4.9
/
5
(
23
votes
)
Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Sacom hay còn gọi là dây điện thoai 1 đôi: đảm bảo truyền tín hiệu tốt. Bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC. Việc lựa chọn dây thuê bao điện thoại 1 đôi rất khó khăn bởi vì thực tế trên thị trường hiện nay có rất nhiều hàng giả, háng kém chất lượng.
– Các ruột dẫn bên trong bằng vật liệu đồng nguyên chất 99,99%, nhôm 99,7%, sử dụng công nghệ đúc hút oxy, cán tạo độ ép chặt vật liệu đảm bảo đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế… Đảm bảo: dẫn điện tốt, ít bị lõi hóa, giảm tổn hao điện năng, dễ uốn, không bị đứt ngầm, nhằm nâng cao tuổi thọ…
– Các loại dây cáp cũng rất đa dạng: có nhiều cỡ, số ruột, nhiều màu, nhiều dạng ruột dẫn tiện dụng cho lắp đặt và vận hành. Không mua phải những mặt hàng không đảm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
– Chất liệu cách điện: lớp bọc bên ngoài đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn yêu cầu: IEC, TCVN, BS, ASTM, JIS… Đảm bảo: cách điện tốt, tính năng mềm dẻo cho ứng dụng lưu động, chịu lực tốt cho ứng dụng treo, chôn tường, có các đặc tính chịu nhiệt, chống cháy, ít khói, ít độc.
Nguồn nguyên liệu cấu tạo thành Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Sacom
Dây thuê bao điện thoại sử dụng nguồn nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao.
– Đồng có độ tinh khiết cao 99.99%.
– Vỏ bảo vệ nhựa PVC chống lão hóa cao, chống côn trùng gặm nhấm.
– Cáp thép chịu lực nhập khẩu có cường độ chịu lực cao
-Cấu trúc ruột dẫn: Dây đồng một hoặc nhiều sợi
– Cách điện: PE đặc hoặc Foam-Skin PE
– Dây tự treo: Dây thép đơn nhiều sợi hoặc bện nhiều sợi
CẤU TRÚC | |
Ruột dẫn | Dây đồng một hoặc nhiều sợi . |
Lớp cách điện | PE đặc hoặc Foam-Skin PE . |
Vỏ bảo vệ | Nhựa PVC . |
Ngoài Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Sacom, Viễn thông đại dương còn có rất nhiều loại cáp như dây điện thoại 2 đôi, cáp điện thoại 5 đôi, cáp điện thoại 10 đôi, cáp điện thoại 20 đôi, cáp điện thoại 30 đôi, cáp điện thoại 50 đôi, cáp điện thoại 100 đôi, cáp điện thoại 200 đôi trở lên. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng để lựa chọn được dây dẫn phù hợp nhất.
Chỉ tiêu về size
TT | Loại dây |
Kết cấu ruột dẫn N / mm |
Đường kính lõi đồng mm |
Đường kính vỏ mạch mm |
Dây Treo N / mm |
Độ dầy vỏ ngoài mm |
Chiều dài sản xuất m |
1 | PTB-2 × 0,5 – T | 1 × 0,5 | 0,50 | 1,00 | 1 × 1,2 | 0,7 | 500 |
2 | PTB 2 × 0,5 – Tm | 1 × 0,5 | 0,50 |
1,00 |
7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
3 | PTB-2 × 0,65 – T | 1 × 0,65 | 0,65 | 1,30 | 1 × 1,2 | 0,8 | 500 |
4 | PTB-2x ( 0,19 × 7 ) – Tm | 7 × 0,19 | 0,57 | 1,20 | 7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
5 | PTB-2x ( 0,19 × 9 ) – Tm | 9 × 0,19 | 0,65 | 1,25 | 7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
6 | PTB-2x ( 0,19 × 11 ) – Tm | 11 × 0,19 | 0,72 | 1,30 | 7 × 0,4 | 0,8 | 500 |
7 | PTB-2x ( 0,19 × 13 ) – Tm | 13 × 0,19 | 0,78 | 1,40 | 7 × 0,4 | 0,8 | 500 |
8 | PTB-2x ( 0,19 × 18 ) – Tm | 18 × 0,19 | 0,90 | 1,80 | 7 × 0,4 | 0,9 | 200 |
Công ty chúng tôi VIỄN THÔNG ĐẠI DƯƠNG chuyên phân phối những loại Dây Cáp điện thoại loại tốt nhất, với chất lượng và Giá cả cạnh tranh đối đầu nhất .
Với 2 kho hàng lớn tại : TP. Hà Nội và TP Hồ Chí Minh ( Hồ Chí Minh ). Chúng tôi đã và đang bán hàng tới toàn bộ vùng miền như sau : An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Ninh. Bến Tre, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận. Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ. Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp. Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, TP. Hà Nội, Hà Tây, thành phố Hà Tĩnh, Thành Phố Hải Dương, TP. Hải Phòng, Hòa Bình, Tp. Hồ Chí Minh ( TP. Hồ Chí Minh ). Hậu Giang, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum. Lai Châu, Tỉnh Lào Cai, TP Lạng Sơn, Lâm Đồng, Long An. Tỉnh Nam Định, Nghệ An, Tỉnh Ninh Bình, Ninh Thuận. Phú Thọ, Phú Yên. Quảng Bình, Quảng Nam, Tỉnh Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị. Sóc Trăng, Sơn La. Tây Ninh, Tỉnh Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang. Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái .
TT | TÊN DANH MỤC | ĐƠN GIÁ (m) |
ĐƠN GIÁ (Cuộn) |
I. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (2 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m) (1x2x0.5)Cu + (7×0.33)St hoặc (7×0.18)Cu + (7×0.33)St |
1.500 1.700 |
750.000 850.000 |
2 | Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m) Có dầu chống ẩm, có băng chống nhiễu ( 1×2 x0. 5 ) Cu + ( 7 × 0.33 ) St |
1.800 | 900.000 |
3 | Dây đấu nhảy điện thoại (trắng đỏ) 1x2x0.5 (cuộn 500m) | 1.300 | 650.000 |
II. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (4 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây line điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (dây dẹt cuộn 200m) | 1.750 | 350.000 |
2 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà 4×0.5 (cuộn 200m) Henin,… | 2.750 | 550.000 |
3 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.4 Sino, Vinacap… | 2.650 | 530.000 |
4 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.5 Sino, Vinacap… | 2.900 | 580.000 |
5 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời (cuộn 500m) Telvina, vinacap, PCM… | 3.900 | 1.950.000 |
III. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (8 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.4 Sino, Z43,… | 4.750 | 950.000 |
2 | Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.5 Sino, Z43… | 5.750 | 1.150.000 |
Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện