7 wire strand |
Cáp xoắn 7 sợi |
A/C – Air Conditioning |
máy lạnh |
AB – As Built |
Hoàn công |
Abac |
Toán đồ |
Abraham’s cones |
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
Abrasion Damage |
Hư hỏng do mài mòn |
Abrasive |
Nhám |
Abrasive action |
Tác động mài mòn |
Abrasive paper |
Giấy nhám |
Absorption |
Sự hấp thụ |
Abutment, end support |
Mố cầu |
Accelerant |
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình |
Accelerated test |
Gia tốc thí nghiệm |
Accelerating Admixture |
Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết |
Acceleration due to gravity |
Gia tốc trọng trường |
Accelerator, Earlystrength admixture |
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
Acceptance |
Nghiệm thu, cho phép |
Access flooring |
Sàn lối vào |
Accessible |
Có thể tiếp cận được |
Accessories |
Phụ tùng |
Accesssories |
Phụ kiện |
Accidental air |
Khí độc, khí có hại |
Accidental combination |
Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt) |
Accuracy (of test) |
Độ chính xác của thí nghiệm |
Acid-resisting concrete |
Bê tông chịu axit |
ACMV & ventilation |
Điều hòa không khí và thông gió |
Acoustical |
Âm học |
Acoustical treatment |
Xử lí tiếng ồn |
Action |
Tác động, tác dụng |
Activator |
Chất hoạt hóa |
Active carbon |
Than hoạt tính |
Active crack |
Vết nứt hoạt động |
Activity og cement |
Độ hoạt hóa xi măng |
Actual construction time effectif |
Thời hạn thi công thực tế |
Actual load |
Tải trọng thực |
Addenda |
Phụ lục |
Additional |
Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
Additional dead load |
Tĩnh tải bổ sung vào |
Additional load |
Tải trọng phụ thêm |
Addressable Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy |
Addtive |
Chất độn, chất phụ gia thêm vào |
Adhesion |
Sự dán dính |
Adhesives |
Dán dính |
Adjudication |
Đấu thầu |
Adjudication; Bidding |
Đấu thầu |
Adjusting |
Điều chỉnh |
Adjustment |
Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng |
Admixture |
Phụ gia |
Adsorbed water |
Hấp thụ nước |
Adsorption |
Hấp thụ |
Advanced composite material |
Vật liệu composite tiên tiến |
Aerated concrete |
Bê tông xốp |
Aercdynamic Stability of bridge |
Ổn định khí động học của cầu |
Aerial ladder |
Thang có bàn xoay |
AFL – Above Finished Level |
Phía trên cao độ hoàn thiện |
AFL – Above Floor Level |
Phía trên cao trình sàn |
After anchoring |
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
After cracking |
Sau khi nứt |
After sale service |
Dịch vụ sau bán hàng |
Age of loading |
Tuổi đặt tải |
Agency consulting |
Cơ quan tư vấn |
Agency consulting review/approval |
Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt |
Agent |
Chất hóa học |
Agglomerate-foam conc |
Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
Aggregate |
Cốt liệu |
Aggregate blending |
Trộn cốt liệu |
Aggregate content |
Hàm lượng cốt liệu |
Aggregate gradation |
Cấp phối cốt liệu |
Aggregate interlock |
Sự cài vào nhau của cốt liệu |
Aggregate; crusher-run |
Cốt liệu sỏi đá |
Aggregate-cement ratio |
Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng |
AGL – Above Ground Level |
Phía trên Cao độ sàn nền |
Agressivity |
Tính ăn mòn |
Agressivity, Agressive |
Xâm thực |
Agressivity; Agressive |
Xâm thực |
Agricultural equipment |
Thiết bị nông nghiệp |
Agitating speed |
Tốc độ khuấy trộn |
Agitating truck |
Xe trộn và xe chuyên chở |
Agitation |
Sự khuấy trộn |
Agitator |
Máy trộn |
Agitator Shaker |
Máy khuấy |
AHU – Air Handling Unit |
Thiết bị xử lý khí trung tâm |
Air barrier |
Tấm ngăn không khí |
Air caisson |
Giếng chìm hơi ép |
Air content |
Hàm lượng không khí |
Air distribution |
Phân phối không khí |
Air distribution system |
Hệ thống điều phối khí |
Air entraining |
Sự cuốn khí |
Air entrainment |
Hàm lượng cuốn khí |
Air handling |
Xử lý không khí |
Air inlet |
Lỗ dẫn không khí vào |
Air meter |
Máy đo lượng khí |
Air temperature |
Nhiệt độ không khí |
Air void |
Bọt khí |
Air-cooled blast-furnace slag |
Xỉ lò cao để nguội trong không khí |
Air-entrained concrete |
Bê tông có phụ gia tạo bọt |
Air-entraining agent |
Phụ gia cuốn khí |
Air-permeability test |
Thí nghiệm độ thấm khí |
Air-placed concrete |
Bê tông phun |
Air-supported structure |
Kết cấu bơm, khí nén |
Air-water jet |
Vòi phun nước cao áp |
Alarm – Initiating device |
Thiết bị báo động ban đầu |
Alarm bell |
Chuông báo tự động |
Alignment wire |
Sợi thép được nắn thẳng |
Alkali |
Kiềm |
Alkali-aggregate reaction |
Phản ứng kiềm cốt liệu |
Alkali-silica reaction |
Phản ứng kiềm silicat |
Allowable |
Sự cho phép |
Allowable load |
Tải trọng cho phép |
Allowable Load; |
Tải trọng cho phép |
Allowable stress design |
Thiết kế theo ứng suất cho phép |
Allowable stress, Permissible stress |
Ứng suất cho phép |
Allowable stress; Permissible stress |
Ứng suất cho phép |
Allowance |
Các điều khoản cho phép |
Allowances |
Sự cho phép |
Allowavle bearing capacity |
Khả năng chịu lực cho phép |
Alloy |
Hợp kim |
Alloy steel |
Thép hợp kim |
Alloy(ed) steel |
Thép hợp kim |
Alloy(ed) steel |
Thép hợp kim |
Alluvial soil |
Đất phù sa bồi tích |
Alluvion |
Đất phù sa |
Altenate |
So le |
Altenative,Option |
Phương án |
Altenative;Option |
Phương án |
Alternate load |
Tải trọng đối đầu |
Alternate setbacks |
Độ lùi |
Alternates |
Các vấn đề ngoài dự kiến |
Alternates/alternatives |
Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi |
Alternatives |
Các vấn đề ngoài dự kiến |
Altitude |
Cao trình, cao độ công trình |
Alumiante concrete |
Bê tông aluminat |
Aluminate cement |
Xi măng aluminat |
Aluminous cement |
Xi măng aluminat |
Aluminum |
Nhôm |
Aluminum bridge |
Cầu bằng nhôm |
Ambulance attendant |
Nhân viên cứu thương |
Ambulance car /ambulance |
Xe cứu thương |
Ambulance man |
Nhân viên cứu thương |
Ammeter |
Ampe kế |
Amount of mixing |
Khối lượng trộn |
Amplitude of stress |
Biên độ biến đổi ứng suất |
Amphibious backhoe excavator |
Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy |
Analyse (US: analyze) |
Phân tích, giải tích |
Analysis of alaternates/substitution |
Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế |
Anchor |
Neo |
Anchor and injection hole drilling machine |
Máy khoan nhồi và neo |
Anchor block |
Block neo |
Anchor bolt |
Bu lông neo |
Anchor by adherence |
Neo nhờ lực dính bám |
Anchor plate |
Bản mã của mấu neo |
Anchor sliding |
Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
Anchor slipping |
Tụt lùi của mấu neo |
Anchor span |
Nhịp neo |
Anchor, gorm |
Neo |
Anchorage |
Mấu neo |
Anchorage block |
Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào |
Anchorage bond stress |
Ứng suất dính bám của neo |
Anchorage deformation or seating |
Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
Anchorage Device |
Thiết bị neo |
Anchorage length |
Chiều dài neo |
Anchorage loss |
Mất mát dự ứng lực tại neo |
Anchorage Loss , |
Mất mát ứng suất tại neo |
Anchorage region |
Khu vực neo |
Anchorage seating |
Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
Anchorage spacing |
Khoảng cách giữa các mấu neo |
Anchorage zone |
Vùng đặt mấu neo, vùng neo |
Anchored bulkhead abutment |
Mố neo |
Anchoring device |
Thiết bị để neo giữ |
Anchoring plug |
Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) |
Annual ambient relative humidity |
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm |
Anodic |
Cực dương |
Antisymmetrical load |
Tải trọng phản đối xứng |
Angle bar |
Thép góc |
angle beam |
xà góc; thanh giằng góc |
Angle brace/angle tie in the scaffold |
Thanh giằng góc ở giàn giáo |
Angle of interior friction |
Góc ma sát trong |
Angle of repose |
Góc nghỉ |
Angular aggregate |
Cót liệu nhiều góc cạnh |
Angular coarse aggregate |
Cốt liệu thô nhiều góc cạnh |
Apex load |
Tại trọng ở nút giàn |
Apparent defect |
Khuyết tật lộ ra, trông thấy được |
Application field |
Lĩnh vực áp dụng |
Application of live |
Xếp hoạt tải |
Application of live load |
Xếp hoạt tải |
Application of lived load on deck slab |
Đặt hoạt tải lên mặt cầu |
Approach embankment |
Đường dẫn lên đầu cầu |
Approach road |
Đường dẫn |
Approach roadway |
Đường dẫn vào cầu |
Approach span |
Nhịp dẫn |
Approach viaduct |
Cầu dẫn |
Approaches, appwoch road |
Đường dẫn vào cầu |
Approval |
Thỏa thuận, chuẩn y |
Approved total investment cost |
Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận |
APPROX – Approximately |
xấp xỉ, gần đúng |
Approximate |
Gần đúng |
Approximate analysis |
Phân tích theo phương pháp gần đúng |
Approximate cost |
Giá thành ước tính |
Approximate formular |
Công thức gần đúng |
Approximate load |
Tải trọng gần đúng |
Approximate value |
Trị số gần đúng |
Appurtenance |
Phụ tùng |
Apron |
Sân cống |
Aquatic |
Thuộc về thủy lực |
Aquatic facilities |
Tiện ích thủy |
Aqueduct |
Cầu máng |
Arch |
Vòm |
Arch action |
Tác động vòm, hiệu ứng vòm |
Arch axis |
Đường trục vòm |
Arch culvert |
Công vòm |
Arch rib |
Sườn vòm |
Arched bridge |
Cầu vòm |
Arched cantilerver bridge |
Cầu vòm hẫng + B298 |
Architectural concrete |
Bê tông kiến trục |
Architectural design |
Thiết kế kiến trúc |
Architectural design/ documentation |
Thiết kế kiến trúc / tư liệu |
Architectural woodwork |
Công tác gỗ kiến trúc |
Area of cross section (cross sectional area) |
Diện tích mặt cắt |
Area of nominal |
Diện tích danh định |
Area of reinforcement |
Diện tích cốt thép |
Area of steel |
Diện tích thép |
Areh axis |
Đường trục vòm |
Areh rib |
Sườn vòm |
Arenaceous |
Cốt pha |
Argillaceous |
Sét, đất pha sét |
Armband (armlet; brassard) |
Băng tay |
Armoured concrete |
Bê tông cốt thép |
Arrangement |
Bố trí |
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out |
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
Arrangement of reinforcement |
Bố trí cốt thép |
Articulated girder |
Dầm ghép |
Artificially graded aggregate |
Cốt liệu đã được phân cỡ hạt |
Artwork |
Tác phẩm mĩ thuật |
AS – Australian Standard |
tiêu chuẩn Úc |
Asbestos-cement product |
Sản phẩm ximang amiang |
ASCII – American Standard Code for Information Interchange |
mã thy đổi thông |
Ash tray |
Gạt tàn |
Ash urn |
Gạt tàn |
Ashlar |
Đá hộc để xây |
Askew bridge |
Cầu xiên, cầu chéo góc |
Aspiring pump, Extraction pump |
Bơm hút |
Aspiring pump; Extraction pump |
Bơm hút |
Asphal overlay |
Lớp phủ nhựa đường |
Asphalt |
Nhựa đường Asphan |
Asphalt compactor |
Máy lu đường nhựa asphalt |
Asphalt pave finisher |
Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt |
Asphaltic concrete |
Bêtông nhựa, bêtông asphal |
Assemblies |
Lắp đặt |
Assistance |
Sự giúp đỡ |
Assumed load |
Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
Assumed temperature at the time of erection |
Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp |
ASTM |
Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu |
At mid – span |
Ở giữa nhịp |
At quarter point |
Ở 1/4 nhịp |
ATF – Along Top Flange |
dọc theo mặt trên cánh dầm |
Atmospherec-pressure steam curing |
Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển |
Atmospheric corrosion resistant steel |
Thép chống rỉ do khí quyển |
Attachment |
Cấu kiện liên kết |
Atterberg limits |
Các giới hạn Atterberg của đất |
Atterberg test |
Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg |
Attic |
Gác xép |
Athletic; recreational; and therapeutic equipment |
Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh |
Audiovisual |
Nghe nhìn |
Audiovisual equipment |
Thiết bị nghe nhìn |
Auditorium |
Đại giảng đường |
Auger-cast piles |
Cọc khoan nhồi |
Autoclave curing |
Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp |
Autoclave cycle |
Chu kì chưng hấp |
Automatic batcher |
Trạm trộn tự động |
Automatic design program |
Chương trình thiết kế tự động |
Automatic design software |
Chương trình thiết kế tự động |
Automatic extending ladder |
Thang có thể kéo dài tự động |
Automatic Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
Automatic fire door |
Cửa tự động phòng cháy |
Automatic relay |
Công tắc điện tự động rơ le |
Automobile crane |
Cần cẩu đặt trên ô tô |
Auxiliary bridge |
Cầu phụ, cầu tạm thời |
Auxiliary reinforcement |
Cốt thép phụ |
Average |
Trung bình |
Average bond stress |
Ứng suất dính bám trung bình |
Average load |
Tải trọng trung bình |
Average stress |
Ứng suát trung bình |
Awning |
Chái |
Axial compression |
Nén đúng tâm |
Axial force |
Lực dọc trục |
Axial load |
Tải trọng hướng trục |
Axial reinforcing bars |
Thanh cốt thép dọc trục |
Axial tension |
Kéo dọc trục |
Axially loaded column |
Cột chịu tải đúng tâm |
Axle Load |
Tải trọng trục xe |
Axle loading, Axle load |
Tải trọng trục |
Axle loading; Axle load |
Tải trọng trục |
Axle spacing |
Khoảng cách giữa các trục xe |
Axle-steel reinforcement |
Cốt thép dọc trục |
B – Basin or Bottom |
lưu vực sông hay ở dưới |
Back fill behind abutmait |
Đất đắp sau mố |
Backfill |
Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) |
Bag |
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
Bag of cement |
Bao xi măng |
balance beam |
đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load |
tải trọng đối xứng |
Balanced strain condition |
Điều kiện cân bằng ứng biến |
balancing load |
tải trọng cân bằng |
Balasted reiforced concrete gleck |
Mặt cầu BTCT có balát |
ballast concrete |
bê tông đá dăm |
Bar (reinforcing bar) |
Thanh cốt thép |
Base plate |
Thớt dưới (cố định) của gối |
basement of tamped (rammed) concrete |
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
Basic assumption |
Giả thiết cơ bản |
Basic combinaison |
Tổ hợp cơ bản (chính) |
basic load |
tải trọng cơ bản |
Beam |
Dầm |
Beam and slab floor |
Dầm và sàn tấm |
Beam of constant depth |
Dầm có chiều cao không đổi |
Beam reinforced in tension and compression |
Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
Beam reinforced in tension only |
Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
Beam theory |
Lý thuyết dầm |
bearable load |
tải trọng cho phép |
Bearing |
Gối cầu |
Bearing are |
Diện tích tựa (ép mặt) |
Bearing capacity of the foundation soils |
Khả năng chịu tải của đất nền |
Bearing plate |
Đế mấu neo dự ứng lực |
Bearing stress under anchor plates |
Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo |
bed load |
trầm tích đáy |
Bed plate |
Bệ đỡ phân phối lực |
Bedding |
Móng cống |
Before anchoring |
Trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
Bending crack |
Vết nứt do uốn |
bending load |
tải trọng uốn |
Bending moment |
Mô men uốn |
Bending moment per unit |
Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản |
Bending stress |
Ứng suất uốn |
Bent-up bar |
Cốt thép uốn nghiêng lên |
best load |
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
Betonnite lubricated caisson |
Giếng chìm áo vữa sét |
between steel and concrete |
Giữa thép và bê tông |
Biais buse |
Cống chéo, cống xiên |
Bicycle railing |
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu |
Bill of materials |
Tổng hợp vật tư |
bituminous concrete |
bê tông atphan |
Biturninous mastic |
Mát tít bi tum |
BLDG – Building |
công trình |
BNS – Business Network Services |
mạng lưới kinh doanh |
Bolt |
Bu lông |
Bolted construction |
Kết cấu được liên kết bằng bu lông |
Bolted splice |
Liên kết bu lông |
Bond |
Dính bám |
bond beam |
dầm nối |
Bond stress |
Ứng suất dính bám |
Bond transfer length |
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám |
Bond, Bonding agent |
Chất dính kết |
Bonded tendon |
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
BOP- Bottom of Pipe |
đáy ống |
BOQ – Bill of Quantities |
Bảng Dự toán Khối lượng |
Bore pile |
Cọc khoan |
Bored cast-in-place pile |
Cọc khoan nhồi |
Bored pile |
Cọc khoan nhồi |
Bottom fiber |
Thớ dưới |
Bottom flanger,Bottom slab |
Bản cánh dưới |
Bottom lateral |
Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
Bottom reinforcement |
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
Bottom slab of box girder |
Bản đáy của dầm hộp |
bow girder |
dầm cong |
bowstring girder |
giàn biên cong |
box beam |
dầm hình hộp |
box girder |
dầm hộp |
braced girder |
giàn có giằng tăng cứng |
Braced member |
Thanh giằng ngang |
Bracing |
Giằng gió |
bracing beam |
dầm tăng cứng |
bracket load |
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam |
đòn hãm, cần hãm |
brake load |
tải trọng hãm |
Branch line |
Tuyến nhánh |
breaking load |
tải trọng phá hủy |
breast beam |
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
breeze concrete |
bê tông bụi than cốc |
brick |
Gạch |
brick girder |
dầm gạch cốt thép |
brick wall |
Tường gạch |
bricklayer /brickmason |
Thợ nề |
bricklayer’s hammer (brick hammer) |
búa thợ nề |
bricklayer’s labourer/builder’s labourer |
Phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayer’s tools |
Các dụng cụ của thợ nề |
Bridge |
Cầu |
bridge beam |
dầm cầu |
Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques |
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn |
Bridge deck |
Kết cấu nhịp cầu |
Bridge design for one traffic lane |
Cầu cho một làn xe |
Bridge design for two or more traffic lanes |
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe |
Bridge end |
Đầu cầu |
Bridge engineering |
Kỹ thuật cầu |
Bridge floor |
Hệ mặt cầu |
Bridge loacation |
Chọn vị trí xây dựng cầu |
Bridge location, Bridge position |
Vị trí cầu |
Bridge on curve |
Cầu cong |
Bridge test result |
Kết quả thử nghiệm cầu |
Bridge type |
Kiểu cầu |
Broad flange beam |
dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) |
broken concrete |
bê tông dăm, bê tông vỡ |
BSP – British Standard Pipe |
ống theo tiêu chuẩn Anh |
BT – Bath Tub |
bồn tắm |
Buckling lengh |
Chiều dài uốn dọc |
buckling load |
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam |
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
buiding site |
Công trường xây dựng |
Builder’s hoist |
Máy nâng dùng trong xây dựng |
Building area |
Diện tích sàn xây dựng |
Building density |
Mật độ xây dựng |
Building investment project |
Dự án đầu tư xây dựng |
building site latrine |
Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder |
dầm ghép |
built up section |
thép hình tổ hợp |
bumper beam |
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
bunched beam |
chùm nhóm |
Buoyancy |
Lực đẩy nổi |
Buoyancy effect |
Hiệu ứng thủy triều |
buried concrete |
bê tông bị phủ đất |
Bursting concrete stress |
ứng suất vỡ tung của bê tông |
Bursting in the region of end anchorage |
Vỡ tung ở vùng đặt neo |
Buse |
Cống |
bush-hammered concrete |
bê tông được đàn bằng búa |
Buttressed wall |
Tường chắn có các tường chống phía trước |
C – C shaped steel purlin |
xà gồ thép tiết diện chữ C |
C.J. – Control Joint |
or Construction Joint |
Cable disposition |
Bố trí cốt thép dự ứng lực |
Cable passing |
Luồn cáp qua |
Cable trace |
Đường trục cáp |
Cable trace with segmental line |
Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng |
Cable-stayed bridge |
Cầu dây xiên |
Caisson |
Giếng chìm |
Caisson on temporary cofferdam |
Giếng chìm đắp đảo |
Calculating note |
Bản ghi chép tính toán, Bản tính |
Calculation data |
Dữ liệu để tính toán |
Calculation example |
Ví dụ tính toán |
Calculation stress |
Ứng suất tính toán |
Camber |
Độ vồng ngược |
camber beam |
dầm cong, dầm vồng |
Canlilever cosntruction method |
Phương pháp thi công hẫng |
Cantilever |
Hẫng, phần hẫng |
cantilever arched girder |
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam |
dầm công xôn, dầm chìa |
Cantilever bridge |
Cầu dầm hẫng |
Cantilever dimension |
Độ vươn hẫng |
Cantilever(ed) beam |
Dầm hẫng |
capacitive load |
tải dung tính (điện) |
capping beam |
dầm mũ dọc |
Carbon steel |
Thép các bon (thép than) |
carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]] |
khung sườn (kết cấu nhà) |
cased beam |
dầm thép bọc bê tông |
cast concrete |
bê tông đúc |
Cast in many stage phrases |
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
Cast in place |
Đúc bê tông tại chỗ |
Cast in situ place concrete |
Bê tông đúc tại chỗ |
Cast in situ structure (slab, beam, column) |
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) |
Cast iron |
Gang đúc |
Cast steel |
Thép đúc |
Cast,(casting) |
Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
Castellated beam |
dầm thủng |
castelled section |
thép hình bụng rỗng |
Cast-in-place bored pile |
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
Cast-in-place concrete caisson |
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
Cast-in-place concrete pile |
Cọc đúc bê tông tại chỗ |
Cast-in-place, posttensioned bridge |
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
Cast-in-situ flat place slab |
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
Casting schedule |
Thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cathode beam |
chùm tia catôt, chum tia điện tử |
Caupling |
Nối cốt thép dự ứng lực |
Cause for deterioratio |
Nguyên nhân hư hỏng |
Cellar |
tầng trệt |
cellar window (basement window) |
các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete |
bê tông tổ ong |
cellular girder |
dầm rỗng lòng |
cement |
Xi măng |
cement concrete |
bê tông xi măng |
Cement content |
Hàm lượng xi măng |
Cement-sand grout pour injection |
Vữa ximăng cát để tiêm (phụt) |
Center line |
Đường trục, đường tim |
Center of gravity |
Trọng tâm |
Center spiral |
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
Centering,false work |
Đà giáo treo, giàn giáo |
Centifical pump, Impeller pump |
Bơm ly tâm |
Centifugal force |
Lực ly tâm |
Centre line |
Đường tim,đường trục |
centre point load |
tải trọng tập trung |
Centred prestressing |
Dự ứng lực đúng tâm |
centric load |
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
centrifugal load |
tải trọng ly tâm |
Centroid lies |
Trục trung tâm |
CFW – Continuous Fillet Weld |
đường hàn mép liên tục |
cinder concrete |
bê tông xỉ |
Circular section |
Mặt cắt hình nhẫn |
Circular sliding surface |
Mặt trượt tròn |
circulating load |
tải trọng tuần hoàn |
clarke beam |
dầm ghép bằng gỗ |
Class of loading |
Cấp của tải trọng |
Clay |
Đất sét |
Clear span |
Khoảng cách trống (nhịp trống) |
Clearance |
Tịnh không (khoảng trống) |
Clearance for navigation |
Khổ giới hạn thông thuyền |
Cloar span |
Nhịp tịnh không |
Closed length |
Chiều dài kích khi không hoạt động |
Closure |
Hợp long |
Closure joint |
Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
CLR – Clearance |
kích thước thông thuỷ, lọt lòng |
CMU – Cement Masonry Unit |
khối xây vữa XM |
Coating |
Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font> |
cobble concrete |
bê tông cuội sỏi |
Cobble, ashalar stone |
Đá hộc, đá xây |
Code, Standart, Specification |
Tiêu chuẩn |
Coefficient of roughness |
Hệ số nhám |
Coefficient of sliding friction |
Hệ số ma sát trượt |
Coefficient of thermal exspansion |
Hệ số dãn dài do nhiệt |
Cofferdam |
Đê quai (ngăn nước tạm) |
Cohesionless soil, granular material |
Đất không dính kết, đất rời rạc |
Cohesive soil |
Đất dính kết |
cold rolled steel |
thép cán nguội |
collapse load |
tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam |
dầm tháo lắp được |
collar beam |
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
Column |
Cột |
combination beam |
dầm tổ hợp, dầm ghép |
Combined dead, live and impact stress |
Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích |
combined load |
tải trọng phối hợp |
commercial concrete |
bê tông trộn sẵn |
Compact earth |
Đất chặt |
Compacted sand |
Cát chặt |
Compactness |
Độ chặt |
Company, corporation |
Công ty |
Compatability of strains |
Tương thích biến dạng |
Competition, Competing |
Cạnh tranh |
composit beam |
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
Composite beam bridge |
Cầu dầm liên hợp |
Composite flexural member |
Cờu kiện liên hiệp chịu uốn |
composite load |
tải trọng phức hợp |
Composite member |
Cờu kiện liên hợp |
Composite prestressed structure |
Kết cấu dự ứng lực liên hợp |
Composite section |
Mặt cắt liên hợp |
Composite steel and concrete structure |
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
compound beam |
dầm hỗn hợp |
compound girder |
dầm ghép |
Compremed concrete zone |
Vùng bê tông chịu nén |
Compression flange of T-girder |
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T |
Compression member |
Cờu kiện chịu nén |
Compression reinforcement |
Cốt thép chịu nén |
compressive load |
tải trọng nén |
Compressive strength at 28 days age |
Cường độ chịu nén ở 28 ngày |
Compressive stress |
Ứng suất nén |
Computed strength capacity |
Khả năng chịu lực đã tính toán được |
Concentrated force |
Lực tập trung |
concentrated load |
tải trọng tập trung |
Concrete |
Bê tông |
Concrete age at prestressing time |
Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
Concrete aggregate (sand and gravel) |
cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
concrete base course |
cửa sổ tầng hầm |
Concrete composition |
Thành phần bê tông |
Concrete cover |
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
concrete floor |
Sàn bê tông |
Concrete hardning |
Durcissement du beton |
Concrete hinge |
Chốt bê tông |
concrete mixer/gravity mixer |
Máy trộn bê tông |
Concrete proportioning |
Công thức pha trộn bê tông |
Concrete stress at tendon level |
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
Concrete surface treatement |
Xử lý bề mặt bê tông |
Concrete test hammer |
Súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
Concrete thermal treatement |
Xử lý nhiệt cho bê tông |
Concrete unit weight, density of concrete |
Trọng lượng riêng bê tông |
Concrete-filled pipe pile |
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
Condition of curing |
Điều kiện dưỡng hộ bê tông |
Conic hole |
Lỗ hình chóp cụt |
conjugate beam |
dầm trang trí, dầm giả |
CONN – Connection |
mối nối |
Connect by hinge |
Nối khớp |
connected load |
tải trọng liên kết |
Connection |
Ghép nối |
Connection strand by strand |
Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau |
Connector |
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT) |
Considered section |
Mặt cắt được xét |
constant alongthe span |
không thay đổi dọc nhịp |
constant load |
tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
Construction cost |
Giá thành thi công |
Construction document |
Hồ sơ thi công |
Construction equipment |
Thiết bị thi công |
Construction load |
Tải trọng thi công |
Construction material |
Vật liệu xây dựng |
Construction successive stage(s) |
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
Construction, work |
Công trình |
Consulting engineer |
Kỹ sư cố vấn |
Contact surface |
Bề mặt tiếp xúc |
Content, Dosage |
Hàm lượng |
Continous beam |
Dầm liên tục |
Continuity factor |
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp |
continuous beam |
dầm liên tục |
continuous concrete |
bê tông liền khối |
Continuous granulametry |
Cấp phối hạt liên tục |
continuous girder |
dầm liên tục |
continuous load |
tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều |
Continuous slab deck |
Kết cấu nhịp bản liên tục |
Continuous span |
Nhịp liên tục |
Contract area |
Diện tích tiếp xúc |
Contract, agreement |
Hợp đồng |
Contraction |
Co ngắn lại |
Contraction, shrinkage |
Co ngót |
Contractor |
Người nhận thầu, nhà thầu (bên B) |
contractor’s name plate |
Biển ghi tên Nhà thầu |
Control, checking |
Kiểm tra (kiểm toán) |
controlling beam |
tia điều khiển |
Conventional elasticity limit |
Giới hạn đàn hồi qui ước |
Conventional value |
Trị số qui ước |
convergent beam |
chùm hội tụ |
Coordinate |
Tọa độ |
copper clad steel |
thép mạ đồng |
Corner connector |
Neo kiểu thép góc |
Corroded reinforcement |
Cốt thép đã bị rỉ |
Corrosion fatigue |
Mỏi rỉ |
Corrosive agent |
Chất xâm thực |
Corrosive environment agressive |
Môi trường ăn mòn |
Counterfort wall |
Tường chắn có các tường chống phía sau |
Counterpoiser, Counterbalance |
Đối trọng |
Coupler |
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực |
Coupler (coupling) |
Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau |
Coupleur |
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau |
Courbature |
Độ cong |
Course |
Giáo trình (khóa học) |
cover ( boards) for the staircase |
Tấm che lồng cầu thang |
Cover plate |
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) |
Covered concrete section |
Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
Covering material |
Vật liệu bao phủ |
Cover-meter, Rebar locator |
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép |
Cover-plate |
Bản nối ốp, bản má |
Crack in developement |
Vết nứt đang phát triển |
Crack opening, Crack width |
Độ mở rộng vết nứt |
Crack width |
Độ rộng vết nứt |
Cracked concrete section |
Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
Cracked state |
Trạng thái đã có vết nứt |
Cracking |
Nứt |
Cracking limit state |
Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt |
Cracking moment |
Mô men gây nứt |
Cracking stress |
Ứng suất gây nứt |
Cramp, Crampon |
Đinh đỉa |
Crane |
Cần cẩu |
crane beam |
dầm cần trục |
crane girder |
giá cần trục; giàn cần trục |
crane load |
sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
Creep |
Từ biến |
crippling load |
tải trọng phá hủy |
critical load |
tải trọng tới hạn |
Croa head |
Xà mũ (của trụ, mố) |
cross beam |
dầm ngang, xà ngang |
cross girder |
dầm ngang |
Cross section |
Mặt cắt ngang |
Cross section at mid span |
Mặt cắt giữa nhịp |
crushing load |
tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ |
Crushing machine |
Máy nén mẫu thử bê tông |
Crystallize |
Kết tinh |
Cube strength |
Cường độ khối vuông |
Culvert |
Ống cống |
Culvert head |
Cửa cống |
Curb |
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) |
curb girder |
đá vỉa; dầm cạp bờ |
Cure to cure, curing |
Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong |
Curing |
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
Curing temperature |
Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
Curve |
Đường cong, đoạn tuyến cong |
Curved failure surface |
Mặt phá hoại cong |
Cut pile head |
Cắt đầu cọc |
Cutting machine |
Máy cắt cốt thép |
CVR – Cover |
nắp đậy |
cyclic load |
tải trọng tuần hoàn |
cyclopean concrete |
bê tông đá hộc |
Cylinder, Test cylinder |
Mẫu thử bê tông hình trụ |
channel section |
thép hình chữ U |
Change |
Thay đổi |
changing load |
tải trọng thay đổi |
Characteristic strength |
Cường độ đặc trưng |
Checking concrete quality |
Kiểm tra chất lượng bê tông |
Chemical admixture |
Phụ gia hóa chất |
Chillid steel |
Thép đã tôi |
chimney |
ống khói (lò sưởi) |
chimney bond |
cách xây ống khói |
Chloride penetration |
Thấm chất cloride |
chopped beam |
tia đứt đoạn |
Chord |
Thanh biên dàn |
CHS – Circular Hollow Section |
thép tiết diện tròn rỗng |
chuting concrete |
bê tông lỏng |
DAD- Double Acting Door |
cửa mở được cả 2 chiều |
Damage (local damage) |
Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) |
Data |
Dữ liệu (số liệu banđầu) |
dead load |
tĩnh tải |
Dead load, Permanent load |
Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên) |
Dead to live load ratio |
Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải |
dead weight load |
tĩnh tải |
de-aerated concrete |
bê tông (đúc trong) chân không |
Decision of establishing |
Quyết định thành lập |
Deck bridge |
Cầu có đường xe chạy trên |
deck girder |
giàn cầu |
Deck panel |
Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
Deck plate girder |
Dầm bản thép có đường xe chạy trên |
Deck slab, deck plate |
Bản mặt cầu |
Deck-Truss interaction |
Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn |
Decompression limit state |
Trạng thái giới hạn mất nén |
Deep foundation |
Móng sâu |
Definitive evaluation |
Giá trị quyết toán |
Deflection |
Độ võng |
Deflection calculation |
Tính toán do võng |
Deformation calculation |
Tính toán biến dạng |
Deformation due to Creep deformation |
Biến dạng do từ biến |
Deformed bar, deformed reinforcement |
Cốt thép có gờ (cốt thép gai) |
Deformed reinforcement |
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) |
Degradation |
Suy thoái (lão hóa) |
Delayed action |
Tác dụng làm chậm lại |
demand load |
tải trọng yêu cầu |
dense concrete |
bê tông nặng |
Density of material |
Tỷ trọng của vật liệu |
Depth |
Chiều cao |
Depth of beam |
Chiều cao dầm |
Description |
Mô tả |
Design assumption |
Giả thiết tính toán |
Design flood |
Lũ thiết kế |
Design lane |
Làn xe thiết kế |
design load |
tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế |
Design speed |
Tốc độ thiết kế |
Design stress |
Ứng lực tính toán |
Design stress cycles |
Chu kỳ ứng suất thiết kế |
Design volum |
Lưu lượng thiết kế |
Design, Conception |
Thiết kế |
Desk |
Kết cấu nhịp |
Destructive testing method |
Phương pháp thử có phá hủy mẫu |
Deviator |
Bộ phận làm lệch hướng cáp |
Diagnosis |
Chẩn đoán |
diagonal reinforcement |
cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo |
Diagonal tension traction stress, Principal strees |
Ứng suất kéo chủ |
Diaphragm |
Dầm ngang |
Diaphragm spacing |
Khoảng cách giữa các dầm ngang |
Diesel locomotive |
Đầu máy dieden |
Dile splicing |
Nối dài cọc |
Dimensionless coefficient |
Hệ số không có thứ nguyên |
Dimentioning |
Xác định sơ bộ kích thước |
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard |
Tiêu chuẩn CN |
Dinamic |
Động lực học |
Dinamic force |
Lực động |
direct-acting load |
tải trọng tác động trực tiếp |
discontinuous load |
tải trọng không liên tục |
Discharge capacity |
Khả năng tiêu nước |
Displacement |
Chuyển vị |
disposable load |
tải trọng có ích |
Distance center to center of |
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các |
Distance center to center of beams |
Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm |
distributed load |
tải trọng phân bố |
distributing reinforcement |
cốt (thép) phân bố |
Distribution coefficient |
Hệ số phân bố |
Distribution reinforcement |
Cốt thép phân bố |
Distribution width for wheel loads |
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe |
divergent beam |
chùm phân kỳ |
DL – Dead Load |
Tĩnh tải |
DN – Diameter Nominal |
Đường kính danh định |
double angle |
thép góc ghép thành hình T |
Double deck bridge |
Cầu hai tầng |
double strut trussed beam |
dầm tăng cứng hai trụ chống |
Down stream end |
Hạ lưu |
Downstream side |
Hạ lưu |
DP – Down Pipe |
ống xối thoát nước mưa |
Drafting |
Vẽ kỹ thuật |
Drainage |
Hệ thống thoát nước, sự thoát nước |
draw beam |
dầm nâng, cần nâng |
Drawback |
Nhược điểm |
drawbar load |
lực kéo ở móc |
Driven pile |
Cọc đã đóng xong |
Driver pile |
Cọc dẫn |
Driving additional piles |
Đóng cọc thêm |
Driving, piling |
Đóng cọc |
Dry |
Khô |
dry concrete |
bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
Dry guniting |
Phun bê tông khô |
Dry sand |
Cát khô |
Duct |
ống chứa cốt thép dự ứng lực |
Ductile material |
Vật liệu co dãn được (kim loại) |
dummy load |
tải trọng giả |
Durability |
Độ bền lâu (tuổi thọ) |
During stressing operation |
Trong quá trình Kéo căng cốt thép |
Dusts sand |
Cát bột |
DWV – Drainage, Waste and Vent |
Thoát nước, Nước thải & Thông hơi |
Dye penetrant examination |
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu |
Dynamic test |
Thử nghiệm đông học |
dynamic(al) load |
tải trọng động lực học |