STT |
Danh sách sim cố định máy bàn 63 tỉnh |
Đầu số cố định 63 tỉnh |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Tây Bắc Bộ |
|
1 |
Sim cố định máy bàn Sơn La |
0212 |
2 |
Sim cố định máy bàn Lai Châu |
0213 |
3 |
Sim cố định máy bàn Lào Cai |
0214 |
4 |
Sim cố định máy bàn Điện Biên |
0215 |
5 |
Sim cố định máy bàn Yên Bái |
0216 |
6 |
Sim cố định máy bàn Lai Hòa Bình |
0218 |
|
Đầu số máy bàn các Tỉnh Đông Bắc Bộ |
|
8 |
Sim cố định máy bàn Bắc Giang |
0204 |
9 |
Sim cố định máy bàn Lạng Sơn |
0205 |
10 |
Sim cố định máy bàn Cao Bằng |
0206 |
11 |
Sim cố định máy bàn Tuyên Quang |
0207 |
12 |
Sim cố định máy bàn Thái Nguyên |
0208 |
13 |
Sim cố định máy bàn Bắc Kạn |
0209 |
14 |
Sim cố định máy bàn Phú Thọ |
0210 |
15 |
Sim cố định máy bàn Hà Giang |
0219 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng |
|
16 |
Sim cố định máy bàn Vĩnh Phúc |
0211 |
18 |
Sim cố định máy bàn Hưng Yên |
0221 |
19 |
Sim cố định máy bàn Bắc Ninh |
0222 |
22 |
Sim cố định máy bàn Hà Nam |
0226 |
23 |
Sim cố định máy bàn Thái Bình |
0227 |
25 |
Sim cố định máy bàn Ninh Bình |
0229 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Bắc Trung Bộ |
|
26 |
Sim cố định máy bàn Quảng Bình |
0232 |
27 |
Sim cố định máy bàn Quảng Trị |
0233 |
28 |
Sim cố định máy bàn Thừa Thiên – Huế |
0234 |
29 |
Sim cố định máy bàn Thanh Hoá |
0237 |
30 |
Sim cố định máy bàn Nghệ An |
0238 |
31 |
Sim cố định máy bàn Hà Tĩnh |
0239 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Nam Trung Bộ |
|
32 |
Sim cố định máy bàn Quảng Nam |
0235 |
34 |
Sim cố định máy bàn Bình Thuận |
0252 |
35 |
Sim cố định máy bàn Quảng Ngãi |
0255 |
36 |
Sim cố định máy bàn Bình Định |
0256 |
37 |
Sim cố định máy bàn Phú Yên |
0257 |
38 |
Sim cố định máy bàn Khánh Hoà |
0258 |
39 |
Sim cố định máy bàn Ninh Thuận |
0259 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Tây Nguyên |
|
40 |
Sim cố định máy bàn Kon Tum |
0260 |
41 |
Sim cố định máy bàn Đắc Nông |
0261 |
42 |
Sim cố định máy bàn Đắk Lắk |
0262 |
43 |
Sim cố định máy bàn Lâm Đồng |
0263 |
44 |
Sim cố định máy bàn Gia Lai |
0269 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Vùng Đông Nam Bộ |
|
48 |
Sim cố định máy bàn Bình Phước |
0271 |
49 |
Sim cố định máy bàn Bình Dương |
0274 |
50 |
Sim cố định máy bàn Tây Ninh |
0276 |
|
Đầu số máy bàn các tỉnh Tây Nam Bộ |
|
51 |
Sim cố định máy bàn Vĩnh Long |
0270 |
52 |
Sim cố định máy bàn Long An |
0272 |
53 |
Sim cố định máy bàn Tiền Giang |
0273 |
54 |
Sim cố định máy bàn Bến Tre |
0275 |
55 |
Sim cố định máy bàn Đồng Tháp |
0277 |
56 |
Sim cố định máy bàn Cà Mau |
0290 |
57 |
Sim cố định máy bàn Bạc Liêu |
0291 |
59 |
Sim cố định máy bàn Hậu Giang |
0293 |
60 |
Sim cố định máy bàn Trà Vinh |
0294 |
61 |
Sim cố định máy bàn An Giang |
0296 |
62 |
Sim cố định máy bàn Kiên Giang |
0297 |
63 |
Sim cố định máy bàn Sóc Trăng |
0299 |