Paint |
Sơn |
panel girder |
dầm tấm, dầm panen |
parabolic girder |
dầm dạng parabôn |
parallel girder |
dầm song song |
Parapet |
Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu) |
Parapolic arch |
Vòm parabol |
Parapolic cable trace |
Đường trục cáp dạng parabole |
partial load |
tải trọng từng phần |
Partial prestressing |
Kéo căng cốt thép từng phần |
Partial safety factor |
Hệ số an toàn từng phần |
Passive anchor |
Neo thụ động |
Passive crack |
Vết nứt thụ động |
Past flood data |
Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra |
pay(ing) load |
tải trọng có ích |
peak load |
tải trọng cao điểm |
Pedestrian bridge |
Cầu đi bộ |
Pedestrian load |
Tải trọng người đi bộ |
Pedestrien load |
Tải trọng trên vỉa hè |
Penetration |
Thấm, thâm nhập |
Perforated cylindrical anchor head |
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ |
perfume concrete |
tinh dầu hương liệu |
Perimeter of bar |
Chu vi thanh cốt thép |
Period of vibration |
Chu kỳ dao động |
periodic load |
tải trọng tuần hoàn |
Peripheral weld |
Mối hàn theo chu vi |
Permanent combinaison |
Tổ hợp thường xuyên |
permanent load |
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên |
Permeability |
Độ thẩm thấu, độ thấm |
permeable concrete |
bê tông không thấm |
permissible load |
tải trọng cho phép |
Permissible shear stress |
Ứng suất cắt cho phép |
Pick |
Đục (bằng choòng) |
Pier nose |
Mũi cọc |
Pier spacing |
Khoảng cách giữa các trụ cầu |
Pier, Intermediate support |
Trụ cầu |
Pigment |
Bột mầu (để fa sơn) |
Pile |
Cọc |
Pile bottom level |
Cao độ chân cọc |
Pile cap |
Đệm đầu cọc |
Pile column |
Cột ống |
Pile drive |
Giá búa đóng cọc |
Pile foundation |
Móng cọc |
Pile shoe |
Phần bọc thép gia cố mũi cọc |
Pile test |
Thử nghiệm cọc |
Pinned joint |
Liên kết chốt |
Pipe pile, hollow shell pile |
Cọc ống |
plain bar |
thép trơn |
plain concrete |
bê tông không cốt thép, bê tông thường |
Plain concrete, Unreinforced concrete |
Bê tông không cốt thép |
plain girder |
dầm khối |
Plain round bar |
Cốt thép tròn trơn |
Plain section |
Mặt cắt đặc |
Plan |
Mặt bằng, kế hoạch |
plane girder |
dầm phẳng |
plank platform (board platform) |
sàn lát ván |
Plaster |
Thạch cao |
plaster concrete |
bê tông thạch cao |
Plastic coated greased strand enveloppes cable |
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo |
plastic concrete |
bê tông dẻo |
Plastifying agent |
Chất hóa dẻo |
Plate |
Thép bản |
Plate bearing |
Gối bản thép |
plate girder |
dầm phẳng, dầm tấm |
plate load |
tải anôt |
plate steel |
thép bản |
platform railing |
lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) |
plumb bob (plummet) |
dây dọi, quả dọi (bằng chì) |
Plywood |
Gỗ dán (ván khuôn) |
point load |
tải trọng tập trung |
Point-bearing pile |
Cọc chống |
Poisson’s ratio |
Hệ số poát-xông |
pony girder |
dầm phụ |
poor concrete |
bê tông nghèo, bê tông gày |
Poor state of maintenance |
Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém |
Porosity |
Độ xốp rỗng (của bê tông) |
Portal bridge |
Cầu khung chân xiên |
Portland cement |
Xi măng Pooc-lan |
portland cement concrete |
bê tông xi măng pooclan |
Portland-cement, Portland concrete |
Bê tông ximăng |
Positive upward |
Dờu dương lấy hướng lên trên |
post stressed reinforcement |
cốt (thép) ứng lực sau |
post-stressed concrete |
bê tông ứng lực sau |
Posttensioned beam |
Dầm dự ứng lực kéo sau |
post-tensioned concrete |
bê tông ứng lực sau |
Posttensioning (apres betonage) |
Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông |
Practising engineer |
Kĩ sư thực hành |
Preblocked plug |
Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động |
Precast |
Chế tạo sẵn |
precast concrete |
bê tông đúc sẵn |
Precast concrete pile |
Cọc bê tông đúc sẵn |
Precast member |
Cờu kiện đúc sẵn |
Precast pile |
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn |
Precasting Yard |
Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông |
prefabricated concrete |
bê tông đúc sẵn |
Preliminary design |
Dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ) |
Preliminary study |
Nghiên cứu sơ bộ trước |
prepact concrete |
bê tông đúc từng khối riêng |
Prequali fication in such a mamner that |
Thẩm định trước theo cách mà |
Prequali fication procedure |
Thủ tục thẩm định trước |
Pressure |
Lực đẩy,lực đẩy ngang |
Pressure distribution |
Phân bố áp lực |
pressure load |
tải trọng nén |
Prestress |
Dự ứng suất |
prestressed concrete |
bê tông ứng lực trước |
Prestressed concrete pile |
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực |
prestressed girder |
dầm dự ứng lực |
Prestressed pile |
Cọc dự ứng lực |
pre-stressed reinforcement |
cốt (thép) ứng lực trước |
Prestressing |
Kðo căng |
Prestressing bed |
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực |
Prestressing by stages |
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
Prestressing force |
Dự ứng lực |
Prestressing jack |
Kích tạo dự ứng lực |
Prestressing steel |
Thép dự ứng suất |
Prestressing steel, cable |
Cốt thép dự ứng lực |
Prestressing teel strand |
Cáp thép dự ứng lực |
Prestressing time |
Thời điểm Kéo căng cốt thép |
Pretensioned beam |
Dầm dự ứng lực kéo trước |
Pretensioning (avant betonage) |
Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông |
printing beam |
(máy tính) chùm tia in |
Prismatic member |
Cờu kiện hình lăng trụ |
Probability theory of safety |
Lý thuyết xác suất về độ an toàn |
Probing |
Lờy mẫu thử |
Product |
Sản phẩm |
Production |
Sản xuất |
Production cost |
Giá thành chế tạo |
Production supevision |
Kiểm tra trong quá trình sản xuất |
Prohabity |
Xác suất |
Project |
Đồ án |
proof load |
tải trọng thử |
Prospecting agent |
Chất bảo vệ |
Protection against abrasion |
Bảo vệ chống mài mòn |
Protection against corrosion |
Bảo vệ cốt thép chống rỉ |
Protection against scour |
Bảo vệ chống xói lở |
Protective concrete cover |
Lớp bê tông bảo hộ |
Provider |
Nguồn cung cấp vật tư, máy móc |
Publish an anouncement of preminiary selection |
Thông báo đấu thầu |
pulsating load |
tải trọng mạch động |
pumice concrete |
bê tông đá bọt |
Pump |
Bơm (máy bơm) |
pump concrete |
bê tông bơm |
Pumping concrete |
Bê tông bơm |
Pure compression |
Nén thuần túy |
Pure Flexion beam |
Dầm chịu uốn thuần túy |
Pure flexione |
Uốn thuần túy |
Pure mechanics, Theorical mechanic |
Cơ học lý thuyết |
Pushing machine |
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp |
Put in the reinforcement case |
Đặt vào trong khung cốt thép |
putlog (putlock) |
thanh giàn giáo, thanh gióng |
Puzzolanic admixture, Puzzolanic material |
Phụ gia puzolan |
Pylone |
Cột tháp (của hệ treo) |
phantom load |
tải trọng giả |
quaking concrete |
bê tông dẻo |
quality concrete |
bê tông chất lượng cao |
Quasi-permanent combinaison |
Tổ hợp hầu như thường xuyên |
quiescent load |
tải trọng tĩnh |
racking (raking) back |
đầu chờ xây |
racking load |
tải trọng dao động |
Radial force |
Lực hướng tâm |
radial load |
tải trọng hướng kính |
radio (-frequency) beam |
chùm tần số vô tuyến điện |
Radiography method |
Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ |
Radius of curve |
Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) |
Railing |
Lan can trên cầu |
Railing load |
Tải trọng lan can |
Railway |
Đường sắt |
Railway bridge, rail bridge |
Cầu đường sắt |
Railway overpasse |
Cầu vượt qua đường sắt |
Raiway gauge, Width of track |
Khổ đường sắt |
Ram |
Quả búa |
rammed concrete |
bê tông đầm |
Rapid testing kit |
Dụng cụ để thử nghiệm nhanh |
rated load |
tải trọng danh nghĩa |
Ratio of non- prestressing tension reinforcement |
Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
Ratio of non- prestressing tension reinforcement |
Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
Ratio of prestressing steel |
Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
Reaction |
Phản lực |
Reach (of vibrator) |
Bán kính tác dụng của đầm dùi |
ready-mixed concrete |
bê tông trộn sẵn |
Rebound number |
Số bật nảy trên súng thử bê tông |
Rebound of pile |
Độ chối của cọc |
Reception control |
Kiểm tra để nghiệm thu |
Record of test piles |
Báo cáo thí nghiệm cọc |
Rectangular member |
Cờu kiện có mặt cắt chữ nhật |
Rectangular section |
Mặt cắt chữ nhật |
Rectangular slab simply supported along all four edges by beams |
Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm |
Reedle vibrator |
Đầm dùi (để đầm bê tông) |
refractory concrete |
bê tông chịu nhiệt |
Rehabilitation |
Đại tu |
reinforced concrete |
bê tông cốt thép |
reinforced concrete beam |
dầm bê tông cốt thép |
reinforced concrete lintel |
Lanh tô bê tông cốt thép |
Reinforcement group |
Nhóm cốt thép |
Relative rotation |
Chuyển vị quay tương đối |
Relaxation |
Tự chùng |
removable gate |
Cửa tháo rời được |
Removal of the concrete cover |
Bóc lớp bê tông bảo hộ |
Renforced concrete bridge |
Cầu bê tông cột thép thường |
Repair method |
Phương pháp sửa chữa |
Replacement cost |
Giá thành thay thế |
Representative curve of |
Đường cong biểu diễn đồ thị của |
Representative spicement |
Mẫu thử đại diện |
Required quality |
Chất lượng mong muốn |
Required tension of the tendon |
Ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực) |
Resettlement |
Tái định cư |
resistive load |
tải thuần trở, tải ômic |
restrained beam |
dầm ngàm hai đầu |
Resultant |
Hợp lực |
Resultant of cohesion |
Hợp lực dính |
Resultant of friction |
Hợp lực ma sát |
Retaining structure |
Kết cấu tường chắn |
Retaining wall |
Tường chắn |
Retarder |
Phụ gia chậm hóa cứng bê tông |
retempered concrete |
bê tông trộn lại |
Retrait deformation |
Biến dạng do co ngót |
reversal load |
tải trọng đổi dấu |
Reveted |
Tán đinh |
Rib |
Gân, sườn (của bản) |
Ribbed plate |
Thép bản có gân |
rich concrete |
bê tông giàu, bê tông chất lượng cao |
ridge beam |
đòn nóc |
Righting moment |
Mômen giữ chống lật đổ |
Rigid connection |
Liên kết cứng |
Rigid connector |
Neo cứng |
Rigid frame with hinges |
Cầu khung T có chốt |
rigid reinforcement |
cốt (thép) cứng |
Rise of are |
Đường tên vòm |
River training work |
Chỉnh trị dòng sông |
Rivet |
Đinh tán |
riveted girder |
dầm ghép tán đinh |
Road |
Đường bộ |
Roadway |
Phần đường xe chạy |
Roadway width |
Chiều rộng phần xe chạy |
Rock |
Nền đá |
Rock, stone |
Đá |
rolled steel |
thép cán |
Roller bearing |
Gối con lăn |
Rolling impact |
Lực va chạm do xe chạy lắc lư |
roof beam |
dầm mái |
Rotation |
Quay |
round hollow section |
thép hình tròn rỗng |
Round steel tube |
ống thép hình tròn |
rubbed concrete |
bê tông mài mặt |
Rubber bearing, neoprene bearing |
Gối cao su |
rubble concrete |
bê tông đá hộc |
Ruber |
Cao su |
Rupture limit of the prestressed steel |
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực |
rush-hour load |
tải trọng trong giờ cao điểm |
safe load |
tải trọng an toàn, tải trọng cho phép |
Safety device |
Thiết bị an toàn |
Safety factor |
Hệ số an toàn |
Safety height |
Chiều cao an toàn |
Safety railing |
Hàng rào chắn an toàn |
Safey field |
Phạm vi an toàn |
Sample taken out from the actual structure |
Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật |
Sand |
Cát |
Sand concrete |
Bê tông cát |
sand-blasted concrete |
bê tôngmài bóng bề mặt |
Sandlight weight concrete |
Bê tông nhẹ có cát |
Saudure |
Mối hàn |
Scaffold, scaffolding |
Đà giáo, dàn giáo |
Scale |
Tỷ lệ (trong bản vẽ) |
scale beam |
đòn cân |
scanning beam |
chùm tia quét |
scattered beam |
chùm tán xạ |
Scop, field |
Phạm vi |
Scour |
Xói lở |
Sealing |
Bịt kín, lấp kín |
secondary beam |
dầm trung gian |
secondary girder |
dầm phụ |
Secondary moment due to prestressing |
Mô men thứ cấp do dự ứng lực |
Section at support |
Mặt cắt gối |
Section geometry |
Dạng hình học của mặt cắt |
Section modulus |
Mômen kháng uốn của mặt cắt |
Section modulus of top fiber refered to center of gravity |
Mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt |
Section modulus with respect to top (bottom) fibers |
Mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng) |
Section of maximum moment |
Mặt cắt có momen cực đại |
Sedimentary |
Trầm tích |
Segment |
Đoạn dầm, khúc dầm |
Segment weight |
Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu) |
Segmental arch |
Vòm nhiều đốt |
Segmental box girder |
Dầm hộp nhiều đốt |
segmental girder |
dầm cánh biên trên cong |
segregating concrete |
vữa bê tông phân lớp |
Segregation |
Phân tầng khi đổ bê tông |
Seismic force |
Lực động đất |
Self weight, own weight |
Trọng lượng bản thân |
Semi probability theory |
Lý thuyết nửa xác suất |
Semi-circular arch |
Vòm nửa tròn |
Semi-eliptical arch |
Vòm nửa elip |
semi-fixed girder |
dầm cố định một đầu |
Sensitivity, Sensitiveness |
Độ nhạy cảm |
Seperator |
Dải phân cách |
Service ability limit state |
Trạng thái giới hạn khai thác |
Service bridge |
Cầu công vụ |
service load |
tải trọng sử dụng, tải trọng có ích |
Service load design |
Tính toán theo tải trọng khai thác |
Serviceability limit state of cracking |
Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng vết nứt |
Setllement |
Độ lún |
setting load |
tải trọng khi lắp ráp |
Settlement |
Lún |
several strands |
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng |
Severe cracking |
Nứt nghiêm trọng |
sewer |
Rãnh thoát nước ngầm |
shallow beam |
dầm thấp |
Shape steel |
Thép hình |
Shear capacity of the section |
Khả năng chịu cắt của mặt cắt |
Shear carried by concrete |
Lực cắt do phần bê tông chịu |
Shear connector |
Neo của dầm liên hợp |
Shear deformation |
Biến dạng do lực cắt |
Shear due to dead load |
Lực cắt do tĩnh tải |
Shear due to live load |
Lực cắt do hoạt tải |
Shear force |
Lực cắt |
Shear limit |
Giới hạn cắt trượt |
shear load |
lực cắt |
Shear reinforcement |
Cốt thép chịu cắt |
Shear stress |
Ứng suất cắt trượt |
Shearing crack |
Vết nứt do cắt |
Shed |
Nhà kho có mái che |
Sheet pile |
Cọc ván, cọc ván thép |
shock load |
tải trọng va chạm |
Shop welding |
Hàn trong xưởng |
Short cable tensioned at one end |
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu |
Short span bridge |
Cầu nhịp ngắn |
Short-term (short load) |
Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn) |
Short-term load |
Tải trọng tác dụng ngắn hạn |
Shrinkage stress |
Ứng suất co ngót |
shutter |
cốp pha |
Side walk cover |
Lớp phủ mặt vỉa hè |
Side wall |
Tường cánh (vuông góc) |
Sidewalk live load |
Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè |
Sidewalk, footway |
Vứa hè trên cầu |
signboard (billboard) |
Bảng báo hiệu |
silicon steel |
thép silic |
Simple shear |
Cắt thuần túy |
Simple tension |
Kðo thuần túy |
Simply supported beam, simple span |
Dầm gối giản đơn |
Simply supported span |
Nhịp gối giản đơn |
Simply-supported beam |
Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp |
single non central load |
tải trọng tập trung không đúng tâm |
Single pile |
Cọc đơn |
Single plane system of cables |
Hệ cáp 1 mặt phẳng |
Single wine, Individual wire |
Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) |
Site |
Công trường |
site fence |
tường rào công trường |
site hut (site office ) |
Lán (công trường) |
Skew |
Chéo, xiên |
Skew bridge |
Cầu xiên ,cầu treo |
Skin reinforcement |
Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt |
Slab bridge |
Cầu bản |
Slab reinforced in both directions |
Bản đặt cốt thép hai hướng |
Slab reinforcement |
Cốt thép bản mặt cầu |
Slab simply supported along all four edges by beams |
Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm |
slag concrete |
bê tông xỉ |
slender beam |
dầm mảnh |
Slenderness |
Độ mảnh |
Sliding agent |
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực |
Sliding bridge |
Cầu di động trượt |
Sliding form |
Ván khuôn trượt |
Sliding friction |
Ma sát trượt |
Sliding jack on teflon |
Kích trượt trên teflon |
Sliding joint |
Liên kết trượt |
Sliding mass |
Khối đất trượt |
Sliding plate |
Thít trượt của gối |
Slipping bearing |
Gối trượt tự do |
Slope |
Mái dốc |
Slope failure |
Mất ổn định mái dốc |
Slope stability |
Ổn định mái dốc |
Slump |
Độ sụt (hình nón) của bê tông |
small girder |
dầm con; xà con |
snow load |
tải trọng (do) tuyết |
socle beam |
dầm hẫng; dầm công xôn |
socle girder |
dầm công xôn |
Soil profile |
Mặt cắt địa chất |
Soild conditions |
Điều kiện đất |
solid web girder |
dầm khối |
Sounding |
Điều tra bằng phương pháp sóng âm |
Spacing of prestressing steel |
Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực |
Spacing, distance |
Khoảng cách |
Spalled concrete |
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) |
Span |
Nhịp, khẩu độ |
Span end |
Đầu nhịp |
Span length |
Chiều dài nhịp |
Span/depth ratio |
Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm |
Spans’ flexibility coefficient |
Hệ số mềm của các nhịp |
Specification of loading |
Qui trình tải trọng |
Specification, Code |
Qui trình |
specified rated load |
tải trọng danh nghĩa |
Spiral reinforced column |
Cột có cốt thép xoắn ốc |
Spiral reinforcement |
Cốt thép xoắn ốc |
spirit level |
ống ni vô của thợ xây |
Splice |
Nối ghép, nối dài ra |
Splice plat, scab |
Bản nối phủ |
Splicing method |
Phương pháp nối cọc |
split beam |
dầm ghép, dầm tổ hợp |
Spot-weld |
Hàn chấm |
sprayed concrete |
bê tông phun |
Sprayed concrete, Shotcrete, |
Bê tông phun |
spring beam |
dầm đàn hồi |
square hollow section |
thép hình vuông rỗng |
Square section |
Mặt cắt vuông |
Stability |
Độ ổn định |
Stable crack |
Vết nứt ổn định |
stack of bricks |
đống gạch, chồng gạch |
stainless steel |
thép không gỉ |
stamped concrete |
bê tông đầm |
standard brick |
gạch tiêu chuẩn |
State |
Trạng thái |
Static equilibrum |
Cân bằng tĩnh học |
static load |
tĩnh tải |
Statical force |
Lực tính |
Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod |
Mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà |
Statically indeterminate structure |
Kết cấu siêu tĩnh |
Statistical method of analysis |
Phương pháp phân tích thống kê |
Stay cable |
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) |
steady load |
tải trọng ổn định |
steamed concrete |
bê tông đã bốc hơi nước |
steel |
thép |
steel concrete |
bê tông cốt thép |
Steel elongation |
Độ dãn dài của cốt thép |
Steel H pile |
Cọc thép hình H |
Steel percentage |
Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép |
Steel pipe filled with |
ống thép nhồi bê tông |
Steel pipe pile, tubular steel pile |
Cọc ống thép |
Steel stress at jacking end |
ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng |
Steel with particular properties |
Thép có tính chất đặc biệt |
Stem |
Tường trước của tường chắn đất |
stiff concrete |
vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc |
stiff reinforcement |
cốt (thép) cứng |
Stiffened angles |
Neo bằng thép góc có sườn tăng cường |
stiffening girder |
dầm cứng |
Stiffness |
Độ cứng |
Stiffness matrix |
Ma trận cứng |
Stirrup,link,lateral tie |
Cốt thép đai (dạng thanh) |
stone concrete |
bê tông đá dăm |
Stone masenry |
Khối xây đá |
Stud |
Neo kiểu đinh |
Stud shear connector |
Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông) |
Straight bridge |
Cầu thẳng |
Straight reinforcement |
Cốt thép thẳng |
Strain |
Biến dạng của các thớ trên mặt cắt |
straining beam |
thanh giằng, thanh kéo |
Stream cross section |
Mặt cắt ngang dòng nước |
Stream flow pressure |
Áp lực của dòng nước chảy |
Stream flow,Tream current |
Dòng nước chảy |
Stream locomotive |
Đầu máy hơi nước |
Strenghening steel |
Thép tăng cường |
Strength capacity reduction factor |
Hệ số giảm khả năng chịu lực |
Strengthening of bridges |
Tăng cường cầu |
Strengthening reinforcement |
Cốt thép tăng cường thêm |
Stress |
Ứng lực |
Stress at anchorages after seating |
ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích |
Stress concentration |
Tập trung ứng suất |
Stress distribution |
Phân bố ứng suất |
Stress due to dead loads |
Ứng suất tĩnh tải |
Stress, unit stress |
Ứng suất |
Stressing equipment |
Thiết bị để kéo căng |
stretching bond |
cách xây hàng dài (gạch xây dọc) |
stretching course |
hàng, lớp xây dọc |
Stringer |
Dầm dọc phụ |
Structural analysis |
Cơ học kết cấu |
Structural capacity of pile |
Sức chịu tải của cọc theo kết cấu |
Structural defect |
Khuyết tật của công trình |
Structural integrity |
Độ liền (nguyên) khối của kết cấu |
structural section |
thép hình xây dựng |
Structural steel |
Thép kết cấu |
Structural testing |
Thử nghiệm kết cấu |
Structure |
Kết cấu khung, sườn |
structral hollow section |
thép hình rỗng làm kết cấu |
strutting beam |
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
Subbase |
Lớp lót mặt nền đường |
Subgrade |
Nền đất của đường |
Subsoil water, Underground water |
Nước ngầm |
Substructure |
Kết cấu bên dưới |
Successive |
Nối tiếp nhau |
sudden load |
tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến |
suddenly applied load |
tải trọng tác dụng đột biến |
Superelevation |
Siêu cao |
superimposed load |
tải trọng phụ thêm |
Superstructure |
Kết cấu bên trên |
Supervision of construction |
Giám sát thi công |
Supply |
Cung cấp, cung ứng |
Supply at the site |
Cung ứng đến chân công trình |
Supply contract |
Hợp đồng cung cấp |
Support moment |
Mô men gối theo nhịp dài của bản |
Support reaction |
Phản lực gối |
supporting beam |
dầm đỡ, xà đỡ |
Supporting capacity of soil for the pile |
Sức chịu tải của cọc theo đất |
Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile |
Khả năng chịu tải của cọc |
Supports |
Mố trụ cầu (nói chung) |
surcharge load |
sự quá tải |
Surface action |
Tác dụng bề mặt |
surface load |
tải trọng bề mặt |
Surface of sliding |
Mặt trượt |
Surface vibrator |
Đầm trên mặt |
Surface void |
Rỗ bề mặt |
Surface water protection |
Chống ẩm cho bề mặt |
Surface weight |
Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích |
Suspended span |
Nhịp đeo |
suspension girder |
dầm treo |
sustained load |
tải trọng tác động lâu dài |
Symetrically |
Một cách đối xứng |
symmetrical load |
tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng |
Synthetic plastic |
Chất dẻo nhân tạo |
Synthetic resin |
Keo tổng hợp |
T- beam |
dầm chữ T |
T- girder |
dầm chữ T |
T section |
Mặt cắt chữ T |
tail load |
tải trọng lên đuôi (máy bay) |
tamped concrete |
bê tông đầm |
Tamper |
Đầm, chày |
Tamping |
Đầm bê tông cho chặt |
tangetial load |
tải trọng tiếp tuyến |
tar concrete |
bê tông nhựa đường |
T-beam, T-girder |
Dầm chữ T |
Technical solution |
Giải pháp kỹ thuật |
Technology transfer |
Chuyển giao công nghệ |
tee girder |
dầm chữ T |
Temperature change |
Thay đổi nhiệt độ |
Temperature effect |
Ảnh hưởng của nhiệt độ |
Temporary construction |
Công trình phụ tạm để thi công |
Temporary instruction |
Chỉ dẫn tạm thời |
Temporary non-grouted cable |
Cáp tạm không ép vữa |
Temporary stress |
Ứng suất tức thời |
Tender documents |
Tập điều kiện đấu thầu |
tensile load |
tải trọng kéo đứt |
Tensile strength |
Cường độ chịu kéo |
Tensile strength at 28 days age |
Cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày |
Tensile strength at days age |
Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày |
Tensile stress |
Ứng suất kéo |
Tensile test machine |
Máy thử kéo |
Tension reinforcement |
Cốt thép chịu kéo |
Tension zone in concrete |
Khu vực chịu Kéo của bê tông |
Tensioning (tensioning operation) |
Công tác kéo căng cốt thép |
terminating load |
tải trọng đặt ở đầu mút (dầm) |
Terrace (a raised flat platform) |
sân thượng |
Test |
Thí nghiệm |
Test cube, cube |
Mẫu thử khối vuông bê tông |
Test curve (strain-stress) |
Đường cong thực nghiệm |
Test data |
Số liệu thử nghiệm |
Test example |
Mẫu thử để kiểm tra |
Test example during execution |
Mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công |
Test in place, In-situ test |
Thí nghiệm kiểm tra tại chỗ |
test load |
tải trọng thử |
Test loading on bridge |
Đặt tải thử lên cầu |
Test methode |
Phương pháp thử |
Test pile |
Cọc thử |
Test train |
Đoàn tầu thử (để thử cầu) |
Testing device, Testing instrument |
Dụng cụ đo, máy đo |
Testing to failure |
Thử nghiệm đến lúc phá hoại |
Tetron bearing |
Gối têtrôn |
Tie |
Thanh giằng |
Tightness (water tightness) |
Độ khít kín không rò nước |
tilting load |
tải trọng lật đổ |
Time-dependent deformation |
Biến dạng theo thời gian |
to adapte, adaptation |
Thích ứng với, thích nghi với |
to brush clean |
Chải sạch |
to calculate, to compute Calculation, Computing |
Tính toán |
to carry out |
Tiến hành, thực hiện |
to carry out without interrupting trafic flow on the bridge |
Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu |
to cast in many stage phrases |
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
to cast in place |
Đúc bê tông tại chỗ |
to cast,(casting) |
Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
to connect by hinge |
Nối khớp |
To extend reinforcement |
Kéo dài cốt thép |
to fin by successive approximations |
Tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng |
to fixe the ends of reinforcement |
Giữ cố định đầu cốt thép |
to interpolate linearly |
Nội suy tuyến tính |
to meet the requirements |
Đáp ứng các yêu cầu |
to mix, Mixing |
Trộn, pha trộn |
to mix, Mỹxing |
Khuấy trộn |
to remove the jack |
Tháo kích ra |
to retard |
Làm chậm lại |
to scrape, to grade |
San nền,dọn mặt bằng |
To ship pile head |
Đập đấu cọc |
to stand without failure |
Chịu đựng được mà không hỏng |
to strengthen, to reinforce |
Tăng cường |
to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist |
Chịu tải |
to use |
Dùng |
to vary linearly |
Thay đổi một cách tuyến tính |
To vary over a wide range |
Thay đổi trong phạm vi rộng |
Tolerance in construction |
Sai số cho phép (dung sai) trong thi công |
Tolerance Tolerance |
Dung môi, Dung sai |
Toll Plaza |
Trạm thu phí giao thông |
Toll Road |
Đường thu phí giao thông |
tool steel |
thép công cụ |
top beam |
dầm sàn; dầm đỉnh |
Top chord |
Thanh biên trên của dàn |
Top fiber |
Thớ trên |
Top flange,Top slab |
Bản cánh trên |
Top lateral |
Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn |
Top lateral strut |
Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn |
Top reinforcement |
Cốt thép bên trên (của mặt cắt) |
Top slab |
Bản trên đỉnh |
Top slab of box |
Bản nắp hộp |
Topographic survey |
Khảo sát địa hình |
torque load |
tải trọng xoắn |
Torsion |
Xoắn |
Torsion member |
Cờu kiện chịu xoắn |
Torsional stability |
Độ ổn định xoắn |
Torsional stiffness |
Độ cứng chống xoắn |
Tosbou |
Khoan |
Total angular change of tendon profile from anchor to point X |
Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont> |
Total angular change of tendon profile from jaching end to point x |
Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến |
Total building area (Building area in total) |
Tổng diện tích sàn xây dựng |
total load |
tải trọng toàn phần, tải trọng tổng |
Total load on all axies |
Tổng tải trọng lên mọi trục xe |
Total shrinkage |
Độ co ngót tổng cộng |
tubular girder |
dầm ống |
tuned plate load |
tải điều hướng (trong mạch anôt) |
Turning bridge |
Cầu quay |
Twist moment |
Mô men gây xoắn |
Twist step of a cable |
Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn |
Two plane system of cables |
Hệ cáp 2 mặt phẳng |
Two unclined plane system of cables |
Hệ cáp 2 mặt phẳng nghiêng |
Two-equal spans continuos slab bridge |
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau |
two-way reinforcement |
cốt (thép) hai hướng |
Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides) |
Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh) |
Typical document |
Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫn |
The most sollicited section |
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất |
the most unfavorable |
Bất lợi nhất |
The rise – span ratio |
Tỷ số đường tên/nhịp của vòm |
Theoretical estimation |
Ước lượng bằng lý thuyết |
Theory of linear creep |
Lý thuyết từ biến tuyến tính |
Thermal effect |
Hiệu ứng nhiệt |
Thermal expansion and construction |
Co dãn do nhiệt |
Thermal force |
Lực do nhiệt độ |
Thermal gradient |
Gradien nhiệt |
Thermal stress |
Ứng suất do nhiệt |
thick lead pencil |
bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) |
Thickness |
Chiều dày |
through beam |
dầm liên tục, dầm suốt |
Through bridge |
Cầu có đường xe chạy dưới |
Through crack |
Vết nứt xuyên |
Through plate girder |
Dầm bản có đường xe chạy dưới |
thrust reinforcement |
cốt (thép) chống cắt |
Traction |
Lực kéo |
traction load |
tải trọng kéo |
Tractor truck |
Xe tải kéo rơ-mooc |
Traffic lane unit |
Đơn vị làn xe |
traffic load |
tải trọng chuyên chở |
Train serving the line |
Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến |
Transfer of stress moment |
Thời điểm truyền ứng suất |
Transformed area |
Diện tích tính đổi |
transient load |
tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời |
Transition slab |
Bản quá độ |
Transition stage |
Giai đoạn chuyển tiếp |
transit-mix concrete |
bê tông trộn trên xe |
Transmission length for pretensioning |
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước |
transverse beam |
dầm ngang, đà ngang |
Transverse distribution, Lateral distribution |
Phân bố ngang |
Transverse drainage of the roadway |
Thoát nước ngang đường ô tô |
Transverse reinforcement |
Cốt thép ngang |
Transverse stiffener (vertical) |
Sường cứng ngang (thẳng đứng) |
transversely loaded beam |
dầm chịu tải trọng ngang |
Tranverse design |
Thiết kế tính toán theo hướng ngang |
Tranverse prestressing |
Dự ứng lực theo hướng ngang |
Trapezcidal box section |
Mặt cắt hình hộp tam giác |
trass concrete |
bê tông puzolan |
Trausverse load distribution |
Phân bố ngang tải trọng |
trellis girder |
giàn mắt cáo |
tremie concrete |
bê tông đổ dưới nước |
trial load |
tải trọng thử |
trough girder |
dầm chữ U, dầm lòng máng |
trowel |
cái bay thợ nề |
Truck |
Xe tải |
Truck loading, Truck load |
Tải trọng xe ô tô vận tải |
Truck train |
Đoàn xe tải |
Trumpet |
Đoạn ống loe ở đầu mấu neo |
Trumpet, guide |
Ống loe của mấu neo trong kết cấu dự ứng lực kéo sau |
Trumplate, cast-guide |
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực |
trussed beam |
dầm giàn, dầm mắt cáo |
trussed girder |
dầm vượt suốt; giàn vượt suốt |
U form bolt connection |
Bu lông hình chữ U |
Ultimate limit state |
Trạng thái giới hạn cực hạn |
ultimate load |
tải trọng giới hạn |
Ultimate moment |
Mô men cực hạn |
Ultimate strength |
Cường độ cực hạn |
Un*****ed concrete section |
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
unbalanced load |
tải trọng không cân bằng |
Unbonded concrete section |
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
Unbonded tendon |
Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông |
Uncontinuous granlametry |
Cấp phối hạt không liên tục |
Uncracked concrete section |
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
Uncracked member |
Cờu kiện chưa nứt |
Uncracked state |
Trạng thái chưa nứt |
under condition of |
với điều kiện rằng |
under the effect of |
Dưới ảnh hưởng của |
Underpass |
Cầu chui |
Unfavorable |
Bất lợi |
Unfavourable climatic condition |
Điều kiện khí hậu bất lợi |
Unfilled tubular steel pile |
Cọc ống thép không lấp lòng |
uniform beam |
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều |
uniform load |
tải trọng đều |
Uniformly |
Một cách rải đều |
Uniformly distributed load |
Tải trọng phân bố đều |
Uniformly loaded beam |
Dầm chịu tải trọng rải đều |
Unit elongation |
Độ dãn dài tương đối |
Unit lengthening |
Biến dạng dãn dài tương đối |
unit load |
tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích |
Unit shortening |
Biến dạng co ngắn tương đối |
Unsupported edge of the slab |
Mép hẫng của bản |
Unusual combinaison |
Tổ hợp hiếm |
up load |
tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) |
Uplift |
Nhổ bật lên |
upper floor |
Tầng trên |
Upstream side |
Thượng lưu (ở thượng lưu của) |
Upward |
Hướng lên phía trên |
Upward deflection |
Biến dạng vồng lên |
Use, Usage |
Sử dụng |
useful load |
tải trọng có ích |
utility room door |
cửa buồng công trình phụ |
utility room window |
cửa sổ buồng công trình phụ |
Utrasonic testing |
Phương pháp thử bằng siêu âm |
vacuum concrete |
bê tông chân không |
variable load |
tải trọng biến đổi |
Variation in accordance with the time of |
Biến đổi theo thời gian của |
varying load |
tải trọng biến đổi |
Vehicular railing, traffic railing |
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu |
Vertical clearance |
Chiều cao tịnh không |
Vertical shear |
Lực cắt thẳng đứng |
Vertical-tie |
Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau |
Viaduct |
Cầu có trụ cao |
vibrated concrete |
bê tông đầm rung |
Vibrating tamper |
Đầm rung |
Vibration-absorbing capacity |
Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động |
Vierendeel girder |
giàn Vierenddeel (giàn Bỉ) |
Viscosity |
Độ nhớt |
Void |
Chỗ rỗng (khoét rỗng) |
Voided beam |
Dầm có khoét lỗ |
Voided section |
Mặt cắt khoét rỗng |
Voided slab, Hollow slab |
Bản có khoét lỗ |
wall beam |
dầm tường |
Warren girder |
giàn biên //mạng tam giác |
Washer |
Vòng đệm, rông den |
water cured concrete |
bê tông dưỡng hộ trong nước |
Water current force |
Lực do dòng nước |
Water layer |
Lớp nước |
Water penetration |
Thấm nước |
Water procfing layer |
Lớp phòng nước (lớp cách nước) |
Water stop |
Tắc ống nước, nút bịt ống |
Water/cement ratio |
Tỷ lệ nước/ximăng |
Waterproofing admixture |
Phụ gia chống thấm |
Waterproofing membrane |
Lớp cách nước |
Waterway |
Đường thủy |
Waterway opening |
Khẩu độ thoát nước |
Wave action |
Tác động của sóng |
Wave force |
Lực do sóng |
Wearing coat |
Lớp phủ mặt cầu |
Weathering steel (need not be painted) |
Thép chịu thời tiết (không cần sơn) |
Web |
Sườn (bản bụng của mặt cắt I, T, hộp) |
web girder |
giàn lưới thép, dầm đặc |
Web reinforcement |
Cốt thép trong sườn dầm |
Wedening of the deck |
Mở rộng mặt cầu |
Wedge-shaped sliding surface |
Mặt trượt gẫy góc |
Weighing equipement |
Thiết bị cân |
Weld |
Hàn |
Welded construction |
Kết cấu được liên kết hàn |
Welded plate girder |
Dầm bản thép hàn |
Welded wire fabric, Welded wire mesh |
Lưới cốt thép sợi hàn |
wet concrete |
vữa bê tông dẻo |
Wet guniting |
Phun bê tông ướt |
Wet sand |
Cát ướt (đẫm nước) |
wheel load |
áp lực lên bánh xe |
Wheel load (Axle load) |
Tải trọng bánh xe (tải trọng trục) |
Wheel spacing |
Khoảng cách giữa các bánh xe |
wheelbarrow |
Xe cút kít, xe đẩy tay |
whole beam |
dầm gỗ |
Widening of web |
Mở rộng của sườn dầm |
wind beam |
xà chống gió |
Wind bracing |
Giằng gió |
Wind direction |
Hướng gió |
wind load |
tải trọng (do) gió |
Wind load on live load |
Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải |
Wind load on structure |
Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu |
window ledge |
Ngưỡng (bậu) cửa sổ |
Wing wall |
Tường cánh (xiên góc) |
Without balasted floor |
Mặt cầu không ba lát |
wooden beam |
xà gồ, dầm gỗ |
Work planing |
Lập kế hoạch thi công |
work platform (working platform) |
Bục kê để xây |
workable concrete |
bê tông dễ đổ |
working beam |
đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) |
working load |
tải trọng làm việc |
Working load (service load) |
Tải trọng khai thác |
Working stress |
Ứng suất khai thác |
writing beam |
tia viết |
Yeild point stress of prestressing steel |
ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực |
Yield strength of rein forcement in compression |
Cường độ đàn hồi của thép lúc nén |
Yield strength of reinforcement in tension |
Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo |
Young modulus of concrete (modun young) |
Mô-dun biến dạng dọc tức thời của bêtông |
Z- beam |
dầm chữ Z |
Zero resultant |
Hợp lực bằng không |
Zinc covering |
Lớp mạ kẽm |
zonolite concrete |
bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước) |