler Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực Coupler (coupling) Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau Coupleur Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Courbature Độ cong Course Giáo trình (khóa học) cover ( boards) for the staircase Tấm che lồng cầu thang Cover plate Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) Covered concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt Covering material Vật liệu bao phủ Cover-meter, Rebar locator Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép Cover-plate Bản nối ốp, bản má Crack in developement Vết nứt đang phát triển Crack opening, Crack width Độ mở rộng vết nứt Crack width Độ rộng vết nứt Cracked concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt Cracked state Trạng thái đã có vết nứt Cracking Nứt Cracking limit state Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt Cracking moment Mô men gây nứt Cracking stress Ứng suất gây nứt Cramp,  Crampon Đinh đỉa Crane Cần cẩu crane beam dầm cần trục crane girder giá cần trục; giàn cần trục crane load sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục Creep Từ biến crippling load tải trọng phá hủy critical load tải trọng tới hạn Croa  head Xà mũ (của trụ, mố) cross beam dầm ngang, xà ngang cross girder dầm ngang Cross section Mặt cắt ngang Cross section at mid span Mặt cắt giữa nhịp crushing load tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ Crushing machine Máy nén mẫu thử bê tông Crystallize Kết tinh Cube strength Cường độ khối vuông Culvert Ống cống Culvert head Cửa cống Curb Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) curb girder đá vỉa; dầm cạp bờ Cure to cure, curing Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong Curing Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Curing temperature Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông Curve Đường cong, đoạn tuyến cong Curved failure surface Mặt phá hoại cong Cut pile head Cắt đầu cọc Cutting machine Máy cắt cốt thép CVR – Cover nắp đậy cyclic load tải trọng tuần hoàn cyclopean concrete bê tông đá hộc Cylinder, Test cylinder Mẫu thử bê tông hình trụ channel section thép hình chữ U Change Thay đổi changing load tải trọng thay đổi Characteristic strength Cường độ đặc trưng Checking concrete quality Kiểm tra chất lượng bê tông Chemical admixture Phụ gia hóa chất Chillid steel Thép đã tôi chimney ống khói (lò sưởi) chimney bond cách xây ống khói Chloride penetration Thấm chất cloride chopped beam tia đứt đoạn Chord Thanh biên dàn CHS – Circular Hollow Section thép tiết diện tròn rỗng chuting concrete bê tông lỏng DAD- Double Acting Door cửa mở được cả 2 chiều Damage (local damage) Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) Data Dữ liệu (số liệu banđầu) dead load tĩnh tải Dead load, Permanent load Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên) Dead to live load ratio Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải dead weight load tĩnh tải de-aerated concrete bê tông (đúc trong) chân không Decision of establishing Quyết định thành lập Deck bridge Cầu có đường xe chạy trên deck girder giàn cầu Deck panel Khối bản mặt cầu đúc sẵn Deck plate girder Dầm bản thép có đường xe chạy trên Deck slab, deck plate Bản mặt cầu Deck-Truss interaction Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn Decompression limit state Trạng thái giới hạn mất nén Deep foundation Móng sâu Definitive evaluation Giá trị quyết toán Deflection Độ võng Deflection calculation Tính toán do võng Deformation calculation Tính toán biến dạng Deformation due to Creep deformation Biến dạng do từ biến Deformed bar, deformed reinforcement Cốt thép có gờ (cốt thép gai) Deformed reinforcement Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) Degradation Suy thoái (lão hóa) Delayed action Tác dụng làm chậm lại demand load tải trọng yêu cầu dense concrete bê tông nặng Density of material Tỷ trọng của vật liệu Depth Chiều cao Depth of beam Chiều cao dầm Description Mô tả Design assumption Giả thiết tính toán Design flood Lũ thiết kế Design lane Làn xe thiết kế design load tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế Design speed Tốc độ thiết kế Design stress Ứng lực tính toán Design stress cycles Chu kỳ ứng suất thiết kế Design volum Lưu lượng thiết kế Design, Conception Thiết kế Desk Kết cấu nhịp Destructive testing method Phương pháp thử có phá hủy mẫu Deviator Bộ phận làm lệch hướng cáp Diagnosis Chẩn đoán diagonal reinforcement cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo Diagonal tension traction  stress, Principal strees Ứng suất kéo chủ Diaphragm Dầm ngang Diaphragm spacing Khoảng cách giữa các dầm ngang Diesel locomotive Đầu máy dieden Dile splicing Nối dài cọc Dimensionless coefficient Hệ số không có thứ nguyên Dimentioning Xác định sơ bộ kích thước DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard Tiêu chuẩn CN Dinamic Động lực học Dinamic force Lực động direct-acting load tải trọng tác động trực tiếp discontinuous load tải trọng không liên tục Discharge capacity Khả năng tiêu nước Displacement Chuyển vị disposable load tải trọng có ích Distance center to center of Khoảng cách từ tâm đến tâm của các Distance center to center of beams Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm distributed load tải trọng phân bố distributing reinforcement cốt (thép) phân bố Distribution coefficient Hệ số phân bố Distribution reinforcement Cốt thép phân bố Distribution width for wheel loads Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe divergent beam chùm phân kỳ DL – Dead Load Tĩnh tải DN – Diameter Nominal Đường kính danh định double angle thép góc ghép thành hình T Double deck bridge Cầu hai tầng double strut trussed beam dầm tăng cứng hai trụ chống Down stream end Hạ lưu Downstream side Hạ lưu DP – Down Pipe ống xối thoát nước mưa Drafting Vẽ kỹ thuật Drainage Hệ thống thoát nước, sự thoát nước draw beam dầm nâng, cần nâng Drawback Nhược điểm drawbar load lực kéo ở móc Driven pile Cọc đã đóng xong Driver pile Cọc dẫn Driving additional piles Đóng cọc thêm Driving, piling Đóng cọc Dry Khô dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng Dry guniting Phun bê tông khô Dry sand Cát khô Duct ống chứa cốt thép dự ứng lực Ductile material Vật liệu co dãn được (kim loại) dummy load tải trọng giả Durability Độ bền lâu (tuổi thọ) During stressing operation Trong quá trình Kéo căng cốt thép Dusts sand Cát bột DWV – Drainage, Waste and Vent Thoát nước, Nước thải & Thông hơi Dye penetrant examination Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu Dynamic test Thử nghiệm đông học dynamic(al) load tải trọng động lực học

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB