MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Hướng dẫn sử dụng máy Juki AMS-251/ IP-420

1

Diện tích may

 Hướng X (Ngang) 1.000 mm x Hướng X (Dọc) 600 mm

2

Tốc độ may tối đa

2500sti/min (Khi mật độ chỉ từ 3mm trở xuống)

3

Chiều dài đường may có thể thiết lập

0,1 đến 12.7 mm (Độ chính xác tối thiểu 0,05 mm)

4

Chuyển động cuốn của khung cuốn vải

Cuốn không liên tục (Bộ truyền động 2 trục bằng động cơ bước

5

Khoảng nâng cần kim

41,2 mm

6

Mũi kim

GROZ-BECKERT 135 × 17, kim ORGAN DP x 17

7

Mức nâng của đầu ,máy đi lên

50 mm

8

Khoảng nâng chân vịt giữa

4 mm (tiêu chuẩn) (0 đến 10 mm)

9

Độ nâng của chân vịt giữa

20 mm

10

Thay đổi vị trí DƯỚI chân vịt giữa

0~3,5 mm (tiêu chuẩn) (Tối đa 0~7.0 mm)

11

Thoi

Công suất ổ chao gấp 3 xoay hoàn toàn

12

Dầu bôi trơn

Dầu New Defrix số 2 (Tra bằng bơm dầu)

13

Bộ nhớ dữ liệu mẫu

Bộ nhớ chính:   Tối đa 999 mẫu (Tối 50,000 đường may/mẫu)

Thẻ nhớ ngoài: Tối đa 999 mẫu (Tối 50,000 đường may/mẫu)

14

Thiết bị tạm dừng

Được sử dụng để dừng vận hành máy trong một chu kỳ may

15

Thiết bị phóng to/Thu nhỏ

Cho phép phóng to hoặc thu nhỏ một mẫu trên trục X và Y khi đang may: Tỉ lệ 1% – 400% (Bước điều chỉnh phóng thu 0,1%)

16

Phương pháp phóng to/Thu nhỏ

Phóng to/ Thu nhỏ mẫu có thể thực hiện bằng cách tăng/giảm chiều dài đường may hoặc số lượng đường may (Tăng giảm chiều dài đường may chỉ có thể thực hiện được khi chịn nút mẫu)

17

Giới hạn tốc độ may tối đa

200 đến 2,500 sti/min (Thang: Bước điều chỉnh 100sti/min)

18

Thiết bị chọn mẫu

Phương pháp chọn mẫu số (Bộ nhớ chính: 1 đến 999, thẻ nhớ ngoài 1 đến 999)

19

Bộ đếm sợi suốt chỉ

Phương pháp TĂNG/GIẢM (0 đến 9,999)

20

Bộ đếm suốt

Phương pháp TĂNG / GIẢM ( 0 đến 9,999 )

21

Bộ nhớ dự phòng

Khi mất điện, mẫu đang được sử dụng sẽ được tự động lưu vào bộ nhớ.

22

Thiết bị thiết lập điểm góc thứ 2

Sử dụng các phím đẩy, có thể thiết lập điểm gốc thứ 2 (vị trí kim sau 1 chu kỳ may) tại vị trí mong muốn trong mặt may. Điểm góc thứ 2 cũng được lưu vào bộ nhớ.

23

Động cơ máy may

Động cơ Secvo

24

Kích thước

2.400 mm (Rộng) x 1.800 mm (Dài) 1.600 mm (Cao)

25

Khói lượng (Tổng khối lượng)

947 kg

26

Công suất tiêu thụ

800VA

27

Phạm vi nhiệt độ vận hành

5 độ C đến 35 dộ C

28

Phạm vi độ ẩm vận hành

35% – 85% (Không ngưng tụ sương)

29

Điện áp đường dây

Điện áp định mức + – 10% 50/60 Hz

30

Áp suất khí được sử dụng

0,35 – 0,5 MPa ( Tối đa 0,05 MPa )

31

Tiêu thụ khí

1,8 dm khối/phút (ANR)

32

Thiết bị dừng vị trí cao nhất của mũi kim

Sau khi may xong, kim có thể đưa về vị trí cao nhất của nó

33

Tiếng ồn

Tương đương mức áp suất âm thanh phát ra liên tục (lpa) tại nơi làm việc: Giá trị trung bình 78,2 dB (Bao gồm Kpa=2,5 dB, theo ISO 10821-C.6.2-ISO 11204 GR2 TẠI 2,500sti/min.

Source: https://suanha.org
Category : Điện Máy

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB