MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi Đông A – Dây điện thoại 1 đôi giá rẻ

Mô tả

4.9
/
5
(
37
votes
)

Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi 1x2x0,5 – Đông A hay còn gọi là dây điện thoại 1 đôi 2 lõi đảm bảo truyền tín hiệu ngoài trời tốt. Bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện  bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC. Việc lựa chọn dây thuê bao điện thoại 1 đôi rất khó khăn bởi vì thực tế trên thị trường hiện nay có rất nhiều hàng giả, háng kém chất lượn.

Chúng tôi xin giới thiệu với các bạn sản phẩm Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi

Nguồn nguyên liệu của Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi 1x2x0,5 – Đông A

Dây thuê bao điện thoại sử dụng nguồn nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao.
– Đồng có độ tinh khiết cao 99.99%.
– Vỏ bảo vệ nhựa PVC chống lão hóa cao, chống côn trùng gặm nhấm.
– Cáp thép chịu lực nhập khẩu có cường độ chịu lực cao

-Cấu trúc ruột dẫn: Dây đồng một hoặc nhiều sợi
– Cách điện: PE đặc hoặc Foam-Skin PE
– Dây tự treo: Dây thép đơn nhiều sợi hoặc bện nhiều sợi

CẤU TRÚC
Ruột dẫn Dây đồng một hoặc nhiều sợi .
Lớp cách điện PE đặc hoặc Foam-Skin PE .
Vỏ bảo vệ Nhựa PVC .

Thông số kỹ thuật Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi 1x2x0,5

  • Điện trở dây ruột tại 20¬0C: 93,5Ω/km
  • Điện trở cách điện dây dẫn: 10000 MΩ.km
  • Điện trở chênh lệch của 2 dây: 4%
  • Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
  • Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
  • Độ chịu điện áp một chiều trong một phút: 1,5kV
  • Dây dẫn: Bằng đồng kỹ thuật điện, ủ mềm.
  • Đường kính: – Dây đơn: 0.5mm, 0.65mm.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: Tiêu chuẩn cơ sở, có giấy chứng nhận hợp chuẩn do Cục Quản lý chất lượng – Bộ Thông tin và Truyền thông cấp. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 8238: 2009.

Chỉ tiêu về kích cỡ

TT Loại dây Kết cấu ruột dẫn
N / mm
Đường kính lõi đồng
mm
Đường kính vỏ mạch
mm
Dây
Treo
N / mm
Độ dầy
vỏ ngoài
mm
Chiều dài sản xuất
m
1 PTB-2 × 0,5 – T 1 × 0,5 0,50 1,00 1 × 1,2 0,7 500
2 PTB 2 × 0,5 – Tm 1 × 0,5 0,50 1,00

7×0,4

0,7 500
3 PTB-2 × 0,65 – T 1 × 0,65 0,65 1,30 1 × 1,2 0,8 500
4 PTB-2x ( 0,19 × 7 ) – Tm 7 × 0,19 0,57 1,20 7 × 0,4 0,7
5 PTB-2x ( 0,19 × 9 ) – Tm 9 × 0,19 0,65 1,25 7 × 0,4 0,7
6 PTB-2x ( 0,19 × 11 ) – Tm 11 × 0,19 0,72 1,30 7 × 0,4 0,8 500
7 PTB-2x ( 0,19 × 13 ) – Tm 13 × 0,19 0,78 1,40 7 × 0,4 0,8 500
8 PTB-2x ( 0,19 × 18 ) – Tm 18 × 0,19 0,90 1,80 7 × 0,4 0,9 200

Ngoài Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 2 lõi 1x2x0.5, Viễn thông đại dương còn có rất nhiều loại cáp  như Dây điện thoại 2 đôi, cáp điện thoại 5 đôi, cáp điện thoại 10 đôi, cáp điện thoại 20 đôi, cáp điện thoại 30 đôi, cáp điện thoại 50 đôi, cáp điện thoại 100 đôi trở lên. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng để lựa chọn được dây dẫn phù hợp nhất.

Công ty chúng tôi VIỄN THÔNG ĐẠI DƯƠNG chuyên cung ứng những loại Dây Cáp điện thoại loại tốt nhất, với chất lượng và Giá cả cạnh tranh đối đầu nhất .
Với 2 kho hàng lớn tại : TP.HN và TP Hồ Chí Minh ( Hồ Chí Minh ). Chúng tôi đã và đang bán hàng tới toàn bộ vùng miền như sau : An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, TP Bắc Ninh. Bến Tre, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận. Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ. Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp. Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, TP. Hà Nội, Hà Tây, thành phố Hà Tĩnh, Thành Phố Hải Dương, Hải Phòng Đất Cảng, Hòa Bình, Tp. Hồ Chí Minh ( TP. TP HCM ). Hậu Giang, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum. Lai Châu, Tỉnh Lào Cai, Thành Phố Lạng Sơn, Lâm Đồng, Long An. Tỉnh Nam Định, Nghệ An, Tỉnh Ninh Bình, Ninh Thuận. Phú Thọ, Phú Yên. Quảng Bình, Quảng Nam, Tỉnh Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị. Sóc Trăng, Sơn La. Tây Ninh, Tỉnh Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang. Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái .

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI – 2 ĐÔI – 4 ĐÔI

TT TÊN DANH MỤC ĐƠN GIÁ
(m)
ĐƠN GIÁ
(Cuộn)
I. DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (2 LÕI) MÉT CUỘN
1 Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m)

(1x2x0.5)Cu + (7×0.33)St hoặc (7×0.18)Cu + (7×0.33)St

1.500
1.700
750.000
850.000
2 Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m)
Có dầu chống ẩm, có băng chống nhiễu ( 1×2 x0. 5 ) Cu + ( 7 × 0.33 ) St
1.800 900.000
3 Dây đấu nhảy điện thoại (trắng đỏ) 1x2x0.5 (cuộn 500m) 1.300 650.000
II. DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (4 LÕI) MÉT CUỘN
1 Dây line điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (dây dẹt cuộn 200m) 1.750 350.000
2 Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà 4×0.5 (cuộn 200m) Henin,… 2.750 550.000
3 Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.4 Sino, Vinacap… 2.650 530.000
4 Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.5 Sino, Vinacap… 2.900 580.000
5 Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời (cuộn 500m) Telvina, vinacap, PCM… 3.900 1.950.000
III. DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (8 LÕI) MÉT CUỘN
1 Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.4 Sino, Z43,… 4.750 950.000
2 Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.5 Sino, Z43… 5.750 1.150.000

Source: https://suanha.org
Category custom BY HOANGLM with new data process: Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB