I |
GIÁ THÍ NGHIỆM XI MĂNG
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Độ mịn |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
3 |
Tỷ diện |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
4 |
Khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
5 |
Độ dẻo tiêu chuẩn |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
6 |
Độ ổn định thể tích |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
7 |
Thời gian bắt đầu đông kết |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
8 |
Thời gian kết thúc đông kết |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
9 |
Cường độ (theo PP chuẩn) |
Tổ hợp mẫu |
90,000 |
|
10 |
Cường độ (theo PP nhanh) |
Tổ hợp mẫu |
120,000 |
|
II |
CỐT LIỆU NHỎ
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Độ ẩm |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
3 |
Hàm lượng hạt lớn hơn sàng 5mm |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
4 |
Khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
5 |
Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nước |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
6 |
Khối lượng thể tích trạng thái khô |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
7 |
Khối lượng thể tích xốp |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
8 |
Thành phần hạt và mô đun độ nhỏ |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
9 |
Hàm lượng bụi, bùn, sét |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
10 |
Tạp chất hữu cơ |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
III |
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU LỚN ( ĐÁ ĐĂM )
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
3 |
Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nước |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
4 |
Khối lượng thể tích trạng thái khô |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
5 |
Khối lượng thể tích xốp |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
6 |
Thành phần hạt |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
7 |
Hàm lượng bụi, bùn, sét |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
8 |
Hàm lượng thoi dẹt |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
9 |
Hàm lượng hạt mềm yếu |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
10 |
Độ nén dập |
Tổ mẫu |
120,000 |
|
11 |
Độ hút nước đá nguyên khai, đá dăm |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
12 |
Độ mài mòn Los Angeles |
Tổ mẫu |
200,000 |
|
IV |
THÍ NGHIỆM ( ĐÁ NGUYÊN KHAI )
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Gia công mẫu thí nghiệm |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
4 |
Khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
5 |
Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nước |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
6 |
Khối lượng thể tích trạng thái khô |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
7 |
Độ mài mòn đá nguyên khai |
Tổ mẫu |
200,000 |
|
8 |
Cường độ mẫu bão hòa |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
9 |
Cường độ mẫu khô |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
10 |
Hệ số hóa mềm |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
V |
HỖN HỢP BÊ TÔNG, VỮA
|
1 |
Thiết kế CPBT (cát, xi măng, đá ) |
Tk |
1,000,000 |
|
2 |
Thiết kế CPBT (cát, xi măng, đá, phụ gia) |
Tk |
1,200,000 |
|
3 |
Thiết kế CPV bao gồm cả cát, xi măng |
Tk |
800,000 |
|
4 |
Thí nghiệm độ sụt |
Lần |
30,000 |
|
5 |
Thí nghiệm hàm lượng bọt khí |
Lần |
400,000 |
|
6 |
Thí nghiệm nhiệt độ bê tông |
Lần |
30,000 |
|
7 |
Đúc mẫu bê tông tại hiện trường thí nghiệm nén |
Mẫu |
30,000 |
|
8 |
Đúc mẫu bê tông tại hiện trường thí nghiệm uốn |
Mẫu |
30,000 |
|
9 |
Gia công mẫu bê tông (15×30)cm trước khi nén |
Mẫu |
50,000 |
|
10 |
Gia công mẫu bê tông trước thí nghiệm chống thấm |
Tổ mẫu |
180,000 |
|
11 |
Thí nghiệm chống thấm B8 (Tăng 200.000đ/cấp) |
Tổ mẫu |
700,000 |
|
12 |
Nén mẫu BT (kích thước 15x15x15cm) |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
13 |
Nén mẫu BT hình trụ (15x300cm) |
Tổ mẫu |
85,000 |
|
14 |
Khoan mẫu BTXM |
Mẫu |
500,000 |
|
15 |
Thí nghiệm uốn vữa (4x4x16)cm |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
16 |
Thí nghiệm nén vữa (4x4x16)cm |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
17 |
Nén mẫu vữa (5x5x5) (7,07×7,07×7,07) |
Tổ mẫu |
65,000 |
|
18 |
Độ phân tầng của hỗn hợp vữa |
Tổ mẫu |
120,000 |
|
19 |
Độ lưu động hỗn hợp vữa |
Tổ mẫu |
150,000 |
|
20 |
Khối lượng thể tích của hỗn hợp vữa tươi |
Tổ mẫu |
180,000 |
|
21 |
Khối lượng thể tích của hỗn hợp vữa khô |
Tổ mẫu |
180,000 |
|
22 |
Độ hút nước của vữa |
Tổ mẫu |
120,000 |
|
23 |
Độ bám dính của vữa vào nền trát |
Tổ mẫu |
250,000 |
|
24 |
Tính toán liều lượng vữa |
Tổ mẫu |
250,000 |
|
VI |
ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM THÉP
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Gia công mẫu trước khi thí nghiệm |
Tổ mẫu |
30,000 |
|
3 |
TN Cân đo trọng lượng |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
4 |
TN đo giãn dài |
Tổ mẫu |
40,000 |
|
5 |
Thí nghiệm kéo thép Φ (6 -:- 14)mm |
Tổ mẫu |
65,000 |
|
6 |
Thí nghiệm kéo thép Φ (16 -:- 32)mm |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
7 |
Thí nghiệm kéo thép Φ (34 -:- 45)mm |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
8 |
Thí nghiệm uốn thép Φ (6 -:- 14)mm |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
9 |
Thí nghiệm uốn thép Φ (16 -:- 32)mm |
Tổ mẫu |
70,000 |
|
10 |
Thí nghiệm uốn thép Φ (34 -:- 45)mm |
Tổ mẫu |
90,000 |
|
11 |
Thí nghiệm mối nối coupler (6 -:- 14)mm |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
12 |
Thí nghiệm mối nối coupler (16 -:- 32)mm |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
13 |
Thí nghiệm mối nối coupler (34 -:- 45)mm |
Tổ mẫu |
150,000 |
|
VII |
THÍ NGHIỆM THÉP HÌNH, MỐI HÀN
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Gia công mẫu, do đơn vị yêu cầu gia công |
Tổ mẫu |
|
|
3 |
TN Cân đo trọng lượng hoặc kích thước |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
4 |
Đo giãn dài |
Tổ mẫu |
60,000 |
|
5 |
TN kéo thép hình |
Tổ mẫu |
90,000 |
|
6 |
TN uốn thép hình |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
7 |
Thí nghiệm kéo mối hàn |
Tổ mẫu |
90,000 |
|
8 |
Thí nghiệm kéo thép ống |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
9 |
Thí nghiệm kéo thép lưới |
Tổ mẫu |
90,000 |
|
10 |
Thí nghiệm các chỉ tiêu bu lông cường độ < 5.6 |
Tổ mẫu |
450,000 |
|
Thí nghiệm các chỉ tiêu bu lông cường độ ≥ 5.8 |
Tổ mẫu |
500,000 |
|
VIII |
CƠ LÝ ĐẤT
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Độ ẩm tự nhiên |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
3 |
Xác định khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
4 |
Xác định khối lượng thể tích |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
5 |
Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng) |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
6 |
Thí nghiệm thành phần hạt (PP tỷ trọng kế) |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
7 |
Thí nghiệm Proctor |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
8 |
TN giới hạn chảy |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
9 |
TN giới hạn dẻo |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
10 |
Thí nghiệm độ sệt |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
11 |
Thí nghiệm CBR |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
12 |
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
13 |
Tính nén lún không nở hông |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
14 |
Xác định hệ số thấm |
Tổ mẫu |
260,000 |
|
15 |
Tạp chất hữu cơ |
Tổ mẫu |
150,000 |
|
IX |
THÍ NGHIỆM CÁT ĐẮP NỀN
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Độ ẩm tự nhiên |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
3 |
Xác định khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
4 |
Xác định khối lượng thể tích xốp |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
5 |
Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng) |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
6 |
Thí nghiệm Proctor |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
7 |
Thí nghiệm CBR |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
8 |
Xác định hệ số thấm |
Tổ mẫu |
260,000 |
|
X |
CƠ LÝ CẤP PHỐI ĐÁ DĂM
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Độ ẩm tự nhiên |
Tổ mẫu |
50,000 |
|
3 |
Xác định khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
4 |
Xác định khối lượng thể tích |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
5 |
Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng) |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
6 |
Thí nghiệm Proctor |
Tổ mẫu |
300,000 |
|
7 |
Độ mài mòn Los Angeles |
Tổ mẫu |
450,000 |
|
8 |
Độ nén dập |
Tổ mẫu |
225,000 |
|
9 |
Hàm lượng thoi dẹt |
Tổ mẫu |
185,000 |
|
10 |
Hàm lượng hạt mềm yếu |
Tổ mẫu |
185,000 |
|
11 |
TN giới hạn chảy |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
12 |
TN giới hạn dẻo |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
13 |
Tạp chất hữu cơ |
Tổ mẫu |
75,000 |
|
14 |
TN chỉ tiêu ES |
Tổ mẫu |
200,000 |
|
15 |
Thí nghiệm CBR |
Tổ mẫu |
400,000 |
|
16 |
Hệ số trương nở |
Tổ mẫu |
100,000 |
|
XI |
THÍ NGHIỆM GẠCH ( XÂY, BLOCK, KHÔNG NUNG, BÊ TÔNG NHẸ, KHÍ CHƯNG ÁP )
|
1 |
Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấy |
Tổ mẫu |
|
|
2 |
Gia công mẫu trước khi thí nghiệm |
Tổ mẫu |
120,000 |
|
3 |
Kiểm tra kích thước và các khuyết tật ngoại quan |
|
|
|
|
Tổ mẫu |
40,000 |
|
4 |
Cường độ chịu nén |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
5 |
Cường độ chịu uốn |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
6 |
Xác định khối lượng riêng |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
7 |
Xác định khối lượng thể tích |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
8 |
Độ hút nước |
Tổ mẫu |
80,000 |
|
9 |
Thí nghiệm độ chống thấm nước |
Tổ mẫu |
30,000 |
|
XII |
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG |
1 |
TN độ chặt K bằng PP rót cát |
Mẫu |
120,000 |
|
2 |
TN độ chặt K bằng PP dao vòng |
Mẫu |
90,000 |
|
3 |
Độ ẩm tại hiện trường |
Mẫu |
50,000 |
|
4 |
TN kiểm tra độ nhám mặt đường |
Vị trí |
140,000 |
|
5 |
TN kiểm tra độ bằng phẳng mặt đường |
Điểm |
150,000 |
|
6 |
Đo điện trở đất < 5điểm |
Điểm |
400,000 |
|
Đo điện trở đất 6 -:- 10 điểm |
Điểm |
350,000 |
|
Đo điện trở đất > 10 điểm |
Điểm |
300,000 |
|
7 |
TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) < 5điểm |
Điểm |
500,000 |
Tải thí nghiệm do đơn vị yêu cầu cung cấp |
TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) 6 -:- 10 điểm |
Điểm |
450,000 |
TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) > 10 điểm |
Điểm |
400,000 |
8 |
TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) < 5điểm |
Điểm |
500,000 |
Tải thí nghiệm do đơn vị yêu cầu cung cấp |
TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) 6 -:- 10 điểm |
Điểm |
450,000 |
TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) > 10 điểm |
Điểm |
400,000 |