MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

3000 Thuật ngữ Anh – Việt ngành xây dựng – DỊCH THUẬT SMS

Paint Sơn panel girder dầm tấm, dầm panen parabolic girder dầm dạng parabôn parallel girder dầm song song Parapet Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu) Parapolic arch Vòm parabol Parapolic cable trace Đường trục cáp dạng parabole partial load tải trọng từng phần Partial prestressing Kéo căng cốt thép từng phần Partial safety factor Hệ số an toàn từng phần Passive anchor Neo thụ động Passive crack Vết nứt thụ động Past flood data Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra pay(ing) load tải trọng có ích peak load tải trọng cao điểm Pedestrian bridge Cầu đi bộ Pedestrian load Tải trọng người đi bộ Pedestrien load Tải trọng trên vỉa hè Penetration Thấm, thâm nhập Perforated cylindrical anchor head Đầu neo hình trụ có khoan lỗ perfume concrete tinh dầu hương liệu Perimeter of bar Chu vi thanh cốt thép Period of vibration Chu kỳ dao động periodic load tải trọng tuần hoàn Peripheral weld Mối hàn theo chu vi Permanent combinaison Tổ hợp thường xuyên permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên Permeability Độ thẩm thấu, độ thấm permeable concrete bê tông không thấm permissible load tải trọng cho phép Permissible shear stress Ứng suất cắt cho phép Pick Đục (bằng choòng) Pier nose Mũi cọc Pier spacing Khoảng cách giữa các trụ cầu Pier, Intermediate support Trụ cầu Pigment Bột mầu (để fa sơn) Pile Cọc Pile bottom level Cao độ chân cọc Pile cap Đệm đầu cọc Pile column Cột ống Pile drive Giá búa đóng cọc Pile foundation Móng cọc Pile shoe Phần bọc thép gia cố mũi cọc Pile test Thử nghiệm cọc Pinned joint Liên kết chốt Pipe pile, hollow shell pile Cọc ống plain bar thép trơn plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông không cốt thép plain girder dầm khối Plain round bar Cốt thép tròn trơn Plain section Mặt cắt đặc Plan Mặt bằng, kế hoạch plane girder dầm phẳng plank platform (board platform) sàn lát ván Plaster Thạch cao plaster concrete bê tông thạch cao Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo plastic concrete bê tông dẻo Plastifying agent Chất hóa dẻo Plate Thép bản Plate bearing Gối bản thép plate girder dầm phẳng, dầm tấm plate load tải anôt plate steel thép bản platform railing lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) Plywood Gỗ dán (ván khuôn) point load tải trọng tập trung Point-bearing pile Cọc chống Poisson’s ratio Hệ số poát-xông pony girder dầm phụ poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày Poor state of maintenance Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém Porosity Độ xốp rỗng (của bê tông) Portal bridge Cầu khung chân xiên Portland cement Xi măng Pooc-lan portland cement concrete bê tông xi măng pooclan Portland-cement, Portland concrete Bê tông ximăng Positive upward Dờu dương lấy hướng lên trên post stressed reinforcement cốt (thép) ứng lực sau post-stressed concrete bê tông ứng lực sau Posttensioned beam Dầm dự ứng lực kéo sau post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau Posttensioning (apres betonage) Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông Practising engineer Kĩ sư thực hành Preblocked plug Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động Precast Chế tạo sẵn precast concrete bê tông đúc sẵn Precast concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn Precast member Cờu kiện đúc sẵn Precast pile Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn Precasting Yard Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông prefabricated concrete bê tông đúc sẵn Preliminary design Dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ) Preliminary study Nghiên cứu sơ bộ trước prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng Prequali fication in such a mamner that Thẩm định trước theo cách mà Prequali fication procedure Thủ tục thẩm định trước Pressure Lực đẩy,lực đẩy ngang Pressure distribution Phân bố áp lực pressure load tải trọng nén Prestress Dự ứng suất prestressed concrete bê tông ứng lực trước Prestressed concrete pile Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực prestressed girder dầm dự ứng lực Prestressed pile Cọc dự ứng lực pre-stressed reinforcement cốt (thép) ứng lực trước Prestressing Kðo căng Prestressing bed Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực Prestressing by stages Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn Prestressing force Dự ứng lực Prestressing jack Kích tạo dự ứng lực Prestressing steel Thép dự ứng suất Prestressing steel, cable Cốt thép dự ứng lực Prestressing teel strand Cáp thép dự ứng lực Prestressing time Thời điểm Kéo căng cốt thép Pretensioned beam Dầm dự ứng lực kéo trước Pretensioning (avant betonage) Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông printing beam (máy tính) chùm tia in Prismatic member Cờu kiện hình lăng trụ Probability theory of safety Lý thuyết xác suất về độ an toàn Probing Lờy mẫu thử Product Sản phẩm Production Sản xuất Production cost Giá thành chế tạo Production supevision Kiểm tra trong quá trình sản xuất Prohabity Xác suất Project Đồ án proof load tải trọng thử Prospecting agent Chất bảo vệ Protection against abrasion Bảo vệ chống mài mòn Protection against corrosion Bảo vệ cốt thép chống rỉ Protection against scour Bảo vệ chống xói lở Protective concrete cover Lớp bê tông bảo hộ Provider Nguồn cung cấp vật tư, máy móc Publish an anouncement of preminiary selection Thông báo đấu thầu pulsating load tải trọng mạch động pumice concrete bê tông đá bọt Pump Bơm (máy bơm) pump concrete bê tông bơm Pumping concrete Bê tông bơm Pure compression Nén thuần túy Pure Flexion beam Dầm chịu uốn thuần túy Pure flexione Uốn thuần túy Pure mechanics, Theorical mechanic Cơ học lý thuyết Pushing machine Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp Put in the reinforcement case Đặt vào trong khung cốt thép putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng Puzzolanic admixture, Puzzolanic material Phụ gia puzolan Pylone Cột tháp (của hệ treo) phantom load tải trọng giả quaking concrete bê tông dẻo quality concrete bê tông chất lượng cao Quasi-permanent combinaison Tổ hợp hầu như thường xuyên quiescent load tải trọng tĩnh racking (raking) back đầu chờ xây racking load tải trọng dao động Radial force Lực hướng tâm radial load tải trọng hướng kính radio (-frequency) beam chùm tần số vô tuyến điện Radiography method Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ Radius of curve Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) Railing Lan can trên cầu Railing load Tải trọng lan can Railway Đường sắt Railway bridge, rail bridge Cầu đường sắt Railway overpasse Cầu vượt qua đường sắt Raiway gauge, Width of track Khổ đường sắt Ram Quả búa rammed concrete bê tông đầm Rapid testing kit Dụng cụ để thử nghiệm nhanh rated load tải trọng danh nghĩa Ratio of non- prestressing tension  reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt Ratio of prestressing steel Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực Reaction Phản lực Reach (of vibrator) Bán kính tác dụng của đầm dùi ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn Rebound number Số bật nảy trên súng thử bê tông Rebound of pile Độ chối của cọc Reception control Kiểm tra để nghiệm thu Record of test piles Báo cáo thí nghiệm cọc Rectangular member Cờu kiện có mặt cắt chữ nhật Rectangular section Mặt cắt chữ nhật Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm Reedle vibrator Đầm dùi (để đầm bê tông) refractory concrete bê tông chịu nhiệt Rehabilitation Đại tu reinforced concrete bê tông cốt thép reinforced concrete beam dầm bê tông cốt thép reinforced concrete lintel Lanh tô bê tông cốt thép Reinforcement group Nhóm cốt thép Relative rotation Chuyển vị quay tương đối Relaxation Tự chùng removable gate Cửa tháo rời được Removal of the concrete cover Bóc lớp bê tông bảo hộ Renforced concrete bridge Cầu bê tông cột thép thường Repair method Phương pháp sửa chữa Replacement cost Giá thành thay thế Representative curve of Đường cong biểu diễn đồ thị của Representative spicement Mẫu thử đại diện Required quality Chất lượng mong muốn Required tension of the tendon Ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực) Resettlement Tái định cư resistive load tải thuần trở, tải ômic restrained beam dầm ngàm hai đầu Resultant Hợp lực Resultant of cohesion Hợp lực dính Resultant of friction Hợp lực ma sát Retaining structure Kết cấu tường chắn Retaining wall Tường chắn Retarder Phụ gia chậm hóa cứng bê tông retempered concrete bê tông trộn lại Retrait deformation Biến dạng do co ngót reversal load tải trọng đổi dấu Reveted Tán đinh Rib Gân, sườn (của bản) Ribbed plate Thép bản có gân rich concrete bê tông giàu, bê tông chất lượng cao ridge beam đòn nóc Righting moment Mômen giữ chống lật đổ Rigid connection Liên kết cứng Rigid connector Neo cứng Rigid frame with hinges Cầu khung T có chốt rigid reinforcement cốt (thép) cứng Rise of are Đường tên vòm River training work Chỉnh trị dòng sông Rivet Đinh tán riveted girder dầm ghép tán đinh Road Đường bộ Roadway Phần đường xe chạy Roadway width Chiều rộng phần xe chạy Rock Nền đá Rock, stone Đá rolled steel thép cán Roller bearing Gối con lăn Rolling impact Lực va chạm do xe chạy lắc lư roof beam dầm mái Rotation Quay round hollow section thép hình tròn rỗng Round steel tube ống thép hình tròn rubbed concrete bê tông mài mặt Rubber bearing, neoprene bearing Gối cao su rubble concrete bê tông đá hộc Ruber Cao su Rupture limit of the prestressed steel Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực rush-hour load tải trọng trong giờ cao điểm safe load tải trọng an toàn, tải trọng cho phép Safety device Thiết bị an toàn Safety factor Hệ số an toàn Safety height Chiều cao an toàn Safety railing Hàng rào chắn an toàn Safey field Phạm vi an toàn Sample taken out from the actual structure Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật Sand Cát Sand concrete Bê tông cát sand-blasted concrete bê tôngmài bóng bề mặt Sandlight weight concrete Bê tông nhẹ có cát Saudure Mối hàn Scaffold, scaffolding Đà giáo, dàn giáo Scale Tỷ lệ (trong bản vẽ) scale beam đòn cân scanning beam chùm tia quét scattered beam chùm tán xạ Scop, field Phạm vi Scour Xói lở Sealing Bịt kín, lấp kín secondary beam dầm trung gian secondary girder dầm phụ Secondary moment due to prestressing Mô men thứ cấp do dự ứng lực Section at support Mặt cắt gối Section geometry Dạng hình học của mặt cắt Section modulus Mômen kháng uốn của mặt cắt Section modulus of top fiber refered to center of gravity Mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt Section modulus with respect to top (bottom) fibers Mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng) Section of maximum moment Mặt cắt có momen cực đại Sedimentary Trầm tích Segment Đoạn dầm, khúc dầm Segment weight Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu) Segmental arch Vòm nhiều đốt Segmental box girder Dầm hộp nhiều đốt segmental girder dầm cánh biên trên cong segregating concrete vữa bê tông phân lớp Segregation Phân tầng khi đổ bê tông Seismic force Lực động đất Self weight, own weight Trọng lượng bản thân Semi probability theory Lý thuyết nửa xác suất Semi-circular arch Vòm nửa tròn Semi-eliptical arch Vòm nửa elip semi-fixed girder dầm cố định một đầu Sensitivity, Sensitiveness Độ nhạy cảm Seperator Dải phân cách Service ability limit state Trạng thái giới hạn khai thác Service bridge Cầu công vụ service load tải trọng sử dụng, tải trọng có ích Service load design Tính toán theo tải trọng khai thác Serviceability limit state of cracking Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng  vết nứt Setllement Độ lún setting load tải trọng khi lắp ráp Settlement Lún several strands Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng Severe cracking Nứt nghiêm trọng sewer Rãnh thoát nước ngầm shallow beam dầm thấp Shape steel Thép hình Shear capacity of the section Khả năng chịu cắt của mặt cắt Shear carried by concrete Lực cắt do phần bê tông chịu Shear connector Neo của dầm liên hợp Shear deformation Biến dạng do lực cắt Shear due to dead load Lực cắt do tĩnh tải Shear due to live load Lực cắt do hoạt tải Shear force Lực cắt Shear limit Giới hạn cắt trượt shear load lực cắt Shear reinforcement Cốt thép chịu cắt Shear stress Ứng suất cắt trượt Shearing crack Vết nứt do cắt Shed Nhà kho có mái che Sheet pile Cọc ván, cọc ván thép shock load tải trọng va chạm Shop welding Hàn trong xưởng Short cable tensioned at one end Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu Short span bridge Cầu nhịp ngắn Short-term (short load) Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn) Short-term load Tải trọng tác dụng ngắn hạn Shrinkage stress Ứng suất  co ngót shutter cốp pha Side walk cover Lớp phủ mặt vỉa hè Side wall Tường cánh (vuông góc) Sidewalk live load Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè Sidewalk, footway Vứa hè trên cầu signboard (billboard) Bảng báo hiệu silicon steel thép silic Simple shear Cắt thuần túy Simple tension Kðo thuần túy Simply supported beam, simple span Dầm gối giản đơn Simply supported span Nhịp gối giản đơn Simply-supported beam Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp single non central load tải trọng tập trung không đúng tâm Single pile Cọc đơn Single plane system of cables Hệ cáp 1 mặt phẳng Single wine, Individual wire Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) Site Công trường site fence tường rào công trường site hut (site office ) Lán (công trường) Skew Chéo, xiên Skew bridge Cầu xiên ,cầu treo Skin reinforcement Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt Slab bridge Cầu bản Slab reinforced in both directions Bản đặt cốt thép hai hướng Slab reinforcement Cốt thép bản mặt cầu Slab simply supported along all four edges by beams Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm slag concrete bê tông xỉ slender beam dầm mảnh Slenderness Độ mảnh Sliding agent Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực Sliding bridge Cầu di động trượt Sliding form Ván khuôn trượt Sliding friction Ma sát trượt Sliding jack on teflon Kích trượt trên teflon Sliding joint Liên kết trượt Sliding mass Khối đất trượt Sliding plate Thít trượt của gối Slipping bearing Gối trượt tự do Slope Mái dốc Slope failure Mất ổn định mái dốc Slope stability Ổn định mái dốc Slump Độ sụt (hình nón) của bê tông small girder dầm con; xà con snow load tải trọng (do) tuyết socle beam dầm hẫng; dầm công xôn socle girder dầm công xôn Soil profile Mặt cắt địa chất Soild conditions Điều kiện đất solid web girder dầm khối Sounding Điều tra bằng phương pháp sóng âm Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực Spacing, distance Khoảng cách Spalled concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) Span Nhịp, khẩu độ Span end Đầu nhịp Span length Chiều dài nhịp Span/depth ratio Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm Spans’ flexibility coefficient Hệ số mềm của các nhịp Specification of loading Qui trình tải trọng Specification, Code Qui trình specified rated load tải trọng danh nghĩa Spiral reinforced column Cột có cốt thép xoắn ốc Spiral reinforcement Cốt thép xoắn ốc spirit level ống ni vô của thợ xây Splice Nối ghép, nối dài ra Splice plat, scab Bản nối phủ Splicing method Phương pháp nối cọc split beam dầm ghép, dầm tổ hợp Spot-weld Hàn chấm sprayed concrete bê tông phun Sprayed concrete, Shotcrete, Bê tông phun spring beam dầm đàn hồi square hollow section thép hình vuông rỗng Square section Mặt cắt vuông Stability Độ ổn định Stable crack Vết nứt ổn định stack of bricks đống gạch, chồng gạch stainless steel thép không gỉ stamped concrete bê tông đầm standard brick gạch tiêu chuẩn State Trạng thái Static equilibrum Cân bằng tĩnh học static load tĩnh tải Statical force Lực tính Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod Mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà Statically indeterminate structure Kết cấu siêu tĩnh Statistical method of analysis Phương pháp phân tích thống kê Stay cable Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) steady load tải trọng ổn định steamed concrete bê tông đã bốc hơi nước steel thép steel concrete bê tông cốt thép Steel elongation Độ dãn dài của cốt thép Steel H pile Cọc thép hình H Steel percentage Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép Steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông Steel pipe pile, tubular steel pile Cọc ống thép Steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng Steel with particular properties Thép có tính chất đặc biệt Stem Tường trước của tường chắn đất stiff concrete vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc stiff reinforcement cốt (thép) cứng Stiffened angles Neo bằng thép góc có sườn tăng cường stiffening girder dầm cứng Stiffness Độ cứng Stiffness matrix Ma trận cứng Stirrup,link,lateral tie Cốt thép đai (dạng thanh) stone concrete bê tông đá dăm Stone masenry Khối xây đá Stud Neo kiểu đinh Stud shear connector Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông) Straight bridge Cầu thẳng Straight reinforcement Cốt thép thẳng Strain Biến dạng của các thớ trên mặt cắt straining beam thanh giằng, thanh kéo Stream cross section Mặt cắt ngang dòng nước Stream flow pressure Áp lực của dòng nước chảy Stream flow,Tream current Dòng nước chảy Stream locomotive Đầu máy hơi nước Strenghening steel Thép tăng cường Strength capacity reduction factor Hệ số giảm khả năng chịu lực Strengthening of bridges Tăng cường cầu Strengthening reinforcement Cốt thép tăng cường thêm Stress Ứng lực Stress at anchorages after seating ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích Stress concentration Tập trung ứng suất Stress distribution Phân bố ứng suất Stress due to dead loads Ứng suất  tĩnh tải Stress, unit stress Ứng suất Stressing equipment Thiết bị để kéo căng stretching bond cách xây hàng dài (gạch xây dọc) stretching course hàng, lớp xây dọc Stringer Dầm dọc phụ Structural analysis Cơ học kết cấu Structural capacity of pile Sức chịu tải của cọc theo kết cấu Structural defect Khuyết tật của công trình Structural integrity Độ liền (nguyên) khối của kết cấu structural section thép hình xây dựng Structural steel Thép kết cấu Structural testing Thử nghiệm kết cấu Structure Kết cấu khung, sườn structral hollow section thép hình rỗng làm kết cấu strutting beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) Subbase Lớp lót mặt nền đường Subgrade Nền đất của đường Subsoil water, Underground water Nước ngầm Substructure Kết cấu bên dưới Successive Nối tiếp nhau sudden load tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến suddenly applied load tải trọng tác dụng đột biến Superelevation Siêu cao superimposed load tải trọng phụ thêm Superstructure Kết cấu bên trên Supervision of construction Giám sát thi công Supply Cung cấp, cung ứng Supply at the site Cung ứng đến chân công trình Supply contract Hợp đồng cung cấp Support moment Mô men gối theo nhịp dài của bản Support reaction Phản lực gối supporting beam dầm đỡ, xà đỡ Supporting capacity of soil for the pile Sức chịu tải của cọc theo đất Supporting power of  pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile Khả năng chịu tải của cọc Supports Mố trụ cầu (nói chung) surcharge load sự quá tải Surface action Tác dụng bề mặt surface load tải trọng bề mặt Surface of sliding Mặt trượt Surface vibrator Đầm trên mặt Surface void Rỗ bề mặt Surface water protection Chống ẩm cho bề mặt Surface weight Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích Suspended span Nhịp đeo suspension girder dầm treo sustained load tải trọng tác động lâu dài Symetrically Một cách đối xứng symmetrical load tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng Synthetic plastic Chất dẻo nhân tạo Synthetic resin Keo tổng hợp T- beam dầm chữ T T- girder dầm chữ T T section Mặt cắt chữ  T tail load tải trọng lên đuôi (máy bay) tamped concrete bê tông đầm Tamper Đầm, chày Tamping Đầm bê tông cho chặt tangetial load tải trọng tiếp tuyến tar concrete bê tông nhựa đường T-beam, T-girder Dầm chữ T Technical solution Giải pháp kỹ thuật Technology transfer Chuyển giao công nghệ tee girder dầm chữ T Temperature change Thay đổi nhiệt độ Temperature effect Ảnh hưởng của nhiệt độ Temporary construction Công trình phụ tạm để thi công Temporary instruction Chỉ dẫn tạm thời Temporary non-grouted cable Cáp tạm không ép vữa Temporary stress Ứng suất tức thời Tender documents Tập điều kiện đấu thầu tensile load tải trọng kéo đứt Tensile strength Cường độ chịu kéo Tensile strength at 28 days age Cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày Tensile strength at days age Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày Tensile stress Ứng suất kéo Tensile test machine Máy thử kéo Tension reinforcement Cốt thép chịu kéo Tension zone in concrete Khu vực chịu Kéo của bê tông Tensioning (tensioning operation) Công tác kéo căng cốt thép terminating load tải trọng đặt ở đầu mút (dầm) Terrace (a raised flat platform) sân thượng Test Thí nghiệm Test cube, cube Mẫu thử khối vuông bê tông Test curve (strain-stress) Đường cong thực nghiệm Test data Số liệu thử nghiệm Test example Mẫu thử để kiểm tra Test example during execution Mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công Test in place, In-situ test Thí nghiệm kiểm tra tại chỗ test load tải trọng thử Test loading on bridge Đặt tải thử lên cầu Test methode Phương pháp thử Test pile Cọc thử Test train Đoàn tầu thử (để thử cầu) Testing device, Testing instrument Dụng cụ đo, máy đo Testing to failure Thử nghiệm đến lúc phá hoại Tetron bearing Gối têtrôn Tie Thanh giằng Tightness (water tightness) Độ khít kín không rò nước tilting load tải trọng lật đổ Time-dependent deformation Biến dạng theo thời gian to adapte, adaptation Thích ứng với, thích nghi với to brush clean Chải sạch to calculate, to compute Calculation, Computing Tính toán to carry out Tiến hành, thực hiện to carry out without interrupting trafic flow on the bridge Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu to cast in many stage phrases Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn to cast in place Đúc bê tông tại chỗ to cast,(casting) Đổ bê tông (sự đổ bê tông) to connect by hinge Nối khớp To extend reinforcement Kéo dài cốt thép to fin by successive approximations Tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng to fixe the ends of reinforcement Giữ cố định đầu cốt thép to interpolate linearly Nội suy tuyến tính to meet the requirements Đáp ứng các yêu cầu to mix, Mixing Trộn, pha trộn to mix, Mỹxing Khuấy trộn to remove the jack Tháo kích ra to retard Làm chậm lại to scrape, to grade San nền,dọn mặt bằng To ship pile head Đập đấu cọc to stand without failure Chịu đựng được mà không hỏng to strengthen, to  reinforce Tăng cường to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist Chịu tải to use Dùng to vary linearly Thay đổi một cách tuyến tính To vary over a wide range Thay đổi trong phạm vi rộng Tolerance in construction Sai số cho phép (dung sai) trong thi công Tolerance Tolerance Dung môi, Dung sai Toll  Plaza Trạm thu phí giao thông Toll Road Đường thu phí giao thông tool steel thép công cụ top beam dầm sàn; dầm đỉnh Top chord Thanh biên trên của dàn Top fiber Thớ trên Top flange,Top slab Bản cánh trên Top lateral Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn Top lateral strut Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn Top reinforcement Cốt thép bên trên (của mặt cắt) Top slab Bản trên đỉnh Top slab of box Bản nắp hộp Topographic survey Khảo sát địa hình torque load tải trọng xoắn Torsion Xoắn Torsion member Cờu kiện chịu xoắn Torsional stability Độ ổn định xoắn Torsional stiffness Độ cứng chống xoắn Tosbou Khoan Total angular change of tendon profile from anchor to point X Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont> Total angular change of tendon profile from jaching end to point x Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến Total building area (Building area in total) Tổng diện tích sàn xây dựng total load tải trọng toàn phần, tải trọng tổng Total load on all axies Tổng tải trọng lên mọi trục xe Total shrinkage Độ co ngót tổng cộng tubular girder dầm ống tuned plate load tải điều hướng (trong mạch anôt) Turning bridge Cầu quay Twist moment Mô men gây xoắn Twist step of a cable Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn Two plane system of cables Hệ cáp 2 mặt phẳng Two unclined plane system of cables Hệ cáp 2 mặt phẳng nghiêng Two-equal spans continuos slab bridge Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau two-way reinforcement cốt (thép) hai hướng Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides) Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh) Typical document Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫn The most sollicited section Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất the most unfavorable Bất lợi nhất The rise – span ratio Tỷ số đường tên/nhịp của vòm Theoretical estimation Ước lượng bằng lý thuyết Theory of linear creep Lý thuyết từ biến tuyến tính Thermal effect Hiệu ứng nhiệt Thermal expansion and construction Co dãn do nhiệt Thermal force Lực do nhiệt độ Thermal gradient Gradien nhiệt Thermal stress Ứng suất do nhiệt thick lead pencil bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) Thickness Chiều dày through beam dầm liên tục, dầm suốt Through bridge Cầu có đường xe chạy dưới Through crack Vết nứt xuyên Through plate girder Dầm bản có đường xe chạy dưới thrust reinforcement cốt (thép) chống cắt Traction Lực kéo traction load tải trọng kéo Tractor truck Xe tải kéo rơ-mooc Traffic lane unit Đơn vị làn xe traffic load tải trọng chuyên chở Train serving the line Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến Transfer of stress moment Thời điểm truyền ứng suất Transformed area Diện tích tính đổi transient load tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời Transition slab Bản quá độ Transition stage Giai đoạn chuyển tiếp transit-mix concrete bê tông trộn trên xe Transmission length for pretensioning Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước transverse beam dầm ngang, đà ngang Transverse distribution, Lateral distribution Phân bố ngang Transverse drainage of the roadway Thoát nước ngang đường ô tô Transverse reinforcement Cốt thép ngang Transverse stiffener (vertical) Sường cứng ngang (thẳng đứng) transversely loaded beam dầm chịu tải trọng ngang Tranverse design Thiết kế tính toán theo hướng ngang Tranverse prestressing Dự ứng lực theo hướng ngang Trapezcidal box section Mặt cắt hình hộp tam giác trass concrete bê tông puzolan Trausverse load distribution Phân bố ngang tải trọng trellis girder giàn mắt cáo tremie concrete bê tông đổ dưới nước trial load tải trọng thử trough girder dầm chữ U, dầm lòng máng trowel cái bay thợ nề Truck Xe tải Truck loading, Truck load Tải trọng xe ô tô vận tải Truck train Đoàn xe tải Trumpet Đoạn ống loe ở đầu mấu neo Trumpet, guide Ống loe của mấu neo trong kết cấu dự ứng lực kéo sau Trumplate, cast-guide Để hình loa của mấu neo dự ứng lực trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo trussed girder dầm vượt suốt; giàn vượt suốt U form bolt connection Bu lông hình chữ U Ultimate limit state Trạng thái giới hạn cực hạn ultimate load tải trọng giới hạn Ultimate moment Mô men cực hạn Ultimate strength Cường độ cực hạn Un*****ed concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt unbalanced load tải trọng không cân bằng Unbonded concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt Unbonded tendon Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông Uncontinuous  granlametry Cấp phối hạt không liên tục Uncracked concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt Uncracked member Cờu kiện chưa nứt Uncracked state Trạng thái chưa nứt under condition of với điều kiện rằng under the effect of Dưới ảnh hưởng của Underpass Cầu chui Unfavorable Bất lợi Unfavourable climatic condition Điều kiện khí hậu bất lợi Unfilled tubular steel pile Cọc ống thép không lấp lòng uniform beam dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều uniform load tải trọng đều Uniformly Một cách rải đều Uniformly distributed load Tải trọng phân bố đều Uniformly loaded beam Dầm chịu tải trọng rải đều Unit elongation Độ dãn dài tương đối Unit lengthening Biến dạng dãn dài tương đối unit load tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích Unit shortening Biến dạng co ngắn tương đối Unsupported edge of the slab Mép hẫng của bản Unusual combinaison Tổ hợp hiếm up load tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) Uplift Nhổ bật lên upper floor Tầng trên Upstream side Thượng lưu (ở thượng lưu của) Upward Hướng lên phía trên Upward deflection Biến dạng vồng lên Use, Usage Sử dụng useful load tải trọng có ích utility room door cửa buồng công trình phụ utility room window cửa sổ buồng công trình phụ Utrasonic testing Phương pháp thử bằng siêu âm vacuum concrete bê tông chân không variable load tải trọng biến đổi Variation in accordance with the time of Biến đổi theo thời gian của varying load tải trọng biến đổi Vehicular railing, traffic railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu Vertical clearance Chiều cao tịnh không Vertical shear Lực cắt thẳng đứng Vertical-tie Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau Viaduct Cầu có trụ cao vibrated concrete bê tông đầm rung Vibrating tamper Đầm rung Vibration-absorbing capacity Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động Vierendeel girder giàn Vierenddeel (giàn Bỉ) Viscosity Độ nhớt Void Chỗ rỗng (khoét rỗng) Voided beam Dầm có khoét lỗ Voided section Mặt cắt khoét rỗng Voided slab,  Hollow slab Bản có khoét lỗ wall beam dầm tường Warren girder giàn biên //mạng tam giác Washer Vòng đệm, rông den water cured concrete bê tông dưỡng hộ trong nước Water current force Lực do dòng nước Water layer Lớp nước Water penetration Thấm nước Water procfing layer Lớp phòng nước (lớp cách nước) Water stop Tắc ống nước, nút bịt ống Water/cement ratio Tỷ lệ nước/ximăng Waterproofing admixture Phụ gia chống thấm Waterproofing membrane Lớp cách nước Waterway Đường thủy Waterway opening Khẩu độ thoát nước Wave action Tác động của sóng Wave force Lực do sóng Wearing coat Lớp phủ mặt cầu Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết (không cần sơn) Web Sườn (bản bụng của mặt cắt I, T, hộp) web girder giàn lưới thép, dầm đặc Web reinforcement Cốt thép trong sườn dầm Wedening of the deck Mở rộng mặt cầu Wedge-shaped sliding surface Mặt trượt gẫy góc Weighing equipement Thiết bị cân Weld Hàn Welded construction Kết cấu được liên kết hàn Welded plate girder Dầm bản thép hàn Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn wet concrete vữa bê tông dẻo Wet guniting Phun bê tông ướt Wet sand Cát ướt (đẫm nước) wheel load áp lực lên bánh xe Wheel load (Axle load) Tải trọng bánh xe (tải trọng trục) Wheel spacing Khoảng cách giữa các bánh xe wheelbarrow Xe cút kít, xe đẩy tay whole beam dầm gỗ Widening of web Mở rộng của sườn dầm wind beam xà chống gió Wind bracing Giằng gió Wind direction Hướng gió wind load tải trọng (do) gió Wind load on live load Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải Wind load on structure Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu window ledge Ngưỡng (bậu) cửa sổ Wing wall Tường cánh (xiên góc) Without balasted floor Mặt cầu không ba lát wooden beam xà gồ, dầm gỗ Work planing Lập kế hoạch thi công work platform (working platform) Bục kê để xây workable concrete bê tông dễ đổ working beam đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) working load tải trọng làm việc Working load (service load) Tải trọng khai thác Working stress Ứng suất khai thác writing beam tia viết Yeild point stress of prestressing steel ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực Yield strength of rein forcement in compression Cường độ đàn hồi của thép lúc nén Yield strength of reinforcement in tension Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo Young modulus of concrete (modun young) Mô-dun biến dạng dọc tức thời của bêtông Z- beam dầm chữ Z Zero resultant Hợp lực bằng không Zinc covering Lớp mạ kẽm zonolite concrete bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)

Source: https://suanha.org
Category : Sửa Nhà

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB