STT
|
VẬT LIỆU
|
ĐẶC ĐIỂM
|
ĐƠN GIÁ (đ/kg)
|
Nhựa đường lỏng .
|
1
|
Loại 60/70 Singapore
|
Tạo độ kết dính cao cho lớp chống thấm. Dùng để chống thấm sàn mái, mái nhà, nền nhà …
|
12.000
|
2
|
Loại đóng thùng 60/70 Singapore
|
13.500
|
3
|
Loại đóng thùng 60/70 IRAN
|
11 Nghìn
|
Màng chống thấm khò nóng Lemax.
|
1
|
4 mm S – APP
|
1 mx4mmx 10 m / cuộn
|
1.305.000
|
2
|
4 mm GY – APP
|
1 mx4mmx10m / cuộn
|
1.305.000
|
3
|
4 mm PE – APP
|
1 mx4mmx10m / cuộn
|
1.305.000
|
4
|
3 mm PE – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
5
|
3 mm GY – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
6
|
3 mm S – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
Màng chống thấm tự dính Lemax.
|
1
|
1.5 mm S
|
1 mx1. 5 mmx15m / cuộn
|
2.135.000
|
2
|
2.0 mm PE
|
1 mx2. 0 mmx20m / cuộn
|
3.665.000
|
3
|
1.5 mm PE
|
1 mx1. 5 mmx15m / cuộn
|
2.255.000
|
Màng chống thấm khò nóng Breiglas.
|
1
|
3 mm S – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
2
|
4 mm GY – APP
|
1 mx4mmx10m / cuộn
|
1.275.000
|
3
|
3 mm GY – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
4
|
4 mm PE – APP
|
1 mx4mmx10m / cuộn
|
1.275.000
|
5
|
4 mm S – APP
|
1 mx4mmx10m / cuộn
|
1.275.000
|
6
|
3 mm PE – APP
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
1.075.000
|
Màng chống thấm khò nóng Bitumode.
|
1
|
Delta P-3mm PE
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
885.000
|
2
|
Delta P – 3 mm S
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
885.000
|
3
|
Delta P – 3 mm GY
|
1 mx3mmx10m / cuộn
|
885. 000
|
4
|
Delta P – 4 mm PE
|
1 m x 4 mm x 10 m / cuộn
|
1.055.000
|
Màng chống thấm tự dính Pluvitec.
|
1
|
2.0 mm PE
|
1mx2.0mmx15m/cuộn
|
1.880.000
|
2
|
1.5 mm PE
|
1 mx1. 5 mmx20m / cuộn
|
2.345.000
|
Chất chống thấm sàn cao cấp KOVA CT-11A Plus.
|
1
|
Thùng 20 kg
|
Ngăn chặn sự thấm thấu của nước .
|
1.800.000
|
2
|
Thùng 4 kg
|
375.000
|
3
|
Lon 1 kg
|
100.000
|
Chất chống thấm tường cao cấp KOVA CT-11A Plus.
|
1
|
Thùng 20 kg
|
Dùng để chống thấm cho tường trong và tường ngoài nhà .
|
1.715.000
|
2
|
Thùng 4 kg
|
360.000
|
3
|
Lon 1 kg
|
95.000
|
Chất phụ gia chống thấm KOVA CT-11B
|
1
|
Thùng 4 kg
|
Tăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm .
|
385.000
|
3
|
Lon 1 kg
|
100.000
|
Chất chống đông kết nhanh CT-05
|
1
|
Lon 1 kg
|
Tăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm .
|
165.000
|
Chất chống thấm co giãn KOVA CT-14
|
1
|
Bộ 2 kg
|
Tăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm .
|
285.000
|
Sơn chống thấm của một số thương hiệu sơn.
|
1
|
Sơn chống thấm Kova CT11a .
|
Chống thấm tường đứng, tường ngoài trời, sân đánh tennis … .
|
21.000 – 27.000
|
2
|
Sơn chống thấm Nippon .
|
Dùng cho tường ngoài trời
|
16.000 – 25.000
|
3
|
Sơn chống thấm Sika latex .
|
Được sử dụng làm lớp lót chống thấm, vữa sửa chữa thay thế những vết nứt sàn bê tông
|
21.000 – 30.000
|
4
|
Sơn chống thấm Dulux weathershield .
|
Chống thấm hiệu suất cao cho mặt phẳng tường thiết kế bên ngoài
|
18.000 – 25.000
|
5
|
Sơn chống thấm Joton .
|
Che lấp những khe hở nhỏ trên mặt phẳng bê tông .
|
15.000 – 25.000
|
6
|
Sơn chống thấm Water seal .
|
Chống thầm hiệu suất cao cho toàn bộ những loại tường .
|
40.000 – 45.000
|
7
|
Sơn chống thấm Jotun .
|
Bảo vệ tối đa tường ngoài khỏi sự xâm nhập của nước
|
20.000 – 25000
|
8
|
Sơn chống thấm Mykolor .
|
Chống thấm hiệu suất cao cho cả tường trong nhà và ngoài trời
|
21.000 – 35.000
|
9
|
Sơn chống thấm Spec .
|
Chống thấm cho tường đứng, sàn Tolet …
|
20.000 – 35.000
|
10
|
Sơn chống thấm Toa .
|
Được sử dụng để chống thấm tường trong nhà, ngoài trời, bồn nước, sân thượng, sàn nhà, tầng hầm dưới đất, khu vệ sinh … .
|
20.000 – 25.000
|
11
|
Sơn chống thấm Alex .
|
Sử dụng phối hợp chống thấm hiệu suất cao cho mọi khu công trình .
|
15.000 – 25.000
|
12
|
Sơn chống thấm expo .
|
19.000 – 25.000
|
13
|
Sơn chống thấm Jymec .
|
Là loại sơn chống thấm trộn lẫn xi-măng dùng cho mặt phẳng tường trong nhà và ngoài trời
|
18.000 – 25.000
|