MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Catalogue Quy Cách Dây Cáp Điện CXV Cu/XLPE/PVC Cadivi

Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Bạn đang đọc: Catalogue Quy Cách Dây Cáp Điện CXV Cu/XLPE/PVC Cadivi

Đường kính tổng gần đúng ( * ) Khối lượng Cáp Gần Đúng ( * ) Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng ( * ) Chiều dày cách điện danh định Điện trở DC tối đa ở 200C Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng ( * ) Chiều dày cách điện danh định Điện trở DC tối đa ở 200C Nominal Area Nominal area Structure Approx. conductor diameter Nominal thickness of insulation Max. DC resistance at 200C Nominal
area Structure Approx. conductor diameter Nominal thickness of insulation Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of sheath Approx. overall diameter Approx. mass mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm mm kg / km 3 × 4 + 1 × 2,5 4 7/0, 85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0, 67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 323 3 × 6 + 1 × 4 6 7/1, 04 3,12 0,7 3,08 4 7/0, 85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 422 3 × 10 + 1 × 6 10 7/1, 35 4,05 0,7 1,83 6 7/1, 04 3,12 0,7 3,08 1,8 15,5 478 3 × 16 + 1 × 10 16 7/1, 70 5,10 0,7 1,15 10 7/1, 35 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 863 3 × 25 + 1 × 16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1089 3 × 35 + 1 × 16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 23,9 1384 3 × 35 + 1 × 25 35 CC 7.1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1489 3 × 50 + 1 × 25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1866 3 × 50 + 1 × 35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,8 28,1 1967 3 × 70 + 1 × 35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2612 3 × 70 + 1 × 50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2757 3 × 95 + 1 × 50 95 CC 11,7 1,1 0,193

50

CC 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3550 3 × 95 + 1 × 70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3767 3 × 120 + 1 × 70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4523 3 × 120 + 1 × 95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4788 3 × 150 + 1 × 70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5402 3 × 150 + 1 × 95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5701 3 × 185 + 1 × 95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6834 3 × 185 + 1 × 120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 7090 3 × 240 + 1 × 120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,7 55,5 8830 3 × 240 + 1 × 150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 9131 3 × 240 + 1 × 185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,8 58,2 9539 3 × 300 + 1 × 150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 10999 3 × 300 + 1 × 185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,9 63,3 11386 3 × 400 + 1 × 185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 13984 3 × 400 + 1 × 240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7

0,0754

3,2 72,1 14603

Source: https://suanha.org
Category custom BY HOANGLM with new data process: Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB