MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Bảng Báo Giá Sơn Hải Âu – Siêu Thị Sơn

STT LOẠI SƠN MÃ MỚI MÃ CŨ GIÁ BÁN A/ SƠN CÔNG NGHIỆP SƠN ALKYD LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn chống gỉ mờ AKL501 AK-501 71,800 335,400 1,249,700 2 Sơn chống gỉ bóng AKL502 AK-502 73,000 341,200 1,271,900 3 Sơn chống gỉ xám AKL702 AK-702 75,600 353,800 1,320,800 4 Sơn phủ xanh ngọc AKP256 AK-256 94,800 447,200 1,681,000 5 Sơn phủ xanh cẩm thạch AKP262 AK-262 89,700 422,400 1,585,400 6 Sơn phủ xanh lá cây AKP275 AK-275 89,700 422,400 1,585,400 7 Sơn phủ xanh dương AKP352 AK-352 91,000 428,800 1,609,900 8 Sơn phủ xanh hòa bình AKP355 AK-355 89,700 422,400 1,585,400 9 Sơn phủ đen AKP450 AK-450 75,600 353,800 1,320,800 10 Sơn phủ đỏ nâu AKP550 AK-550 85,800 403,400 1,512,000 11 Sơn hồng đơn AKP555 AK-555 96,800 457,000 1,718,800 12 Sơn hồng đơn AKP574 AK-574 99,000 468,000 1,761,100 13 Sơn phủ vàng cam AKP653 AK-653 103,800 491,000 1,850,000 14 Sơn phủ vàng cam AKP655 AK-655 102,500 484,700 1,825,600 15 Sơn phủ vàng kem AKP669 AK-669 96,800 457,000 1,718,800 16 Sơn phủ xám đậm AKP750 AK-750 85,800 403,400 1,512,000 17 Sơn phủ xám sáng AKP752 AK-752 85,800 403,400 1,512,000 18 Sơn phủ xám AKP761 AK-761 90,300 425,300 1,596,500 19 Sơn phủ trắng AKP790 AK-790 93,000 438,600 1,647,700 SƠN BÊ TÔNG LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn lót bê tông FE1609 FE-609 154,400 737,700 2,801,700 SƠN ACRYLIC LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn lót chống gỉ ARL501 AR-501 101,900 481,800 1,814,500 2 Sơn phủ xanh lá ARP275 AR-275 127,800 608,000 2,301,400 3 Sơn phủ xám sáng ARP752 AR-752 122,300 581,500 2,199,100 4 Sơn phủ trắng ARP790 AR-790 134,600 641,400 2,430,400 B/ SƠN TÀU BIỂN SƠN ALKYD BIẾN TÍNH LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn lót chống gỉ AUL503 AS-503 97,700 461,600 1,736,600 2 Sơn chống gỉ xám AUL702 AS-702 100,300 474,300 1,785,600 3 Sơn phủ xanh lá cây AUP275 AU-275 108,900 515,800 1,945,700 4 Sơn phủ xanh dương AUP352 AU-352 103,800 491,000 1,850,000 5 Sơn phủ hòa bình AUP355 AU-355 105,300 498,500 1,878,900 6 Sơn phủ đen AUP450 AU-450 95,600 451,200 1,696,600 7 Sơn phủ xanh cỏ úa AUP452 AU-452 105,300 498,500 1,878,900 8 Sơn phủ đỏ nâu AUP550 AU-550 101,000 477,800 1,798,900 9 Sơn phủ đỏ cờ AUP551 AU-551 121,600 578,000 2,185,800 10 Sơn phủ vàng cam AUP653 AU-653 120,300 571,700 2,161,300 11 Sơn phủ vàng kem AUP669 AU-669 118,300 561,900 2,123,500 12 Sơn phủ xám đậm AUP750 AU-750 102,900 487,000 1,834,500 13 Sơn phủ xám sáng AUP752 AU-752 102,900 487,000 1,834,500 14 Sơn phủ trắng AUP790 AU-790 112,600 534,200 2,016,800 15 Sơn nhũ bạc AUP950 AU-950 113,600 538,800 2,034,600 SƠN EPOXY Lon/1 L Lon/3.5 L Th/15 L 1 Sơn chống gỉ giàu kẽm EP1701 EP-701 321,500 1,086,000 4,456,100 Lon/1 L Lon/5 L Th/20 L 2 Sơn chống gỉ kẽm photphat EP2702 EP-702 162,700 778,000 2,957,400 3 Sơn lót chống gỉ EPH706 HEP-706 202,900 973,900 3,713,400 4 Sơn chống gỉ nâu EP2502 EP-502 139,900 666,800 2,528,200 5 Sơn chống gỉ cam EP2605 EP-605 153,600 733,600 2,786,200 6 Sơn phủ xanh ngọc EP3256 EP-256 166,600 797,000 3,030,800 7 Sơn phủ xanh cẩm thạch EP3262 EP-262 172,500 825,800 3,141,900 8 Sơn phủ xanh lá EP3275 EP-275 172,500 825,800 3,141,900 9 Sơn phủ xanh dương EP3352 EP-352 163,600 782,600 2,975,200 10 Sơn phủ xanh hòa bình EP3355 EP-355 161,300 771,100 2,930,700 11 Sơn phủ xanh dương EP3380 EP-380 165,900 793,600 3,017,400 12 Sơn phủ đen EP3450 EP-450 158,200 756,100 2,872,900 13 Sơn phủ đỏ nâu EP3550 EP-550 165,800 793,000 3,015,200 14 Sơn phủ đỏ EP3551 EP-551 178,500 855,200 3,255,400 15 Sơn phủ hồng đơn EP3555 EP-555 176,900 847,200 3,224,200 16 Sơn phủ hồng đơn EP3574 EP-574 175,500 840,200 3,197,500 17 Sơn phủ vàng cam EP3653 EP-653 181,000 867,300 3,302,000 18 Sơn phủ vàng EP3655 EP-655 173,900 832,800 3,168,600 19 Sơn phủ vàng kem EP3669 EP-669 171,000 818,300 3,113,000 20 Sơn phủ xám đậm EP3750 EP-750 165,100 789,500 3,001,900 21 Sơn phủ xám sáng EP3752 EP-752 165,100 789,500 3,001,900 22 Sơn phủ xám EP3761 EP-761 165,100 789,500 3,001,900 23 Sơn phủ xám EP3763 EP-763 165,100 789,500 3,001,900 24 Sơn phủ trắng EP3790 EP-790 174,500 835,600 3,179,700 25 Sơn phủ nhũ bạc EP3950 EP-950 160,700 768,200 2,919,600 SƠN CAO SU CLO HÓA LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn chống gỉ CSL601 CS-601 126,000 599,400 2,268,100 SƠN CHỐNG HÀ Lon/1 L Lon/5 L Th/15 L 1 Sơn chống hà AF3557 AF3-557 530,500 2,569,700 7,402,900 C/ SƠN ĐẶC BIỆT SƠN CHỊU NHIỆT Lon/1 L Lon/5 L Th/20 L 1 Sơn nhũ (300 ̊C) SK3950 SK3-950 246,100 1,184,300 4,525,000 2 Sơn nhũ (600 ̊C) SK6950 SK6-950 278,600 1,342,800 5,136,500 SƠN POLYURETHAN (PUM) LON/1L LON/5L TH/20L 1 Sơn phủ xanh lá cây PUM275 PU-275M 180,000 862,100 3,282,000 2 Sơn phủ xanh dương PUM352 PU-352M 178,500 855,200 3,255,400 3 Sơn phủ đen PUM450 PU-450M 189,900 910,600 3,468,800 4 Sơn phủ vàng cam PUP653 PU-653 221,700 1,065,600 4,067,000 5 Sơn phủ xám đậm PUM750 PU-750M 178,500 855,200 3,255,400 6 Sơn phủ đen PUP450 PU-450 201,300 965,900 3,682,300 7 Sơn phủ xám sáng PUM752 PU-752M 178,500 855,200 3,255,400 8 Sơn phủ trắng PUM790 PU-790M 192,700 924,400 3,522,200 D/ DUNG MÔI PHA SƠN LON/1L LON/5L TH/20L 1 Dung môi sơn Alkyd DMAS02 AS-02 49,100 225,300 833,900 2 Dung môi sơn Epoxy DMES03 ES-03 84,600 398,200 1,500,900 3 Dung môi sơn Cao su clo DMCS02 CS-02 69,300 323,900 1,214,100 4 Dung môi sơn PU DMPS02 PS-02 72,800 340,600 1,278,600 5 Dung môi thẩy rửa DMTS01 TS-01 71,300 333,700 1,251,900

Source: https://suanha.org
Category: Sơn Nhà

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB