MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Thông báo điểm trúng tuyển đại học đợt 1 năm 2022 – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

TT Mã ngành Tên ngành

Điểm trúng tuyển

KQ thi TN THPT Kết quả học bạ Kết quả ĐGNL Kết quả ĐGTD I Cơ sở Hà Nội one 7220201DKK Ngành Ngôn ngữ Anh 23.00 25.50 16.50 14.50 two 7340101DKK Ngành Quản trị kinh doanh 23.50 26.00 17.75 15.00 three 7340121DKK Ngành Kinh doanh thương mại 24.00 26.50 16.50 14.50 four 7340201DKK Ngành Tài chính – Ngân hàng 22.80 25.20 17.50 15.00 five 7340204DKK Ngành Bảo hiểm 21.00 23.50 16.50 14.50 six 7340301DKK Ngành Kế toán 22.50 25.00 17.50 15.00 seven 7460108DKK Ngành Khoa học dữ liệu 22.00 24.20 16.50 15.00 eight 7480102DKK Ngành Mạng máy tính và TTDL 22.20 24.80 16.50 14.50 nine 7480108DKK Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 22.20 24.80 16.50 14.50 ten 7480201DKK Ngành Công nghệ thông tin 24.00 25.80 16.50 14.50 eleven 7510201DKK Ngành CNKT cơ khí 21.50 24.00 16.50 14.50 twelve 7510203DKK Ngành CNKT cơ – điện tử 22.00 24.20 17.25 15.00 thirteen 7510205DKK Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 22.80 25.20 17.25 15.00 fourteen 7510301DKK Ngành CNKT điện, điện tử 22.00 24.20 17.25 15.00 fifteen 7510302DKK Ngành CNKT điện tử – viễn thông 21.80 24.10 17.25 15.00 sixteen 7510303DKK Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá 23.00 25.50 17.25 15.00 seventeen 7540204DKK Ngành Công nghệ dệt, whitethorn 21.00 23.50 16.50 14.50 eighteen 7540202DKK Ngành Công nghệ sợi, dệt 19.00 21.00 16.50 14.50 nineteen 7540101DKK Ngành Công nghệ thực phẩm 21.00

23.50 16.50 14.50 twenty 7810103DKK Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.00 26.50 17.25 15.00 II Cơ sở Nam Định one 7220201DKD Ngành Ngôn ngữ Anh 19.00 20.80 16.20 14.50 two 7340101DKD Ngành Quản trị kinh doanh 18.50 20.50 16.20 14.50 three 7340121DKD Ngành Kinh doanh thương mại 18.50 20.50 16.20 14.50 four 7340201DKD Ngành Tài chính – Ngân hàng 17.50 19.50 16.00 14.00 five 7340301DKD Ngành Kế toán 17.50 19.50 16.00 14.00 six 7480102DKD Ngành Mạng máy tính và TTDL 17.50 19.50 16.00 14.00 seven 7480108DKD Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 17.50 19.50 16.00 14.00 eight 7480201DKD Ngành Công nghệ thông tin 19.00 20.80 16.20 14.50 nine 7510201DKD Ngành CNKT cơ khí 17.50 19.50 16.00 14.00 ten 7510203DKD Ngành CNKT cơ – điện tử 18.50 20.50 16.20 14.50 eleven 7510205DKD Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 18.50 20.50 16.20 14.50 twelve 7510301DKD Ngành CNKT điện, điện tử 17.50 19.50 16.00 14.00 thirteen 7510302DKD Ngành CNKT điện tử – viễn thông 17.50 19.50 16.00 14.00 fourteen 7510303DKD Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá 18.50 20.50 16.20 14.50 fifteen 7540204DKD Ngành Công nghệ dệt, may 17.50 19.50 16.00 14.00 sixteen 7540202DKD Ngành Công nghệ sợi, dệt 17.50 19.50 16.00 14.00 seventeen 7540101DKD Ngành Công nghệ thực phẩm 17.50 19.50 16.00 14.00 eighteen 7810103DKD Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.50

19.50 16.00

14.00
Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB