Bảng báo giá rèm cửa chi tiết cho khách hàng về các loại sản phẩm rèm cửa hiện công ty đang cung cấp. Đảm bảo tính công khai minh bạch về giá rèm màn cửa.
Bảng báo giá rèm cửa trên áp dụng cho đơn hàng bán lẻ.
Khách hàng làm công trình hoặc lấy hàng số lượng lớn vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất.
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | KHỔ |
GIÁ (VNĐ) |
||||
1. Báo giá rèm lá dọc văn phòng |
|||||||||
1.1 | Rèm lá dọc Hà Lan cản nắng 70% | DXP01 – DXP15 | M2 | 100cm | 200,000đ | ||||
1.2 | Rèm lá dọc Hàn Quốc cản nắng 100%,polyestes,cản sáng,cách nhiệt | TGR001 – TGR016 | M2 | 100cm | 230,000đ | ||||
127cm | 250,000đ | ||||||||
1.3 | Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100% polyestes,cản sáng,cách nhiệt |
R9201 – R9209 R9301 – R9309 | M2 | 100cm | 260,000đ | ||||
127cm | 270,000đ | ||||||||
2. Báo giá rèm sáo nhôm cửa sổ |
|||||||||
2.1 | Màn nhôm China | XP01 – XP20 | M2 | 25 cm | 280,000đ | ||||
2.2 | Màn nhôm Đài Loan | Mã ST01- ST33 | M2 | 25 cm | 300,000đ | ||||
2.3 | Màn nhôm hoa văn | V923 – V943 | M2 | 25 cm | 320,000đ/bộ | ||||
2.4 | Tranh rèm sáo nhôm in tranh* dán hình Decal | HSN01…HSN12 | Bộ | 25 cm | |||||
HSN14…HSN33 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN34…HSN55 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN56…HSN67 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN68…HSN77 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN13.78.80.82.84 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN61…HSN70 | Bộ | 25 cm | |||||||
HSN81 | Bộ | 25 cm | |||||||
3. Báo giá rèm sáo gỗ tự nhiên |
|||||||||
3.1 | Mành sáo gỗ chất liệu gỗ Sồi Nga. | HG001-HG08,MSJ001, 005,006,007,007,010, MSJ011,013,014 |
M2 | 3,5cm | 650,000đ | ||||
5cm | 700,000đ | ||||||||
3.2 | Mành sáo gỗ Thông Tuyết cao cấp | MSJ 104 – 107 | M2 | 5cm | 800,000đ | ||||
Mành sáo gỗ Tùng Trắng cao cấp | MSJ 701 – MSJ706 | M2 | 5cm | 1trđ | |||||
Mành sáo gỗ Dương Cầm cao cấp | MSJ 0601,0604, 0605,0607,0610 |
M2 | 5cm | 1tr5đ | |||||
4. Báo giá rèm cửa cuốn hiện đại
|
|||||||||
4.1 | Mành cuốn Hàn Quốc vải trơn chống nắng 100% ( loại trung bình) | TGM001 – TGM016 | M2 | 2,5m | 280,000đ | ||||
4.2 | Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% ( loại đẹp) | C001 – C006 RC051 – RC057 |
M2 | 2,5m | 300,000đ | ||||
4.3 | Mành cuốn Autralia vải lưới cản nắng 70%.( loại 1) | TGM030-TGM041 | M2 | 2,0m | 350,000đ | ||||
4.4 | Mành cuốn Autralia vải lưới chống nắng 80% (loại 2) | C007 – C008 | M2 | 2,0m | 400,000đ | ||||
4.5 | Mành cuốn Hàn Quốc vải hoa văn chống nắng 100% (Phủ Cao Su ) | RC024 – RC030 HA-001 – HA-023 |
M2 | 2,0m | 400,000 -450,000đ | ||||
4.6 | Mành cuốn Australia lưới phủ cao su cao cấp. | RC031,RC032 RC001 – RC011 |
M2 | 2,0m | 450,000 -550,000đ | ||||
5. Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc
|
|||||||||
5.1 | Rèm cuốn cầu vồng | BS01 – BS09 | M2 | 2.0m | 500,000đ | ||||
5.2 | Rèm cuốn cầu vồng | RB060 – RB063 | M2 | 2.0m | 650,000đ | ||||
5.3 | Rèm cuốn cầu vồng cản sáng | RB023 – RB028 RB41 – RB53 |
M2 | 2.0m | 750,000đ | ||||
6. Báo giá rèm vải đẹp chống nắng
|
|||||||||
6.1 | Rèm vải – Cản nắng 100% | Vải gấm một màu tùy chọn. | M/ng | 2.8m | 500,000- 600,000đ | ||||
6.2 | Rèm vải – Cản nắng cao cấp | Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 2) | M/ng | 2.8m |
|
||||
6.3 | Rèm vải – Cản nắng 100% | Vải gấm hoa văn chìm hoạ tiết sang trọng | M/ng | 2.8m | 680,000 – 950,000 đ | ||||
6.4 | Rèm vải – Cản nắng 80% | Chất thô cao cấp màu sắc tuỳ chọn | M/ng | 2.8m | 950,000đ | ||||
6.5 | Rèm vải – Thô Cản nắng 100% | Chất thô sợi cao cấp có lớp phủ chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M/ng | 2.8 m | 1,100,000đ | ||||
6.6 | Rèm Vải – Phủ cao su tự nhiên cản nắng chắn sáng tuyệt đối | Thường là loại vải một màu, mặt thô hoặc trơn | M/g | 2,8m | 1 tr1đ – 1tr3đ | ||||
6.6 | Rèm voan lớp trong | Tùy từng mã | M/ng | 2,8m | 300,000- 800,000đ | ||||
6.7 | Phông nhung hội trường sân khấu | Loại TB | M2 | 1.5m | 210,000đ | ||||
6.8 | Phông nhung hội trường sân khấu | Loại dầy cao cấp | M2 | 1.5m | 250,000đ | ||||
6.9 | Rèm roman xếp (1 lớp) | Vải gấm,thô hoặc chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M2 | 1.5-2,8m | 350,000- 500,000đ | ||||
6.10 | Rèm roman xếp (2 lớp) | Vải gấm, thô chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M2 | 1,5-2,8m | 400,000- 650,000đ | ||||
7. Báo giá rèm sợi chỉ trang trí |
|||||||||
7.1 | Rèm sợi trang trí | Màu sắc tùy chọn | Bộ | 3m x 3m | 500,000-700,000đ |
Bảng báo giá rèm Cửa các loại được áp dụng từ ngày 02/02/2023 cho đến khi có thông báo thay đổi.
NHỮNG CAM KẾT – THẾ GIỚI MÀN CỬA
Xem thêm: Quyết định 557/QĐ-UBND Bắc Giang 2022 thủ tục hành chính được thay thế lĩnh vực giáo dục trung học
► Cam kết 100 % mẫu sản phẩm đúng nguồn gốc, nguồn gốc
► Phụ kiện, thanh treo rèm hạng sang Bảo hành lên đến 5 năm
► Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm không đúng chất lượng mã sản phẩm
► Bảo hành loại sản phẩm từ 12 – 36 tháng
⇒ Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại rèm được giao bán mức giá khác nhau. Tuy nhiên để nhận được loại sản phẩm như bạn mong ước bạn phải được nhìn thấy tận mắt, sờ tận nơi bạn mới biết được đúng chuẩn loại sản phẩm mình lựa chọn .
⇒ Hãy là người tiêu dùng thông thái để chọn được bộ sản phẩm mình mong muốn. Cảm ơn khách hàng luôn tin tưởng và ủng hộ Thế Giới Màn Cửa
Source: https://suanha.org
Category : Dịch vụ