MÃ |
SẢN PHẨM |
GIÁ BÁN |
4L |
18L |
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP |
|
|
101 |
ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
803,000 |
3,388,000 |
102 |
ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
748,000 |
3,124,000 |
103 |
ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc |
1,089,000 |
4,697,000 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 |
627,000 |
2,673,000 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
715,000 |
3,003,000 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
902,000 |
3,850,000 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
704,000 |
2,970,000 |
107 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
638,000 |
2,728,000 |
108 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen |
594,000 |
2,530,000 |
109 |
OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng |
682,000 |
2,893,000 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64 |
863,500 |
3,685,000 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93 |
737,000 |
3,102,000 |
111 |
ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
737,000 |
3,124,000 |
150 |
ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
715,000 |
3,031,600 |
155 |
RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow |
731,500 |
3,091,000 |
2301 |
ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
880,000 |
3,734,500 |
805 |
ALKYD PAINT THINNER |
– |
– |
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU |
– |
– |
401 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu |
1,037,300 |
4,446,200 |
402 |
CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
841,500 |
3,531,000 |
404 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
880,000 |
3,740,000 |
405 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606 |
880,000 |
3,740,000 |
405 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609 |
1,155,000 |
5,016,000 |
405 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623 |
2,398,000 |
10,538,000 |
405 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625 |
1,185,800 |
5,082,000 |
405 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619 |
1,078,000 |
4,620,000 |
415 |
SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, màu đen 672 |
910,800 |
3,762,000 |
418 |
SOLVENT – BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc |
1,122,000 |
4,818,000 |
807 |
XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
– |
– |
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN |
– |
– |
902 |
RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ |
418,000 |
1,815,000 |
903 |
GRAY SURFACER Sơn lót màu xám |
473,000 |
1,991,000 |
904 |
RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
418,000 |
1,815,000 |
906 |
RED LEAD PRIMER
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ |
495,000 |
2,090,000 |
911 |
RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình |
495,000 |
2,090,000 |
912 |
ZINC PRIMER (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám |
2,343,000 |
– |
992 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám |
638,000 |
2,662,000 |
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU |
– |
– |
1101 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 |
1,100,000 |
4,708,000 |
1101 |
BAKING ENAME Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 |
1,201,200 |
5,373,500 |
1102 |
BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng |
1,155,000 |
4,944,500 |
1104 |
BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu |
979,000 |
4,147,000 |
1109 |
BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
676,500 |
2,824,800 |
1117 |
BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen |
946,000 |
4,191,000 |
1112 |
BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
– |
– |
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ |
– |
– |
700 |
ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu |
3,036,000 |
– |
710 |
POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
946,000 |
3,982,000 |
711 |
POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) |
759,000 |
3,278,000 |
722 |
POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) |
1,221,000 |
5,401,000 |
725 |
POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N) |
1,408,000 |
6,006,000 |
726 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
1,760,000 |
7,370,000 |
727 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (NTYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,397,000 |
5,951,000 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
1,540,000 |
6,571,400 |
729 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) màu 47, 50 |
1,413,500 |
6,050,000 |
730 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N) |
1,364,000 |
5,786,000 |
732 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng |
1,383,800 |
5,841,000 |
745 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
1,383,800 |
5,841,000 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
1,507,000 |
6,556,000 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
1,663,200 |
7,068,600 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
1,881,000 |
8,151,000 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu |
2,436,500 |
9,955,000 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING màu 18,23,46
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46 |
3,025,000 |
12,375,000 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64 |
3,025,000 |
12,375,000 |
UP-450F |
POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25 |
3,305,500 |
13,530,000 |
736 |
PU PAINT THINNER |
– |
– |
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) |
– |
– |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
1,254,000 |
5,379,000 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) |
1,441,000 |
6,413,000 |
1002 |
EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
1,100,000 |
4,604,600 |
1003 |
EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
1,100,000 |
– |
1004 |
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
770,000 |
3,212,000 |
1005 |
EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng |
– |
– |
1006 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg |
3,003,000 |
– |
1007 |
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
968,000 |
4,323,000 |
1009 |
EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
863,500 |
3,707,000 |
1010 |
EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
1,287,000 |
5,434,000 |
1011 |
INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
2,475,000 |
– |
1012 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
– |
– |
1014 |
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1,540,000 |
6,567,000 |
1015 |
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) |
1,584,000 |
6,501,000 |
1015AS |
EPOXY ANTI – STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) |
1,793,000 |
7,260,000 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) |
1,243,000 |
5,533,000 |
1020 |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
1,045,000 |
4,543,000 |
1022 |
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) |
2,299,000 |
– |
1023 |
EPOXY NON – SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
2,013,000 |
– |
1025 |
EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
1,815,000 |
– |
1027 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
2,145,000 |
– |
1029 |
EPOXY SELF – LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy |
– |
8,129,000 |
1030CP |
WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
1,287,000 |
5,500,000 |
1030 |
WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93) |
1,045,000 |
4,422,000 |
1030 |
WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 |
1,188,000 |
4,994,000 |
1030 |
WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 |
1,342,000 |
5,665,000 |
1030 |
WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64 |
2,530,000 |
10,780,000 |
1032 |
WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
1,716,000 |
7,458,000 |
1050 |
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
946,000 |
3,927,000 |
1055 |
EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
1,188,000 |
5,005,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ, màu 6, 93 (EP-04) |
1,254,000 |
5,610,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ, màu 25, 64 (EP-04) |
1,331,000 |
5,951,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ, màu 23 (EP-04) |
1,738,000 |
7,348,000 |
1058 |
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
1,309,000 |
5,445,000 |
1060 |
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
1,045,000 |
4,334,000 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 |
1,353,000 |
5,500,000 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu |
1,595,000 |
6,512,000 |
1061GF |
EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
1,474,000 |
6,105,000 |
EP-988GF |
EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
1,661,000 |
6,787,000 |
1073 |
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
1,045,000 |
4,290,000 |
1074 |
EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu |
1,276,000 |
5,390,000 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu |
858,000 |
3,531,000 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
935,000 |
3,883,000 |
1076 |
EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
921,800 |
3,872,000 |
4556 |
AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
1,925,000 |
9,025,500 |
1098W |
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
1,424,500 |
5,379,000 |
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP |
|
|
785 |
MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần |
770,000 |
2,156,000 |
777 |
SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
1,672,000 |
2,640,000 |
789 |
SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
2,090,000 |
3,278,000 |
AT0300TP |
BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) |
154,000 |
– |
781 |
WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
– |
5,654,000 |
424 |
LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu |
803,000 |
3,300,000 |
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP |
– |
– |
1500 |
HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1,980,000 |
8,415,000 |
1501 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1,980,000 |
8,415,000 |
1502 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1,991,000 |
8,745,000 |
1503 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
2,497,000 |
10,986,800 |
1504 |
HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
1,446,500 |
6,270,000 |
1505 |
HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
1,380,500 |
5,940,000 |
1506 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
1,155,000 |
4,900,500 |
1507 |
HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (bạc, đen chuyên dùng) |
1,380,500 |
5,940,000 |
1508 |
HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1,991,000 |
8,745,000 |
1509 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
2,931,500 |
12,947,000 |
1510 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
5,164,500 |
23,017,500 |
1511 |
HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
979,000 |
4,152,500 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 |
1,265,000 |
5,390,000 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại |
1,100,000 |
4,686,000 |
1513 |
HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
1,375,000 |
5,775,000 |
1531 |
HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
1,408,000 |
6,050,000 |
1566 |
INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc |
3,575,000 |
14,850,000 |
1567 |
HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc
( 300 độ) |
2,695,000 |
11,550,000 |
1568 |
HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ) |
2,695,000 |
– |
1569 |
HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám |
3,795,000 |
– |
1564X |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường |
– |
– |
1564S |
HEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
– |
– |
1521 |
HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
– |
– |
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG |
– |
– |
1801 |
TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, vàng |
1,064,800 |
4,567,200 |
1801 |
TRAFFIC PAINT #, BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu xanh lá, đen |
957,000 |
3,803,250 |
1802 |
TRAFFIC PAINT #RED
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
1,207,800 |
5,181,000 |
2201 |
HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn |
1,155,000 |
4,950,000 |
806 |
TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
– |
– |
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP |
– |
– |
B000L0TP |
RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
396,000 |
– |
467 |
WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ |
462,000 |
1,925,000 |
420 |
WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới |
583,000 |
2,310,000 |
300 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt |
275,000 |
1,100,000 |
314 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt |
511,500 |
2,046,000 |
860 |
FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt |
544,500 |
2,255,000 |
436 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) |
687,500 |
2,860,000 |
350 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng |
423,500 |
1,760,000 |
400 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn |
737,000 |
3,080,000 |
421 |
WATER – BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) |
847,000 |
3,520,000 |
SA3000 |
WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá) |
1,067,000 |
4,400,000 |
406 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ |
951,500 |
4,125,000 |
407 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) |
874,500 |
3,784,000 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 |
973,500 |
4,235,000 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25 |
1,171,500 |
5,104,000 |
409 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
720,500 |
3,124,000 |
422 |
WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
830,500 |
3,564,000 |
500-1 |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
1,072,500 |
4,488,000 |
DUNG MÔI RAINBOW |
– |
– |
– |
NO.805 |
247,000 |
1,066,000 |
– |
NO.806 |
247,000 |
1,066,000 |
– |
NO.807 |
247,000 |
1,066,000 |
– |
NO.736 |
273,000 |
1,170,000 |
– |
NO.1005 (SP-12) |
286,000 |
1,248,000 |
– |
NO.1012 (SP-13) |
286,000 |
1,222,000 |
– |
NO.1521 |
273,000 |
1,170,000 |
1564X |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường |
325,000 |
1,248,000 |