STT |
Nội dung |
Ngày ban hành |
Số công văn |
Ghi chú |
3 |
QTKT y học cổ truyền |
22/07/2008 |
26/2008/QĐ-BYT |
Bãi bỏ QTKT: vọng chẩn; văn chẩn; vấn chẩn; thiết chẩn; chẩn đoán bằng y học cổ truyền; kê đơn thuốc y học cổ truyền; quy trình điều trị thắt trĩ nội; điều trị rò hậu môn; quy trình giác; sắc thuốc thang; tập dưỡng sinh; uống thuốc sắc; ngâm nước thuốc; quy trình xông hơi, khói thuốc; xông hơi thuốc y học cổ truyền; điều trị bằng ngâm thuốc và xông hơi; phẫu thuật bằng máy ZZ2D và điều trị kết hợp y học cổ truyền; quy trình cắt trĩ bằng laser CO2, áp dụng theo QĐ 5480/QĐ-BYT ngày 30/12/2020 |
7 |
QTKT thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm |
05/07/2012 |
/2012/TT-BY |
hết hiệu lực |
11 |
QUY chuẩn về thực hành và an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm |
29/11/2012 |
25/2012/TT-BYT |
hết hiệu lực |
12 |
QTKT chuyên ngành vi sinh y học |
03/01/2013 |
26/QĐ-BYT |
|
13 |
QTKT khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành bỏng |
28/02/2013 |
635/QĐ-BYT |
Sửa đổi theo Quyết định số 4501/QĐ-BYT ngày 29/10/2020 |
14 |
QTKT khám chữa bệnh chuyên ngành châm cứu |
12/03/2013 |
792/QĐ-BYT |
Bãi bỏ quy trình giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn; giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt, giác hơi điều trị các chứng đau và giác hơi điều trị cảm cúm. Áp dụng theo QĐ 5480/QĐ-BYT ngày 30/12/2020 |
16 |
QTKT lọc màng bụng |
08/08/2013 |
2874/QĐ-BYT |
|
20 |
QTKT chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp |
03/01/2014 |
25/QĐ-BYT |
|
21 |
QTKT chuyên ngành phục hồi chức năng |
06/01/2014 |
54/QĐ-BYT |
|
24 |
QTKT chuyên khoa phẫu thuật thần kinh |
16/01/2014 |
200/QĐ-BYT |
|
25 |
QTKT chuyên ngành hóa sinh |
23/01/2014 |
320/QĐ-BYT |
|
29 |
Quy định về sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm |
30/12/2015 |
57/2015/TT-BYT |
|
30 |
QTKT chuyên ngành quy trình gây mê hồi sức |
04/03/2016 |
782/QĐ-BYT |
|
31 |
QTKT phẫu thuật gan mật |
17/08/2016 |
4420/QĐ-BYT |
|
32 |
QTKT phẫu thuật cột sống |
17/08/2016 |
4421/QĐ-BYT |
|
35 |
QTKT chấn thương chỉnh hình |
18/08/2016 |
4484/QĐ-BYT |
|
36 |
QTKT phẫu thuật tiêu hóa |
19/08/2016 |
4491/QĐ-BYT |
|
37 |
QTKT nhi khoa |
07/09/2016 |
4825/QĐ-BYT |
|
38 |
QTKT rửa phổi toàn bộ |
04/10/2016 |
5554/QĐ-BYT |
|
39 |
QTKT phẫu thuật nội soi |
30/12/2016 |
7708/QĐ-BYT |
|
40 |
Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PLASMAMED |
15/03/2017 |
898/QĐ-BYT |
|
42 |
QTKT chuyên ngành da liễu |
25/10/2017 |
4790/QĐ-BYT |
|
45 |
QTKT ngoại khoa phẫu thuật cột sống |
21/12/2017 |
5729/QĐ-BYT |
|
46 |
QTKT ngoại khoa phẫu thuật tiết niệu |
21/12/2017 |
5731/QĐ-BYT |
|
47 |
QTKT ngoại khoa phẫu thuật tiêu hóa |
21/12/2017 |
5730/QĐ-BYT |
|
49 |
QTKT ngoại khoa chấn thương chỉnh hình |
21/12/2017 |
5728/QĐ-BYT |
|
50 |
QTKT thận nhân tạo |
13/04/2018 |
2482/QĐ-BYT |
|
51 |
QTKT phẫu thuật vi phẫu |
07/06/2018 |
3448/QĐ-BYT |
|
53 |
QTKT chuyên ngành vi sinh |
08/11/2018 |
6759/QĐ-BYT |
|
54 |
QTKT chuyên ngành hóa sinh |
21/11/2018 |
7034/QĐ-BYT |
|
56 |
Bãi bỏ quy trình 51 về nhân sự cho đơn vị lọc máu |
04/11/2019 |
5203/QĐ-BYT |
|
57 |
QTKT chuyên ngành răng hàm mặt |
21/05/2020 |
2121/QĐ-BYT |
|
59 |
QTKT chuyên ngành y học cổ truyền |
30/12/2020 |
5480/QĐ-BYT |
|
60 |
Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật máy thở dùng trong điều trị người bệnh |
30/06/2021 |
3237/QĐ-BYT |
|
61 |
Quy trình kiểm định dao mổ điện cao tần |
30/06/2021 |
3238/QĐ-BYT |
|
62 |
Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật máy gây mê kèm thở dùng trong điều trị người bệnh |
30/06/2021 |
3236/QĐ-BYT |
|
63 |
Quy trình xét nghiệm HIV cho phụ nữ mang thai |
30/06/2021 |
09/2021/TT-BYT |
|