MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM 2023

Tên ngành Mã ngành Điểm chuẩn Thí sinh đạt học sinh giỏi cấp quốc gia, đạt giải nhất, nhì, ba môn Toán học, Vật lý, Tin học hoặc thí sinh trường chuyên có kết quả học sinh giỏi cấp tình đạt giải nhất Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) 7510209D 26.75 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh các trường THPT Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 28.75 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 28 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 29 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 28.75 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 26.84 Kế toán (Đại trà) 7340301D 28.5 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 26.5 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 26.75 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 28.5 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 28 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 27.5 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 28 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 29 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 27.75 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 25.5 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 27.5 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 26 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 28 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 25.25 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 25.75 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 26 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 25 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 26.5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 26.25 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 27.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 26.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 27.25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 29 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 24.5 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 23.25 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 26 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 25.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 26.25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 28 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 25 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 25.75 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 27.5 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 26.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 27 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 28.5 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 28.75 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 26.25 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 26 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 27.5 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 26.5 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 26.5 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 27.75 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 28.75 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 24.5 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 25.5 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 26 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 28.5 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 27.25 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 27.25 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 28.5 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 23 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 26 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 24 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 24 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 25 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 27 Xét tuyển học bạ với các thí sinh trường chuyên     Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 27.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 24 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 25 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 24 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 23 Kế toán (Đại trà) 7340301D 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 24 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 24 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 24 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 24 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 26 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 25 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 22 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 24 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 24 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 21 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 21 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 24 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 21 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 24 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 21 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 24 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 21 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 21 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 21 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 25 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 25 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 21 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 22 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 22 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 22 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 23 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 20 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 21 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 21 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 23 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 24 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 23 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 24 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 20 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 21 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 21 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 22 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 24 Xét tuyển thí sinh thuộc các trường THPT có ký liên kết với đại học sư phạm kỹ thuật năm 2020 Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 26.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 24 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 25 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 24 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 23 Kế toán (Đại trà) 7340301D 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 24 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 24 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 24 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 24 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 26 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 25 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 24 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 24 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 21 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 21 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 24 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 21 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 24 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 22 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 24 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 21 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 21 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 25 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 25 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 21 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 22 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 22 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 23 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 21 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 23 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 24 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 23 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 24 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 21 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 21 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 22 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 24 Thí sinh các trường THPT ký liên kết với ĐH SPKT Hồ CHí Minh: diện trường top 200 và trường còn lại. Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 26.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 23 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 24 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 23 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 22 Kế toán (Đại trà) 7340301D 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 22 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 23 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 23 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 23 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 23 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 25 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 22 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 21 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 23 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 20 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 23 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 20 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 22 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 23 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 20 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 20 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 20 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 22 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 22 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 24 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 24 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 20 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 21 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 21 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 21 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 21 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 22 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 24 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 20 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 20 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 22 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 23 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 22 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 23 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 20 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 21 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 23 Xét học bạ với học sinh thuộc 200 trường top đầu Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 27.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 25 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 26 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 25 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 24 Kế toán (Đại trà) 7340301D 25 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 25 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 25 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 25 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 25 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 27 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 26 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 25 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 25 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 22 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 22 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 25 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 25 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 22 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 22 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 22 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 25 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 22 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 22 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 24 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 22 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 26 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 26 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 23 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 23 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 23 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 23 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 24 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 26 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 21 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 22 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 22 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 24 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 25 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 24 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 25 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 21 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 22 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 22 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 22 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 25 Xét tuyển bằng học bạ với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu Thiết kế đồ họa (Đại trà) 7210403D 23 Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) 7210404C 21 Thiết kế thời trang (Đại trà) 7210404D 21 Kiến trúc (Đại trà) 7580101D 22 Kiến trúc nội thất (Đại trà) 7580103D 21 Thí sinh đạt giải nhất nhì ba học sinh giỏi cấp tỉnh, hoặc kỳ thi khoa học kỹ thuạt cấp tỉnh hoặc giải khuyến khích học sinh giỏi cấp quốc gia hoặc giải 4 cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia. Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 27.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 26 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 27 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 26 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 24 Kế toán (Đại trà) 7340301D 26 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 25 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 25 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 26 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 26 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 26 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 26 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 27 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 25 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 25 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 23 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 23.5 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 24 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 26 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 24 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 24 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 24 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 25 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 24.25 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 26 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 27 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 23 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 23 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 24 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 24 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 24 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 25 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 27.5 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 22 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 22.3 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 24 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 26 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 24.5 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 25 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 26 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 21 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 24 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 23 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 22 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 25.5 Thí sinh có chứng chỉ anh văn quốc tế, điểm IELTS: Ngành Sư phạm Tiếng Anh từ 7.5 trở lên; Ngành Ngôn ngữ Anh từ 6.5 trở lên; Các ngành cònlại từ 5.0 Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 24 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 24 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 25 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 24 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 23 Kế toán (Đại trà) 7340301D 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 24 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 24 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 26 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 25 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 25 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 25.5 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 23 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 22.5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 23.5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 24 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 21 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 22 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 22.5 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 23.5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 23.5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 24.5 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 22 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 22.5 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 24 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 22 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 21.5 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 22 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 21.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 24 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 25 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 22 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 23 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 23 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 24 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 21.5 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 24 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 24 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 23 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 23.5 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 24 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 20 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 22 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 21.5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 20 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 21 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 24 Thí sinh đạt điểm thi SAT quốc tế từ 800 trở lên Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 23.5 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 26.75 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 26 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 24 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 24 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Thí sinh có kết quả học sinh giỏi trường chuyên top 200. Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 7540101A 24 Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 7540101C 23 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 24 Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 7540209C 20 Công nghệ may (Đại trà) 7540209D 20 Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 7510801C 20 Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 7510801D 21 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 7480108C 23 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 7480108D 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 24 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 7510206A 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 7510206C 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 7510206D 21 Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 7510202D 24 Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510202N 21 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 7510203A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 7510201A 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 7510201C 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 7510201D 24 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 7510202A 21 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 7510202C 21 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 7510205C 24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 7510102A 22 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 7510102C 23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510102D 24 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 7510601A 22 Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 7510601C 22 Quản lý công nghiệp (Đại trà) 7510601D 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 7510302D 23 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật ) 7510302N 21 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 7510303A 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 25 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 7510401D 25 Công nghệ vật liệu (Đại trà) 7510402D 21 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 24 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 7510301A 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 7510301C 22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 24 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 7510302A 21 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 7510302C 21 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 7510406C 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 7510406D 22 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 24 Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 7480203D 25 Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 7140231D 27.5 Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 7220201D 24 Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 7340120D 25 Thương mại điện tử (Đại trà) 7340122D 24 Kế toán (CLC tiếng Việt) 7340301C 23 Kế toán (Đại trà) 7340301D 24 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 24 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 7510106D 22 Năng lượng tái tạo (Đại trà) 7510208D 22 Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) 7510209D 30 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 7549002D 21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 20 Quản lý xây dựng (Đại trà) 7580302D 22 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 7810202D 24 Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 7520117D 21 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 7520212D 23 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Thí sinh đạt giải nhất, nhì, ba học sinh giỏi cấp quốc gia hoặc cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia. Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 7510205A 24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 7510205D 24.75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 7510301D 20.25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 7510303C 23 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 7510303D 25 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 7480108A 25 Công nghệ thông tin (Đại trà) 7480201D 26.75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 7510203C 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 7510203D 25 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 7480201A 25.75 Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 7480201C 23.5 Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 7540101D 24 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 7510605D 25 Hệ thống nhúng và IoT 7480118D 23 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 7580205D 20
Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB